1. Nội dung câu hỏi
1. shaving cream
2. lip balm
3. cotton swab
4. electric razor
5. body wash
a. keeping lips soft
b. protecting skin from razor cuts
c. cleaning skin
d. cleaning inside of the ears
e. removing facial hair
2. Phương pháp giải
Nối. Nối các từ với định nghĩa của chúng
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án
1. shaving cream - b. protecting skin from razor cuts
2. lip balm - a. keeping lips soft
3. cotton swab - d. cleaning inside of the ears
4. electric razor - e. removing facial hair
5. body wash - c. cleaning skin
- Tạm dịch
1. kem cạo râu - b. bảo vệ da khỏi vết cắt bằng dao cạo
2. Son dưỡng môi - a. giữ cho đôi môi mềm mại
3. tăm bông - d. làm sạch bên trong tai
4. dao cạo điện - e. loại bỏ lông mặt
5. Sữa tắm - c. làm sạch da
Chủ đề III. Khối lượng riêng và áp suất
Unit 2: Life in the countryside
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương 3 - Hóa học 8
Skills Practice B
Bài 11. Dân cư và đặc điểm kinh tế khu vực Nam Á
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8