1. Nội dung câu hỏi
1. During the pandemic, Donald …
(Trong đại dịch, Donald…)
a) joined a new school (vào trường mới)
b) moved house (chuyển nhà)
c) studied online (học trực tuyến)
2. Donald had problems with…
(Donald gặp vấn đề với…)
a) focusing on lessons (tập trung vào bài học)
b) his laptop speaker (loa máy tính xách tay của anh ấy)
c) his teacher (giáo viên của mình)
3. During the pandemic, Dorothy spoke to her friends …
(Trong đại dịch, Dorothy đã nói chuyện với bạn bè của cô ấy…)
a) face-to-face (trực tiếp)
b) at the bus stop (tại bến xe buýt)
c) on social media (trên mạng xã hội)
4. In the future, Dorothy wants to …
(Trong tương lai, Dorothy muốn…)
a) become a teacher (trở thành giáo viên)
b) help teenagers (giúp đỡ thanh thiếu niên)
c) quit her part-time job (bỏ công việc bán thời gian của cô ấy)
2. Phương pháp giải
- Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. c | 2. a | 3. c | 4. b |
1. c
During the pandemic, Donald studied online.
(Trong đại dịch, Donald học trực tuyến.)
Thông tin: Donald: My school moved our classes online during the pandemic…
(Trường tôi đã chuyển các lớp học trực tuyến trong thời gian xảy ra đại dịch…)
2. a
Donald had problems with focusing on lessons.
(Donald gặp vấn đề với tập trung vào bài học.)
Thông tin:…In the beginning, I found it difficult to focus on my classes...
(…Lúc đầu, tôi cảm thấy khó tập trung vào các lớp học của mình....)
3. c
During the pandemic, Dorothy spoke to her friends on social media.
(Trong đại dịch, Dorothy đã nói chuyện với bạn bè của cô ấy trên mạng xã hội.)
Thông tin: Dorothy: I really missed my friends during the pandemic. I spoke to them every day on social media, but it's not the same as seeing each other face-to-face…
(Tôi thực sự nhớ bạn bè của mình trong đại dịch. Tôi nói chuyện với họ hàng ngày trên mạng xã hội, nhưng không giống như gặp mặt trực tiếp…)
4. b
In the future, Dorothy wants to help teenagers.
(Trong tương lai, Dorothy muốn giúp đỡ thanh thiếu niên.)
Thông tin: …She actually gave me the idea for my future job. I want to help young people with emotional problems, too…
(..Cô ấy thực sự đã cho tôi ý tưởng về công việc tương lai của tôi. Tôi cũng muốn giúp đỡ những người trẻ gặp vấn đề về tình cảm…)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Toán lớp 11
Chủ đề 3. Công nghệ thức ăn chăn nuôi
Bài 3. Phòng chống tệ nạn xã hội ở VN trong thời kì hội nhập quốc tế
Phần một: Giáo dục kinh tế
Chủ đề 4: Kĩ thuật treo cầu thuận tay và phối hợp kĩ thuật, chiến thuật cơ bản
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11