1. Nội dung câu hỏi
A.
athletics | basketball | bowling | boxing | climbing |
dance | golf | ice | weights |
B.
alley | room | course | court | ring |
rink | studio | track | wall |
2. Phương pháp giải
A.
athletics: thể thao
basketball: bóng rổ
bowling: bowling
boxing: quyền anh
climbing: leo
dance: nhảy
golf: golf
ice: băng
weights: tạ
B.
alley: sảnh
room: phòng
course: trường đua
court: sân thi đấu
ring: chuông
rink: sân trượt băng
studio: phòng thu
track: đường mòn
wall: tường
3. Lời giải chi tiét
1. athletics track: điền kinh
2. basketball court: sân bóng rổ
3. bowling alley: sân chơi bowling
4. boxing ring: võ đài quyền anh
5. climbing wall: leo tường
6. ice rink: sân trượt băng
7. dance studio: phòng tập nhảy
8. golf course: sân gôn
9. weights room: phòng tập tạ
Chương IV. Dòng điện không đổi
Unit 1: Health and Healthy lifestyle
Chương 4. Chiến tranh bảo vệ tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (trước cách mạng tháng Tám năm 1945)
Chủ đề 2. Quản lí bản thân
ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH- SBT TOÁN 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11