1. Nội dung câu hỏi
1. watch out/ up / over: be very careful
2. break up/down / off: stop working
3. give out off / up: stop trying
4. run out of up off/ up with: finish the amount of something that you have
5. grow down / up/ out: change from a child to an adult
6. set out/ up/down: leave on a trip
7. put out with off with / up with: accept something bad without getting upset
8. keep on / out / off: continue trying or doing something
2. Phương pháp giải
Hoàn thành cụm động từ cho phù hợp với nghĩa đã cho.
3. Lời giải chi tiết
1. watch out: be very careful
2. break down: stop working
3. give up: stop trying
4. run out of: finish the amount of something that you have
5. grow up: change from a child to an adult
6. set out: leave on a trip
7. put up with: accept something bad without getting upset
8. keep on: continue trying or doing something
Chủ đề 6. Động cơ đốt trong
Chương 5. Dẫn xuất halogen - alcohol - phenol
Unit 7: Ecological Systems
Chương 2. Nitơ - Photpho
Chương 6: Hợp chất carbonyl (Aldehyde - Ketone) - Carboxylic acid
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11