Task B - Write each word in blue next to the correct meaning - SHS Explore New Worlds 11 page 4

1. Nội dung câu hỏi

1. _______ the kind of food you usually eat.

2. _______ to make something ready.

3. _______ better or more important than other things.

4. _______ breakfast, lunch, and dinner.

5. _______ describes something you can find or get

6. _______ plants grown by farmers for food

7. _______ foods that are cooked in certain ways

8. _______ different kinds of somelthing

9. _______ people who grow and produce food

10. _______ types of food that are combined to make a dish

 

2. Phương pháp giải

Đọc câu văn chứa các từ in màu xanh để hiểu nghĩa và điền vào ô trống có định nghĩa tương ứng

 

3. Lời giải chi tiết

1. diet (n) chế độ ăn uống

2. prepare (v) chuẩn bị

3. special (adj) đặc biệt

4. meals (n) bữa ăn

5. available (adj) có sẵn

6. crops (n) cây trồng

7. dishes (n) món ăn

8. variety (adj) đa dạng

9. farmers (n) người nông dân

10. ingredients (n) thành phần

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved