1. Nội dung câu hỏi
Compound nouns
flood lights | football pitch | main road | mountain range | swimming pool |
tennis court | safety net | sea shore | tennis player | tower block |
2. Phương pháp giải
Compound nouns (Danh từ ghép)
- flood lights: đèn pha
- football pitch: sân bóng đá
- main road: đường chính
- mountain range: dãy núi
- swimming pool: hồ bơi
- tennis court: sân quần vợt
- safety net: mạng lưới an toàn
- sea shore: bờ biển
- tennis player: ngươi chơi tennis
- tower block: tòa tháp
3. Lời giải chi tiết
*Picture A: tennis court, safety net, sea shore, tower block.
(Hình A: sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, tòa tháp.)
*Picture B: flood lights, swimming pool, tower block
(Hình B: đèn pha, bể bơi, tòa tháp)
*Picture C: main road, mountain range
(Hình C: con đường chính, dãy núi)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Địa lí lớp 11
Chuyên đề 2: Trải nghiệm, thực hành hóa học hữu cơ
Unit 11: Careers
Vocabulary Builder
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Giáo dục kinh tế và pháp luật lớp 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11