1. Nội dung câu hỏi
1. Prohibit/Prohibiting cars can reduce/reducing traffic emissions.
2. We can reduce/reducing deforestation by plant/ planting more trees.
3. Governments should think/thinking about switch/switching to sustainable energy.
4. Will consume/consuming less coal decrease/decreasing emissions?
5. Protect/Protecting forests can save/saving many animals.
2. Phương pháp giải
Khoanh chọn từ đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. Prohibiting – reduce | 2. reduce - planting | 3. think – switching |
4. consuming - decrease | 5. Protecting - save |
1. Prohibiting cars can reduce traffic emissions.
(Cấm ô tô có thể giảm lượng khí thải giao thông.)
Giải thích: Đứng trước động từ "can" cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ => prohibiting; sau "can" động từ dạng nguyên thể => reduce.
2. We can reduce deforestation by planting more trees.
(Chúng ta có thể giảm nạn phá rừng bằng cách trồng nhiều cây hơn.)
Giải thích: sau "can" động từ dạng nguyên thể => reduce; sau giới từ "by" động từ dạng V-ing => planting.
3. Governments should think about switching to sustainable energy.
(Các chính phủ nên nghĩ đến việc chuyển sang năng lượng bền vững.)
Giải thích: should + V => think; sau giới từ "about" động từ dạng V-ing => switching.
4. Will consuming less coal decrease emissions?
(Tiêu thụ ít than hơn sẽ làm giảm lượng khí thải?)
Giải thích: Đóng vai trò chủ ngữ của câu cần V-ing => consuming; sau "will" động từ dạng nguyên thể => decrease.
5. Protecting forests can save many animals.
(Bảo vệ rừng có thể cứu nhiều loài động vật.)
Giải thích: Đứng trước động từ "can" cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ => protecting; sau "can" động từ dạng nguyên thể => save.
Chuyên đề 2: Tìm hiểu ngôn ngữ trong đời sống xã hội hiện nay
Chủ đề: Sử dụng các yếu tố tự nhiên, dinh dưỡng để rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất
Chương 3. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Chương 3. Quá trình giành độc lập của các quốc gia ở Đông Nam Á
Bài 1. Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11