1. Nội dung câu hỏi
1 My car is smaller than yours.
My car _________________ (as)
2 There aren't as many people on the beach now.
There _________________ (fewer)
3 Flats are usually cheaper than houses.
Flats _________________. (expensive)
4 The weather is becoming increasingly hot.
The weather ________________. (hotter)
5 We've never stayed in a less spacious hotel room.
This is _________________ (least)
6 As you spend more on the flat, it becomes more valuable.
The _________________ (the)
7 I didn't think the rent would be so high.
The rent _________________(than)
2. Phương pháp giải
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + V + tính từ ngắn + ER + THAN + S2.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + V + MORE + tính từ dài + THAN + S2.
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S1 + V + THE + tính từ ngắn + EST.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + V + THE MOST + tính từ dài.
Cấu trúc so sánh bằng: S1 + V + AS + tính từ / trạng từ + AS + S2.
Cấu trúc so sánh đồng tiến: The + so sánh hơn + S + V, The + so sánh hơn + S + V.
3. Lời giải chi tiết
1 My car is smaller than yours.
(Xe của tôi nhỏ hơn của bạn.)
My car isn’t as big as yours. (as)
(Xe của tôi không lớn bằng của bạn.)
2 There aren't as many people on the beach now.
(Bây giờ không có nhiều người trên bãi biển.)
There are fewer people on the beach now. (fewer)
(Có ít người hơn trên bãi biển bây giờ.)
3 Flats are usually cheaper than houses.
(Căn hộ thường rẻ hơn nhà ở.)
Flats aren’t usually as expensive as houses. (expensive)
(Căn hộ thường không đắt bằng nhà ở.)
4 The weather is becoming increasingly hot.
(Thời tiết ngày càng trở nên nóng bức.)
The weather is getting hotter. (hotter)
(Thời tiết ngày càng nóng hơn.)
5 We've never stayed in a less spacious hotel room.
(Chúng tôi chưa bao giờ ở trong một phòng khách sạn ít rộng rãi hơn.)
This is the least spacious hotel room we've ever stayed in. (least)
(Đây là phòng khách sạn kém rộng rãi nhất mà chúng tôi từng ở.)
6 As you spend more on the flat, it becomes more valuable.
(Khi bạn chi tiêu nhiều hơn cho căn hộ, nó sẽ trở nên có giá trị hơn.)
The more you spend on the flat, the more valuable it becomes. (the)
(Bạn càng chi nhiều tiền cho căn hộ, nó càng trở nên có giá trị.)
7 I didn't think the rent would be so high.
(Tôi không nghĩ tiền thuê nhà lại cao như vậy.)
The rent is higher than I thought. (than)
(Tiền thuê nhà cao hơn tôi nghĩ.)
Unit 4: Volunteer Work - Công việc tình nguyện
Chủ đề 1: Những vấn đề chung
Chuyên đề 1. Lịch sử nghệ thuật truyền thống Việt Nam
CHƯƠNG III: DÒNG ĐIỆN TRONG CÁC MÔI TRƯỜNG
Chủ đề 4: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11