1. Nội dung câu hỏi
1. regret
2. bargain
3. stick to
4. discount
a. reduction
b. disappointment
c. good deal
d. continue using
2. Phương pháp giải
Nối. Nối các từ có nghĩa tương tự
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án
1. regret - b. disappointment
2. bargain - c. good deal
3. stick to - d. continue using
4. discount - a. reduction
Chủ đề 6. Tham gia hoạt động phát triển cộng đồng
LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI (Từ giữa thế kỉ XVI đến năm 1917)
Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 1
Mĩ thuật
Unit 8. Traditions of ethnic groups in Vietnam
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8