1. Nội dung câu hỏi
1. Which benefit of fruit and vegetables is NOT mentioned?
a. They heal injuries.
b. They fight illnesses.
c. They strengthen bones.
According to the author,…
2. which food has healthy carbs?
a. white rice
b. pasta
c. whole wheat bread
3. which food has lots of protein?
A. beans
b. most vegetables
c. processed grains
4. what should you avoid?
a. fats
b. highlly processed meat
c. sugar
2. Phương pháp giải
- Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án:
1.c | 2.c | 3.a | 4.c |
- Giải thích:
1. Lợi ích nào của trái cây và rau quả KHÔNG được đề cập? - Chúng giúp xương chắc khỏe.
2. Theo tác giả, thực phẩm nào có carb tốt cho sức khỏe? - bánh mì nguyên cám
3. Theo tác giả, thực phẩm nào có nhiều chất đạm? - đậu
4. Theo tác giả, bạn nên tránh điều gì? - đường
- Tạm dịch:
1. Thông tin: Eat lots of fruit and vegetables. They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.(Ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)
2. Thông tin: Choose good carbs from whole grains. Grains are seeds used to make foods like bread, pasta, and rice. Be careful with processed grains, though, like in pasta. They provide about the same amount of carbs as whole grains but have fewer vitamins.(Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc là những loại hạt được sử dụng để làm thức ăn như bánh mì, mì ống và gạo. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với các loại ngũ cốc đã qua chế biến, chẳng hạn như trong mì ống. Chúng cung cấp cùng một lượng carbs như ngũ cốc nguyên hạt nhưng có ít vitamin hơn.)
3. Thông tin: Don't worry, you can find protein in many other foods, even in plants. Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.(Đừng lo lắng, bạn có thể tìm thấy protein trong nhiều loại thực phẩm khác, ngay cả trong thực vật. Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.)
4. Thông tin: Limit dairy products, salts, fats, added sugar, and oils. Choose healthy fats like vegetable oils, nuts, seeds, and fish. Finally, don't forget to drink lots of water and stay active with plenty of exercise.(Hạn chế các sản phẩm từ sữa, muối, chất béo, thêm đường và dầu. Chọn chất béo lành mạnh như dầu thực vật, quả hạch, hạt và cá. Cuối cùng, đừng quên uống nhiều nước và vận động nhiều.)
Unit 5: Cities and education in the future
Phần hai. Địa lí khu vực và quốc gia
Chương 3. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Chương 7. Hiđrocacbon thơm. Nguồn hiđrocacbon thiên nhiên. Hệ thống hóa về hiđrocacbon
Unit 6: High-flyers
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11