1. Nội dung câu hỏi
Life events
be born | be brought up (by) | become a grandparent | buy a house or flat | emigrate |
get divorced | get engaged | get married | get your first job | go to university |
have a change of career | inherit (money, a house, etc.) | learn to drive | leave home | leave school |
pass away | retire | settle down | split up | start a business |
start school | fall in love | grow up | move (house) | start a family |
2. Phương pháp giải
Kiểm tra ý nghĩa của các sự kiện cuộc sống dưới đây. Theo bạn, chúng có nhiều khả năng xảy ra nhất ở độ tuổi nào? Xếp chúng vào nhóm A – E. So sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn bạn. Bạn có đồng ý không?
- be born: được sinh ra
- be brought up (by): được nuôi lớn bởi
- become a grandparent: trở thành ông bà
- buy a house or flat: mua một căn nhà hoặc căn hộ
- emigrate: di cư
- get divorced: ly hôn
- get engaged: đính hôn
- get married: kết hôn
- get your first job: có công việc đầu tiên
- go to university: đi học đại học
- learn to drive: học cách chạy ô tô
- inherit (money, a house, etc.): thừa kế (tiền, nhà,…)
- have a change of career: có sự thay đổi nghề nghiệp
- leave school: tốt nghiệp
- leave home: rời khỏi nhà
- split up: chia tay
- settle down: ổn định
- pass away: qua đời
- start a business: khởi nghiệp
- retire: về hưu
- start school: bắt đầu đi học
- fall in love: phải lòng ai đó
- grow up: lớn lên
- move (house): chuyển nhà
- start a family: lập gia đình
3. Lời giải chi tiết
A. Before you are 20: be born, be brought up (by), grow up, go to university, start a school.
(Trước khi bạn 20 tuổi: được sinh ra, lớn lên (bởi), lớn lên, đi học đại học, bắt đầu đi học.)
B. From 20 to 40: buy a house or a flat, fall in love, get married, get engaged, get your first job, learn to drive, leave school, leave home, start a family, go to university.
(Từ 20 đến 40: mua nhà hoặc căn hộ, yêu, kết hôn, đính hôn, có công việc đầu tiên, học lái xe, nghỉ học, rời khỏi nhà, lập gia đình, vào đại học.)
C. From 40 to 60: get divorced, split up, have a change of career, start a business
(Từ 40 đến 60 tuổi: ly hôn, chia tay, thay đổi nghề nghiệp, lập nghiệp)
D. Over 60: retire, pass away, settle down, become a grandparent.
(Trên 60 tuổi: nghỉ hưu, qua đời, an cư lạc nghiệp, lên chức ông bà.)
E. At any age: move house, inherit (money, a house, etc.), emigrate.
(Ở mọi lứa tuổi: chuyển nhà, thừa kế (tiền, nhà, v.v.), di cư.)
Review 4
Unit 1: A long and healthy life
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương II - Hóa học 11
Chương III. Điện trường
Chuyên đề 1. Phép biến hình phẳng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11