1. Nội dung câu hỏi
be | do | go | live |
not have | not play | wait |
Mum: I 1__________ opposite the Palace Cinema when I was ten.
Alice: 2__________ you __________ there often?
Mum: Yes. But we 3__________. It wasn’t our fault – we 4__________any money for tickets.
Alice: So how did you get in?
Mum: We 5__________ outside the fire exit and run in when somebody opened it!
Alice: I can’t believe you 6__________ that! You’re always telling me how important it is to be honest!
Mum: Well, yes. I 7__________very naughty, but I grew out of it.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của used to và các động từ bên trên
be: thì, là, ở
do (v): làm
go (v): đi
live (v): sống
have (v): có
pay (v): trả tiền
wait (v): chờ
Cấu trúc với “used to”:
(+) S + used to + Vo (nguyên thể)
(-) S + didn’t + use to + Vo (nguyên thể)
(?) Did + S + use to + Vo? (nguyên thể)
3. Lời giải chi tiết
Mum: I 1 used to live opposite the Palace Cinema when I was ten.
Alice: 2 Did you go there often?
Mum: Yes. But we 3 didn’t use to pay. It wasn’t our fault – we 4 didn’t use to have any money for tickets.
Alice: So how did you get in?
Mum: We 5 used to wait outside the fire exit and run in when somebody opened it!
Alice: I can’t believe you 6 used to do that! You’re always telling me how important it is to be honest!
Mum: Well, yes. I 7 used to be very naughty, but I grew out of it.
Tạm dịch
Mẹ: Mẹ đã từng sống đối diện với rạp chiếu phim Palace khi mẹ mười tuổi.
Alice: Mẹ có đến đó thường xuyên không?
Mẹ: Có. Nhưng bọn mẹ đã từng không trả tiền. Đó không phải là lỗi của bọn mẹ - Mẹ và các bạn đã từng không có tiền mua vé.
Alice: Vậy làm thế nào mẹ vào được?
Mẹ: Bọn mẹ đã từng đợi bên ngoài lối thoát hiểm và chạy vào khi ai đó mở nó ra!
Alice: Con không thể tin rằng mẹ đã từng làm điều đó! Mẹ luôn nói với con tầm quan trọng của việc trung thực!
Mẹ: Ừ đúng. Mẹ đã từng rất nghịch ngợm, nhưng mẹ đã lớn lên.
Chương 1. Sự điện li
CHƯƠNG IV. SINH SẢN - SINH HỌC 11 NÂNG CAO
Unit 0: Introduction
Chương I. Giới thiệu chung về chăn nuôi
Unit 1: A long and healthy life
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11