Task: You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C) - SHS i-Learn Smart World 11 page 56

1. Nội dung câu hỏi

1. Two friends are studying for a test. What does Tony need to look up later?

(Hai người bạn đang học bài cho kiểm tra Tony cần tra cứu gì sau đó?)

A. who opened the SEA Games

(người khai mạc SEA Games)

B. who signed the ASEAN Declaration

(người đã ký Tuyên bố ASEAN)

C. when the ASEAN Charter was signed

(khi Hiến chương ASEAN được ký kết)

2. Two government officials are talking about how to fight global warming. What do they suggest should be built in the city?

(Hai quan chức chính phủ đang nói về cách chống lại sự nóng lên toàn cầu. Những gì họ đề nghị nên được xây dựng trong thành phố?)

A. a wind farm (trang trại gió)

B. a subway (một tàu điện ngầm)

C. a solar farm (một trang trại năng lượng mặt trời)

3. A scientist is giving a report about a town. How much has CO2 emission increased in the last five years?

(Một nhà khoa học đang báo cáo về một thị trấn. CO2 phát thải đã tăng bao nhiêu trong năm năm qua?)

A. 13%

B.7%

C. 80,000 tonnes (80.000 tấn)

4. A high school student is asking a university student about studying abroad. What do they say costs a lot?

(Một học sinh trung học đang hỏi một sinh viên đại học về việc du học. Những gì họ nói chi phí rất nhiều?)

A. the accommodation (chỗ ở)

B. the course (khóa học)

C. the food (thức ăn)

5. Two friends are talking about the 2009 SEA Games. Which country won 33 gold medals?

(Hai người bạn đang nói về SEA Games 2009. Quốc gia nào giành được 33 huy chương vàng?)

A. Vietnam (Việt Nam)

B. Singapore (Xin-ga-po)

C. Indonesia (In-đô-nê-xi-a)

2. Phương pháp giải

Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).

3. Lời giải chi tiết

Bài nghe:

1. Two friends are studying for a test. What does Tony need to look up later?

(Hai người bạn đang ôn thi. Tony cần tra cứu gì sau đó?)

Tony: There is so much to remember.

(Có quá nhiều thứ để nhớ.)

Girl: Do you want me to test you?

(Bạn có muốn mình kiểm tra bạn không?)

Tony: Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

Girl: OK. Which country signed the ASEAN declaration?

(Được. Nước nào ký tuyên bố ASEAN?)

Tony: Indonesia, Malaysia, the Philippines, Thailand and Singapore.

(Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Singapore.)

Girl: Nice. Okay. Do you know when the ASEAN charter was signed?

(Tốt. Được rồi. Bạn có biết hiến chương ASEAN được ký kết khi nào không?)

Tony: I don't think so. Maybe 1962?

(Tôi không nghĩ vậy. Có lẽ năm 1962?)

Girl: No, I'm afraid not.

(Không, tôi e là không.)

Tony: Okay, I'll look it up later.

(Được rồi, mình sẽ tra cứu nó sau.)

Girl: Good idea. Next question. Who opened the 2015 Sea games?

(Ý kiến hay đấy. Câu hỏi tiếp theo. Ai khai mạc Sea games 2015?)

Tony: That's easy. It was the president of Singapore.

(Dễ thôi. Đó là tổng thống Singapore.)

Girl: Yeah, you're right.

(Vâng, bạn đúng rồi.)

2. Two government officials are talking about how to fight global warming. What do they suggest should be built in the city?

(Hai quan chức chính phủ đang nói về cách chống lại sự nóng lên toàn cầu. Những gì họ đề nghị nên được xây dựng trong thành phố?)

A: I think increasing tax on fuel is the best thing we can do to fight global warming.

(Tôi nghĩ tăng thuế nhiên liệu là điều tốt nhất chúng ta có thể làm để chống lại sự nóng lên toàn cầu.)

B: I agree. We will also get more money that we can spend on good causes.

(Tôi đồng ý. Chúng tôi cũng sẽ nhận được nhiều tiền hơn mà chúng tôi có thể chi tiêu cho những lý do chính đáng.)

A: Yeah, good idea. Building a new subway system in the city would be very useful.

(Vâng, ý kiến hay đó. Xây dựng một hệ thống tàu điện ngầm mới trong thành phố sẽ rất hữu ích.)

B: Yes. I think another thing we should do is build a wind farm by the coast.

(Vâng. Tôi nghĩ một điều khác chúng ta nên làm là xây dựng một trang trại gió bên bờ biển.)

A: I think a solar farm will work better. It isn't very windy here.

(Tôi nghĩ rằng một trang trại năng lượng mặt trời sẽ hoạt động tốt hơn. Ở đây không có nhiều gió.)

3. A scientist is giving a report about a town. How much has CO2 emissions increased in the last five years?

(Một nhà khoa học đang báo cáo về một thị trấn. Lượng khí thải CO2 đã tăng bao nhiêu trong 5 năm qua?)

Hello, everyone. I'm here to talk to you about the pollution in your town. My research shows that the quality of air has gotten much worse since the year 2000. This is for several different reasons. Firstly, the number of cars has increased by 13%. The use of public transport has also decreased by 9%. Over the last five years, CO2 emissions have increased by 80,000 tonnes as well as this deforestation has increased by 200,000 hectares. That's a 7% increase.

(Xin chào tất cả mọi người. Tôi ở đây để nói chuyện với bạn về sự ô nhiễm trong thị trấn của bạn. Nghiên cứu của tôi cho thấy chất lượng không khí đã trở nên tồi tệ hơn nhiều kể từ năm 2000. Điều này là do một số lý do khác nhau. Thứ nhất, số lượng ô tô đã tăng 13%. Việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng cũng đã giảm 9%. Trong 5 năm qua, lượng khí thải CO2 đã tăng 80.000 tấn cũng như nạn phá rừng này đã tăng thêm 200.000 ha. Đó là mức tăng 7%.)

4. Listen to a high school student asking a university student about studying abroad. What do they say costs a lot?

(Nghe một học sinh trung học hỏi một sinh viên đại học về việc du học. Những gì họ nói chi phí rất nhiều?)

A: Hello, I'm interested in studying in Indonesia. Can I ask you some questions?

(Xin chào, tôi muốn học ở Indonesia. Tôi có thể hỏi bạn một số câu được không?)

B: Of course.

(Tất nhiên.)

A: How expensive was your course?

(Khóa học của bạn đắt như thế nào?)

B: It wasn't too expensive. A lot less than I was expecting.

(Nó không quá đắt. Ít hơn rất nhiều so với tôi đã mong đợi.)

A: That's great.

(Điều đó thật tuyệt.)

B: Yeah. Accommodation was so much though. I had to ask my parents to help me pay for it.

(Vâng. Chỗ ở là rất nhiều mặc dù. Tôi đã phải nhờ bố mẹ giúp tôi trả tiền cho nó.)

A: Oh, I see. I think I will try to stay in the cheapest accommodation.

(Ồ, tôi hiểu rồi. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ cố gắng ở trong chỗ ở rẻ nhất.)

B: Good idea. It's such an interesting place. You won't spend much time there anyway.

(Ý kiến hay đấy. Đó là một nơi thú vị. Dù sao thì bạn cũng sẽ không dành nhiều thời gian ở đó.)

5. Listen to two friends talking about the 2009 Sea Games. Which country won 33 gold medals?

(Nghe hai người bạn nói về Sea Games 2009. Quốc gia nào giành được 33 huy chương vàng?)

A: Hey, Brian. I watched the best bits of the 2009 Sea Games last night. I forgot how good it was.

(Này, Brian. Tôi đã xem những đoạn hay nhất của Sea Games 2009 tối qua. Tôi quên nó tốt như thế nào.)

Brian: That's awesome. What did you see?

(Điều đó thật tuyệt vời. Bạn đã thấy gì?)

A: I saw Indonesia win the men's 100 meter sprint. It was so exciting.

(Tôi đã thấy Indonesia giành chiến thắng ở nội dung chạy nước rút 100 mét nam. Nó thật là thú vị.)

Brian: I remember that. Did Vietnam win the gold medal in women's individual karate?

(Tôi nhớ điều đó. Việt Nam có giành huy chương vàng karate cá nhân nữ?)

A: Yes, that's right.

(Vâng, đúng vậy.)

Brian: How many gold medals did they win altogether that year?

(Họ đã giành được bao nhiêu huy chương vàng trong năm đó?)

A: 83.

Brian: What about Singapore and Indonesia?

(Còn Singapore và Indonesia thì sao?)

A: Singapore got 33 and Indonesia got 43.

(Singapore được 33 và Indonesia được 43.)

Brian: Oh yeah, I remember.

(Ồ vâng, tôi nhớ rồi.)

- Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

1. C

Two friends are studying for a test. What does Tony need to look up later? -  when the ASEAN Charter was signed

(Hai người bạn đang học bài cho kiểm tra Tony cần tra cứu gì sau đó? - Hiến chương ASEAN được ký kết khi nào)

2. B

Two government officials are talking about how to fight global warming. What do they suggest should be built in the city? - a subway

(Hai quan chức chính phủ đang nói về cách chống lại sự nóng lên toàn cầu. Những gì họ đề nghị nên được xây dựng trong thành phố? - một tàu điện ngầm)

3. C

A scientist is giving a report about a town. How much has CO2 emission increased in the last five years? - 80,000 tonnes

(Một nhà khoa học đang báo cáo về một thị trấn. CO2 phát thải đã tăng bao nhiêu trong năm năm qua? - 80.000 tấn)

4. A

A high school student is asking a university student about studying abroad. What do they say costs a lot -  - the accommodation

(Một học sinh trung học đang hỏi một sinh viên đại học về việc du học. Những gì họ nói chi phí rất nhiều? - chỗ ở)

5. B

Two friends are talking about the 2009 SEA Games. Which country won 33 gold medals? - Singapore

(Hai người bạn đang nói về SEA Games 2009. Quốc gia nào giành được 33 huy chương vàng? - Xin-ga-po)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved