1. Nội dung câu hỏi
1 I can't drive a car; I'm too young.
If ____________________, ________________ a car.
2 He won't offer you a job; you aren't reliable enough.
If ____________________, ________________ a job.
3 She hasn't got a dog; her flat is really small.
If her flat ____________________, ________________ a dog.
4 I can't use my brother's phone; I don't know the password.
If I ____________________, ________________ my brother's phone.
5 She isn't a good guitarist; she doesn't practise.
If ____________________, ________________ a good guitarist.
6 We can't go to the beach; it isn't sunny today.
If ____________________, ________________ to the beach.
2. Phương pháp giải
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would / could + Vo (nguyên thể)
Lưu ý: tobe trong câu điều kiện loại 2 luôn là “were” cho mọi chủ ngữ.
3. Lời giải chi tiết
1 I can't drive a car; I'm too young.
(Tôi không thể lái xe ô tô; Tôi còn quá trẻ.)
If I were old enough, I would learn to drive a car.
(Nếu tôi đủ lớn, tôi sẽ học lái xe ô tô.)
2 He won't offer you a job; you aren't reliable enough.
(Anh ta sẽ không cho bạn một công việc; bạn không đủ tin cậy)
If you were reliable enough, he would offer you a job.
(Nếu bạn đủ tin cậy, anh ấy sẽ đề nghị cho bạn một công việc.)
3 She hasn't got a dog; her flat is really small.
(Cô ấy không nuôi chó; căn hộ của cô ấy thực sự rất nhỏ.)
If her flat were bigger, she would get a dog.
(Nếu căn hộ của cô ấy lớn hơn, cô ấy sẽ có một con chó.)
4 I can't use my brother's phone; I don't know the password.
(Tôi không thể sử dụng điện thoại của anh trai tôi; Tôi không biết mật khẩu.)
If I knew the password, I would use my brother's phone.
(Nếu tôi biết mật khẩu, tôi sẽ sử dụng điện thoại của anh trai tôi.)
5 She isn't a good guitarist; she doesn't practise.
(Cô ấy không phải là một người chơi guitar giỏi; cô ấy không tập luyện.)
If she practised, she would be a good guitarist.
(Nếu cô ấy luyện tập, cô ấy sẽ là một tay guitar giỏi.)
6 We can't go to the beach; it isn't sunny today.
(Chúng tôi không thể đi biển; hôm nay trời không nắng.)
If it were sunny today, we would go to the beach.
(Nếu hôm nay trời nắng, chúng tôi sẽ đi biển.)
Chủ đề 3: Phối hợp động tác giả dẫn bóng và ném rổ
Chủ đề 2: Kĩ thuật chuyền bóng - nhảy dừng bắt bóng, xoay chân trụ - nhảy ném rổ
Chương 4: Dòng điện không đổi
Bài 4. Thực hành: Tìm hiểu những cơ hội và thách thức của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển - Tập bản đồ Địa lí 11
Tải 20 đề kiểm tra giữa kì - Hóa học 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11