1. Nội dung câu hỏi
What was the course at your university like?
(Khóa học ở trường đại học của bạn như thế nào?)
My course was useful, and there was such a wide choice of topics.
(Khóa học của tôi rất hữu ích và có rất nhiều lựa chọn về chủ đề.)
Study in Singapore (Du học Singapore) | |
Course (Khóa học) |
|
Teachers (Giáo viên) |
|
Students (Sinh viên) |
|
Accommodation (Chỗ ở) |
|
University (Đại học) |
|
Study in Thailand (Du học Thái Lan) | |
Course (Khóa học) | - interesting (thú vị) - busy semester (học kỳ bận rộn) |
Teachers (Giáo viên) | - helpful (tốt bụng) - good level of English (trình độ tiếng Anh tốt) |
Students (Sinh viên) | - friendly (thân thiện) - many different ASEAN nationalities (nhiều quốc tịch ASEAN khác nhau) |
Accommodation (Chỗ ở) | - cheap (giá rẻ) - nice neighbors (hàng xóm tốt bụng) |
University (Đại học) | - big sports center (trung tâm thể thao lớn) - modern classrooms (lớp học hiện đại) |
2. Phương pháp giải
Bạn là một học sinh trung học tại một hội chợ giáo dục. Theo cặp Học sinh B chuyển đến trang 113 File 4, học sinh A, bạn đang chuẩn bị vào đại học. Hỏi về việc học ở Singapore và hoàn thành bảng.
3. Lời giải chi tiết
Study in Singapore (Du học Singapore) | |
Course (Khóa học) | - exciting (thú vị) - difficult subjects (các môn học khó) |
Teachers (Giáo viên) | - kind (tốt bụng) - high qualification (trình độ chuyên môn cao) |
Students (Sinh viên) | - friendly (thân thiện) - many international students (nhiều sinh viên quốc tế) |
Accommodation (Chỗ ở) | - expensive (đắt tiền) - beautiful scene (cảnh đẹp) |
University (Đại học) | - modern facilities (cơ sở vật chất hiện đại) - big classrooms (lớp học lớn) |
What was the teacher at your university like?
(Giáo viên ở trường đại học của bạn như thế nào?)
My teachers are so kind and has high qualifications.
(Giáo viên của tôi rất tốt bụng và có trình độ cao.)
CHƯƠNG IV. SINH SẢN - SINH HỌC 11 NÂNG CAO
Chương 4: Dòng điện không đổi
B
Phần hai. Địa lí khu vực và quốc gia
CHUYÊN ĐỀ 1. LỊCH SỬ NGHỆ THUẬT TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11