Bài 1
Bài 1
1. Read the title and look at the pictures. What can you see in Ba Bể National Park? Listen and read to find out.
(Đọc tiêu đề và nhìn vào hình ảnh. Bạn có thể nhìn thấy gì ở Vườn Quốc gia Ba Bể? Nghe và đọc để tìm hiểu.)
Phương pháp giải:
Từ vựng
- take your breath away: gây ngạc nhiên
- impressive: ấn tượng
- insect repellent: kem chống côn trùng
- sunblock: kem chống nắng
- hospitable: hiếu khách
Bài đọc:
Ba Bể National Park
Ba Bể National Park is in Bắc Kạn Province in Northeast Vietnam, about 250 km north of the capital city. It became Vietnam’s eighth National Park in 1992 and joined the ASEAN Heritage List in 2004. It is rich in animal and plant life.
There are many places to visit in Ba Bể National Park. One of these is Ba Bể Lake, which is in the centre. The name Ba Bể means three lakes but it is actually one very large lake in three parts. It is 8 km long and 800 metres wide. The lake is beautiful, and Đầu Đẳng waterfall on the Năng River will take your breath away! But the most impressive sight is the Puông Cave. It is over 300 metres long and around 30 metres high. If you sail through the entrance, you can admire the amazing stalactites and stalagmites.
If you visit Ba Bể National Park, don’t forget to wear suitable clothes – warm clothes in the winter, T-shirts and shorts in the summer, and good walking shoes. You also need to bring a hat, an insect repellent and sunblock. You can experience homestay accommodation in traditional stilt houses in the nearby villages, meet with the friendly and hospitable locals, and enjoy delicious home-cooked meals!
Tạm dịch:
Vườn quốc gia Ba Bể
Vườn quốc gia Ba Bể thuộc tỉnh Bắc Kạn ở Đông Bắc Việt Nam, cách thủ đô khoảng 250 km về phía bắc. Ba Bể đã trở thành Vườn quốc gia thứ tám của Việt Nam vào năm 1992 và gia nhập Danh sách Di sản ASEAN vào năm 2004. Nơi đây có đời sống động thực vật rất phong phú.
Có rất nhiều địa điểm tham quan ở Vườn Quốc gia Ba Bể. Một trong số đó là Hồ Ba Bể, nằm ở trung tâm. Cái tên Ba Bể có nghĩa là ba hồ nhưng nó thực sự là một hồ rất lớn gồm ba phần. Nó dài 8 km và rộng 800 mét. Hồ ở đây tuyệt đẹp, và thác Đầu Đẳng trên sông Năng sẽ gây ngạc nhiên cho bạn! Nhưng thắng cảnh ấn tượng nhất phải kể đến hang Puông. Nó dài hơn 300 mét và cao khoảng 30 mét. Nếu bạn đi thuyền qua lối vào, bạn có thể chiêm ngưỡng những nhũ đá và măng đá kỳ thú.
Nếu bạn đến thăm Vườn Quốc gia Ba Bể, hãy nhớ mặc quần áo phù hợp - quần áo ấm vào mùa đông, áo phông, quần đùi vào mùa hè và giày đi bộ tốt. Bạn cũng cần mang theo mũ, kem chống côn trùng và kem chống nắng. Bạn có thể trải nghiệm chỗ ở homestay trong những ngôi nhà sàn truyền thống ở các bản làng gần đó, gặp gỡ với những người dân địa phương thân thiện và mến khách, và thưởng thức những bữa ăn ngon nhà làm!
Lời giải chi tiết:
- You can see waterfalls, lakes, and caves with stalactites and stalagmites.
(Bạn có thể nhìn thấy thác nước, hồ nước và hang động với các nhũ đá và măng đá.)
Bài 2
Bài 2
2. Read the text again. For questions (1–4), choose the correct answer (A, B, C or D).
(Đọc lại văn bản. Đối với các câu hỏi (1–4), chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)
1. What is the purpose of the text?
A to provide information about the park’s eco-system
B to explain why the park joined the ASEAN Heritage List
C to educate visitors about the park’s history
D to encourage people to visit the park
2. What does the word “these” in paragraph 2 refer to?
A parks
B lakes
C places
D waterfalls
3. Why does the writer mention the Puông Cave?
A because of its length
B because of its height
C because of its rock formations
D because it’s the best attraction in the park
4. What is NOT true about Ba Bể National Park?
A It has got a range of wildlife.
B Visitors have to cook their own food.
C There is traditional accommodation available.
D The park has got one very large lake.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. C | 3. D | 4. B |
1. What is the purpose of the text? (Mục đích của văn bản là gì?)
A to provide information about the park’s eco-system (để cung cấp thông tin về hệ thống sinh thái của vườn quốc gia)
B to explain why the park joined the ASEAN Heritage List (để giải thích lý do tại sao công viên tham gia vào Danh sách Di sản ASEAN)
C to educate visitors about the park’s history (để giáo dục du khách về lịch sử của công viên)
D to encourage people to visit the park (để khuyến khích mọi người đến thăm công viên)
2. What does the word “these” in paragraph 2 refer to? (Từ “these” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)
A parks (công viên)
B lakes (hồ)
C places (địa điểm)
D waterfalls (thác nước)
Thông tin: “There are many places to visit in Ba Bể National Park. One of these is Ba Bể Lake, which is in the centre.”
(Có rất nhiều địa điểm tham quan ở Vườn Quốc gia Ba Bể. Một trong số đó là Hồ Ba Bể, nằm ở trung tâm.)
3. Why does the writer mention the Puông Cave? (Vì sao nhà văn đề cập tới Động Puông?)
A because of its length (vì chiều dài của Động Puông)
B because of its height (vì chiều cao của Động Puông)
C because of its rock formations (vì sự hình thành đá của Động Puông)
D because it’s the best attraction in the park (vì đó là điểm thu hút nhất trong công viên)
Thông tin: “But the most impressive sight is the Puông Cave.”
(Nhưng thắng cảnh ấn tượng nhất phải kể đến hang Puông.)
4. What is NOT true about Ba Bể National Park? (Điều gì KHÔNG đúng về Vườn Quốc gia Ba Bể?)
A It has got a range of wildlife. (Vườn có nhiều loại động vật hoang dã.)
B Visitors have to cook their own food. (Du khách phải tự nấu ăn.)
C There is traditional accommodation available. (Có sẵn chỗ ở truyền thống.)
D The park has got one very large lake. (Vườn quốc gia có một hồ rất lớn.)
Thông tin:
A: “It is rich in animal and plant life.” (Nơi đây có đời sống động thực vật rất phong phú.)
C: “You can experience homestay accommodation in traditional stilt houses in the nearby villages, meet with the friendly and hospitable locals, and enjoy delicious home-cooked meals!”
(Bạn có thể trải nghiệm chỗ ở homestay trong những ngôi nhà sàn truyền thống ở các bản làng gần đó, gặp gỡ với những người dân địa phương thân thiện và mến khách, và thưởng thức những bữa ăn ngon nhà làm!)
D: “There are many places to visit in Ba Bể National Park. One of these is Ba Bể Lake, which is in the centre. The name Ba Bể means three lakes but it is actually one very large lake in three parts.”
(Có rất nhiều địa điểm tham quan ở Vườn Quốc gia Ba Bể. Một trong số đó là Hồ Ba Bể, nằm ở trung tâm. Cái tên Ba Bể có nghĩa là ba hồ nhưng nó thực sự là một hồ rất lớn gồm ba phần.)
-> Câu B không có thông tin nên chọn.
Bài 3
Bài 3
3. Collect information about one national park you know in Vietnam. Think about where the place is, what visitors can see/do there and what they like most. Design a poster and present it to the class.
(Thu thập thông tin về một vườn quốc gia mà bạn biết ở Việt Nam. Hãy suy nghĩ về địa điểm đó, những gì du khách có thể xem / làm ở đó và những gì họ thích nhất. Thiết kế một áp phích và trình bày nó trước lớp.)
Phương pháp giải:
Ba Vì National Park is a national park located 48 km west of Hanoi, Vietnam. It has a wide range of animals and plants. You can easily see many birds such as: red-billed Blue Magpie, Ashy Bulbul… You can also see some medical plants; Asarum maximum is typical. You can do some activities like: go hiking, go camping… and they are also the things that people are interested in the most. Let’s visit Ba Vì National Park with us to enjoy!
(Vườn quốc gia Ba Vì là một vườn quốc gia nằm cách thủ đô Hà Nội, Việt Nam 48 km về phía Tây. Nó có nhiều loại động vật và thực vật. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp nhiều loài chim như: giẻ cùi mỏ đỏ, cành cạch xám… Bạn cũng có thể bắt gặp một số loại cây thuốc; điển hình là cây hoa tiên. Bạn có thể tham gia một số hoạt động như: đi bộ đường dài, đi cắm trại… và đây cũng là những hoạt động được mọi người yêu thích nhất. Hãy cùng chúng tôi đến thăm Vườn quốc gia Ba Vì để tận hưởng!)
Lời giải chi tiết:
Chủ đề 2: Xây dựng quan điểm sống
Unit 5: Gender Equality
Chuyên đề 2: Hóa học trong việc phòng chống cháy nổ
Chủ đề 6: Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)
Chương 8. Chuyển động tròn
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10