1. Nội dung câu hỏi
cook | group | push | June |
school | would | woman | move |
2. Phương pháp giải
Nghe audio và đọc theo. Chú ý tập trung vào 2 âm /ʊ/ and /u:/, sau đó điền từ thích hợp vào ô tương ứng
3. Lời giải chi tiết
/ʊ/ | /u:/ |
cook /kʊk/: nấu ăn | group /gruːp/: nhóm |
push /pʊʃ/: đẩy | June /dʒuːn/: tháng 6 |
would /wʊd/: muốn | school /skuːl/: trường học |
woman /ˈwʊm.ən/: phụ nữ | move /muːv/: di chuyển |
Bài 34
Bài 10: Tự lập
Unit 7: My Neighborhood - Láng giềng của tôi
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 2 - Hóa học 8
Tải 20 đề ôn tập học kì 2 Văn 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8