1. Nội dung câu hỏi
1 see ________
2 have ________
3 speak ________
4 break ________
5 ride ________
6 dance ________
7 stop ________
8 hurry ________
2. Phương pháp giải
Tra cứu bảng động từ bất quy tắc
3. Lời giải chi tiết
1 see – seen (v): nhìn thấy
2 have – had (v): có
3 speak – spoken (v): nói
4 break – broken (v): gãy
5 ride – ridden (v): lái
6 dance – danced (v): nhảy
7 stop – stopped (v): dừng lại
8 hurry – hurried (v): vội vã
Tải 10 đề kiểm tra 1 tiết - Chương 1
Bài 6. Tiết 1: Tự nhiên và dân cư Hoa Kì - Tập bản đồ Địa lí 11
Bài 8: Hợp chất hữu cơ và hóa học hữu cơ
Chương 2: Nitrogen và sulfur
Chương II. Sóng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11