1. Nội dung câu hỏi
1. thinks things
2. cakes cake
3. looks looked
2. Phương pháp giải
- Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.
3. Lời giải chi tiết
- Đáp án:
1. things | 2. cakes | 3. looks |
- Giải thích:
thinks /θɪŋks/
things /θɪŋz/
cakes /keɪks/
cake /keɪk/
looks /lʊks/
looked /lʊk/
Unit 8: Independent Life
Unit 6: Competitions - Những cuộc thi
Đề minh họa số 3
Chủ đề 2. Sóng
Unit 6: World Heritages
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11