Task 6 (VOCABULARY) - Work in pairs. Read the Learn this! box. Decide which sports venues from exercises 2 and 5 you are likely to describe with these compound adjectives - SHS Friends Global 11 page 29

1. Nội dung câu hỏi

Compound adjectives

25-metre400-metreair-conditionedbrightly liteight-lane
full-sizedopen-airsolar-heatedsoundproofwell-equipped

 

2. Phương pháp giải

Compound adjectives (Tính từ ghép)

- 25-metre: 25 mét

- 400-metre: 400 mét

- air-conditioned: có máy lạnh

- brightly lit: thắp sáng rực rỡ

- eight-lane: tám làn

- full-sized: kích thước đầy đủ

- open-air: ngoài trời

- solar-heated: sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời

- soundproof: cách âm

- well-equipped: trang bị tốt

 

3. Lời giải chi tiết

- 25-metre: swimming pool

(25m: hồ bơi)

- 400-metre: athletics track

(400m: đường chạy điền kinh)

- air-conditioned: ice rink

(có điều hòa: sân trượt băng)

- brightly lit: boxing ring

(sáng rực rỡ: võ đài quyền anh)

- eight-lane: swimming pool

(tám làn: bể bơi)

- full-sized: golf course

(kích thước đầy đủ: sân golf)

- open-air: climbing wall

(ngoài trời: leo tường)

- solar-heated: football pitch

(năng lượng mặt trời sưởi ấm: sân bóng đá)

- soundproof: dance studio

(cách âm: phòng tập nhảy)

- well-equipped: weights room

(đầy đủ tiện nghi: phòng tập tạ)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved