1. Nội dung câu hỏi
A. Tell your partner that he or she looks
exhausted
guilty
sleepy
upset
hot
worried
relieved
B. Explain why you look that way. Use the present perfect simple and continuous.
Ví dụ:
A: You look exhausted.
B: I've been getting up very early for the past few days.
2. Phương pháp giải
- exhausted (adj): kiệt sức
- guilty (adj): tội lỗi
- sleepy (adj): buồn ngủ
- upset (adj): buồn chán
- hot (adj): nóng nực
- worried (adj): lo lắng
- relieved (adj): nhẹ nhõm
3. Lời giải chi tiết
A: She looks worried.
(Cô ấy có vẻ lo lắng.)
B: She has been thinking about her final exam since yesterday.
(Cô ấy đã suy nghĩ về bài kiểm tra cuối kỳ của cô ấy từ hôm qua.)
A: He looks sleepy.
(Anh ấy trông buồn ngủ.)
B: He has been staying up late for three nights to finish his project.
(Anh ấy đã thức khuya ba đêm để hoàn thành dự án của mình.)
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Chủ đề 4. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và chiến tranh giành giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (trước Cách mạng tháng Tám năm 1945)
CHƯƠNG I. ĐIỆN TÍCH. ĐIỆN TRƯỜNG
Chuyên đề 1: Phát triển kinh tế và sự biến đổi môi trường tự nhiên
Unit 2: Generation gap
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11