1. Nội dung câu hỏi
A. Games
B. Music
C. Computer-based activities
D. Home-based activities
E. Outdoor leisure activities
F. Activities and sports you usually do on your own
G. Sports you do with another person or in a team
Activities and sports | |||
bake cakes | collect figures, cards, stamps, etc | draw | hang out with friends |
make clothes | read books | read magazines | text your friends |
use social media | video blog | watch videos online |
do, play or go | |||
ballet | ballroom dancing | basketball | board games |
bowling | cards | chess | cycling |
drama | gymnastics | ice hockey | martial arts |
a musical instrument | shopping | skateboarding | weights |
photography | rollerblading | running | camping |
2. Phương pháp giải
Xếp các hoạt động và môn thể thao ở bài tập 2 thành các nhóm A-G. Bạn có thể đặt một số trong số chúng vào nhiều nhóm. Bạn có thể thêm bao nhiêu hoạt động nữa?
3. Lời giải chi tiết
A. Games (Trò chơi)
play board games: chơi trò chơi trên bàn
play cards: chơi bài
play chess: chơi cờ
B. Music (Âm nhạc)
- do ballet: múa ballet
- go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ
- play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc
C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)
- play cards: chơi bài
- go shopping: đi mua sắm
- do photography: chụp ảnh
D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)
- play cards: chơi bài
- play chess: chơi cờ
- do gymnastics: tập thể dục
- do martial arts: tập võ thuật
- do weights: tập tạ
- do photography: chụp ảnh
E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)
- play basketball: chơi bóng rổ
- go camping: cắm trại
- go cycling: đạp xe
- play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng
- go skateboarding: đi trượt ván
- go rollerblading: đi trượt patin
- go running: chạy bộ
F. Activities and sports you usually do on your own
(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)
- go cycling: đạp xe
- play a musical instrument: chơi nhạc cụ
- do weights: tập tạ
G. Sports you do with another person or in a team
(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)
- do ballet: múa ballet
- play basketball: chơi bóng rổ
- play cards: chơi bài
- play chess: chơi cờ
- do drama: diễn kịch
- do martial arts: tập võ thuật
- play a musical instrument: chơi nhạc cụ
Chương 4. Sinh sản ở sinh vật
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương VI - Hóa học 11
Chuyên đề 3. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)
Chủ đề 6: Văn hóa tiêu dùng
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương II - Hóa học 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11