Task 5 - Work in pairs. Match the words in A and B to form sports venues, using a dictionary to help you. Find three more sports venues in exercise 2. - SHS Friends Global 11 page 29

1. Nội dung câu hỏi

A.

athleticsbasketballbowlingboxingclimbing
dancegolficeweights 

 

B.

alleyroomcoursecourtring
rinkstudiotrackwall 

 

2. Phương pháp giải

A.

athletics: thể thao

basketball: bóng rổ

bowling: bowling

boxing: quyền anh

climbing: leo

dance: nhảy

golf: golf

ice: băng

weights: tạ

B.

alley: sảnh

room: phòng

course: trường đua

court: sân thi đấu

ring: chuông

rink: sân trượt băng

studio: phòng thu

track: đường mòn

wall: tường

 

3. Lời giải chi tiét

1. athletics track: điền kinh

2. basketball court: sân bóng rổ

3. bowling alley: sân chơi bowling

4. boxing ring: võ đài quyền anh

5. climbing wall: leo tường

6. ice rink: sân trượt băng

7. dance studio: phòng tập nhảy

8. golf course: sân gôn

9. weights room: phòng tập tạ

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved