Bài 1
Bài 1
1. Listen and repeat. Match the types of online education (1–6) to the descriptions (A–F).
(Nghe và lặp lại. Nốii các loại hình giáo dục trực tuyến (1–6) với mô tả (A – F).)
A Quizzes or exams that students can do on the Internet
B A group of lessons that take place over the Internet
C Applications for teaching and learning
D A collection of electronic information, e-books and articles that can be accessed online
E A learning environment where students are taught and given work to do over the Internet
F A type of education that lets you study anywhere in the world without going to a school or university
Lời giải chi tiết:
1. B | 3. F | 5. E |
2. C | 4. D | 6. A |
1-B: online course – a group of lessons that take place over the Internet
(khóa học trực tuyến – một nhóm các bài học diễn ra trên Internet)
2-C: educational apps – applications for teaching and learning
(những ứng dụng về giáo dục – những ứng dụng dành cho việc dạy và học)
3-F: distance learning – a type of education that lets you study anywhere in the world without going to a school or university
(giáo dục từ xa – một loại hình giáo dục cho phép bạn học ở mọi nơi trên thế giới mà không cần đến trường học hoặc trường đại học)
4-D: cloud library – a collection of electronic information, e-books and articles that can be accessed online
(thư viện đám mây – một bộ sưu tập thông tin điện tử, sách điện tử và các bài đọc có thể được truy cập trực tuyến)
5-E: virtual education – a learning environment where students are taught and given work to do over the Internet
(giáo dục ảo – một môi trường học tập nơi học sinh được dạy và giao việc cần làm qua Internet)
6-A: online tests – quizzes or exams that students can do on the Internet
(bài kiểm tra trực tuyến – các câu đố hoặc bài kiểm tra mà học sinh có thể làm trên Internet)
Bài 2
Bài 2
2. Which of the online education in Exercise 1 do you have experience of? How useful do you think they are? Tell the class.
(Bạn có trải nghiệm về giáo dục trực tuyến nào trong Bài tập 1? Bạn nghĩ chúng hữu ích như thế nào? Nói với lớp.)
Lời giải chi tiết:
I have done online courses and online tests. I have also used cloud library. These types of education are very useful because they enable us to study anywhere in the world.
(Tôi đã tham gia các khóa học trực tuyến và các bài kiểm tra trực tuyến. Tôi cũng đã sử dụng thư viện đám mây. Những loại hình giáo dục này rất hữu ích vì chúng cho phép chúng ta học tập ở mọi nơi trên thế giới.)
Bài 3
Bài 3
3. Listen and repeat. Underline the letters carrying blended consonants in these words. Practise saying them with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Gạch chân các chữ cái mang tổ hợp phụ âm trong những từ này. Thực hành nói chúng với một bạn.)
place cloud library study group smart school description |
Phương pháp giải:
- Blended consonants (Tổ hợp phụ âm) là sự kết hợp của hai hay nhiều phụ âm lại với nhau.
- Có một số tổ hợp phụ âm phổ biến như: pr (problem, practice), pl (plow, play), tr (try, train, trophy), …
Lời giải chi tiết:
place /pl/ (nơi)
cloud /kl/ (đám mây)
library /br/ (thư viện)
study /st/ (học tập, nghiên cứu)
group /gr/ (nhóm)
smart /sm/ (thông minh)
school /sk/ (trường)
description /sk/ (mô tả)
Bài 4
Bài 4
4. Listen to three people talking about online education. Match the speakers (1–3) to what they use (A–C).
(Nghe ba người nói về giáo dục trực tuyến. Nối những người nói (1–3) với những gì họ sử dụng (A – C).)
Speaking 1 – Speaking 2 – Speaking 3 – | A online tests B educational apps C online courses |
Phương pháp giải:
Transcript:
1. I finished school three years ago, but I haven’t stopped learning! I studied ancient Greek history last year, and this year, I’m studying Physics. The great thing is that my lessons take place over the Internet, so I can go to work in the day and learn in the evenings. It’s not like school, but it isn’t easy. We have homework, and at the end of each unit, there’s a test!
(Tôi đã hoàn thành chương trình học cách đây ba năm, nhưng tôi vẫn không ngừng học hỏi! Tôi đã nghiên cứu lịch sử Hy Lạp cổ đại vào năm ngoái và năm nay, tôi đang học Vật lý. Điều tuyệt vời là các bài học của tôi diễn ra trên Internet, vì vậy tôi có thể đi làm vào ban ngày và học vào buổi tối. Nó không giống như trường học, nhưng nó không dễ dàng. Chúng tôi có bài tập về nhà và cuối mỗi bài sẽ có một bài kiểm tra!)
2. My teacher loves technology. Lately, she’s even using it to send us quizzes after each lesson! It’s actually a good way to see how much we remember from the class, and if we understand all the information. What I really like is that I get my score back straight away, so I can see which questions I got wrong and learn the right answers before the next lesson.
(Giáo viên của tôi rất thích công nghệ. Gần đây, cô ấy thậm chí còn sử dụng nó để gửi cho chúng tôi các câu đố sau mỗi bài học! Đó thực sự là một cách hay để xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ lớp học và liệu chúng ta có hiểu tất cả thông tin hay không. Điều tôi thực sự thích là tôi được trả điểm ngay lập tức, vì vậy tôi có thể xem mình đã sai câu hỏi nào và tìm hiểu câu trả lời đúng trước khi qua bài tiếp theo.)
3. These days, teenagers like me, and even young children, spend a lot of time on computers, tablets or smartphones. Because of this, I think we understand information in a different way from our parents or grandparents. I find it difficult to learn from books, but learning through my smartphone is great! Mobile games make information easy to understand, and they make learning fun!
(Ngày nay, thanh thiếu niên như tôi, và thậm chí cả trẻ nhỏ, dành rất nhiều thời gian trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh. Bởi vì điều này, tôi nghĩ rằng chúng ta hiểu thông tin theo một cách khác với cha mẹ hoặc ông bà của chúng ta. Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ sách, nhưng việc học qua điện thoại thông minh thì thật tuyệt! Trò chơi trên di động làm cho thông tin dễ hiểu và chúng làm cho việc học trở nên thú vị!)
Lời giải chi tiết:
Speaker 1 – C: online courses (khóa học trực tuyến)
Speaker 2 – A: online tests (bài kiểm tra trực tuyến)
Speaker 3 – B: educational apps (ứng dụng về học tập)
Đề kiểm tra 1 tiết
Chủ đề 9: Rèn luyện bản thân theo định hướng nghề nghiệp
Chủ đề 8: Chọn nghề, chọn trường
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10
Chủ đề 2: Mạng máy tính và internet
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10