1. Nội dung câu hỏi
1. _______ the kind of food you usually eat.
2. _______ to make something ready.
3. _______ better or more important than other things.
4. _______ breakfast, lunch, and dinner.
5. _______ describes something you can find or get
6. _______ plants grown by farmers for food
7. _______ foods that are cooked in certain ways
8. _______ different kinds of somelthing
9. _______ people who grow and produce food
10. _______ types of food that are combined to make a dish
2. Phương pháp giải
Đọc câu văn chứa các từ in màu xanh để hiểu nghĩa và điền vào ô trống có định nghĩa tương ứng
3. Lời giải chi tiết
1. diet (n) chế độ ăn uống
2. prepare (v) chuẩn bị
3. special (adj) đặc biệt
4. meals (n) bữa ăn
5. available (adj) có sẵn
6. crops (n) cây trồng
7. dishes (n) món ăn
8. variety (adj) đa dạng
9. farmers (n) người nông dân
10. ingredients (n) thành phần
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Hóa học lớp 11
Câu hỏi tự luyện Sinh 11
Test Yourself 2
Tiếng Anh 11 mới tập 2
Phần hai. CÔNG DÂN VỚI CÁC VẤN ĐỀ CHÍNH TRỊ XÃ HỘI
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11