1. Nội dung câu hỏi
Adventure activities
abseiling | bodyboarding | bungee | jumping | climbing |
hang-gliding | hiking | karting | kayaking | mountain biking |
parkour | snowboarding | surfing |
2. Phương pháp giải
Adventure activities (Các hoạt động thám hiểm)
- abseiling: trượt dốc
- bodyboarding: lướt ván nằm
- bungee: nhảy bungee
- jumping: nhảy
- climbing: leo
- hang-gliding: dù lượn
- hiking: đi bộ đường dài
- karting: đua xe kart
- kayaking: chèo thuyền kayak
- mountain biking: đi xe đạp leo núi
- parkour: vượt chướng ngại vật
- snowboarding: trượt tuyết
- surfing: lướt sóng
3. Lời giải chi tiết
A. climbing (leo)
B. karting (đua xe kart)
C. kayaking (chèo thuyền kayak)
D. hiking (đi bộ đường dài)
Câu hỏi tự luyện Địa 11
Chương 4. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (trước cách mạng tháng Tám năm 1945)
Unit 6: Social issues
Unit 10: Travel
Chủ đề 1. Giới thiệu chung về chăn nuôi
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11