1. Nội dung câu hỏi
Parts of the body | |||||
ankle | blood | bottom | brain | calf | cheek |
chin | elbow | eyebrow | eyelid | forehead | heart |
heel | hip | intestine | jaw | kidney | knee |
lung | muscle | nail | neck | rib | scalp |
shin | shoulder | skin | skull | spine | stomach |
thigh | throat | thumb | toe | waist | wrist |
2. Phương pháp giải
Ghép 1-14 trong ảnh với các bộ phận của cơ thể từ danh sách bên dưới. Kiểm tra ý nghĩa của tất cả các từ trong danh sách.
3. Lời giải chi tiết
1. ankle: mắt cá chân
2.wrist: cổ tay
3. calf: bắp chân
4. elbow: khuỷu tay
5. shoulder: vai
6. neck: cổ
7. cheek: má
8. forehead: trán
9. heel: gót chân
10. shin: ống quyển
11. knee: đầu gối
12. thigh: đùi
13. chin: cằm
14. thumb: ngón cái
Unit 7: Artists
Unit 4: Planet Earth
Tải 20 đề kiểm tra giữa kì - Hóa học 11
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương VI - Hóa học 11
Unit 8: Cties
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11