Bài 1
Lesson A
A. Complete the rules with the words in the box.
(Hoàn thành các câu điều kiện với các từ trong khung.)
ask a friend finish it on time if you have a question if you work with a partner learn from it leave the classroom listen! |
1. If your teacher speaks, _________________
2. If you have homework, _________________
3. If you don’t know the answer to a question, _________________
4. Try to use English _________________
5. If you make a mistake, _________________
6. Raise your hand _________________
7. If the bell rings, _________________
Phương pháp giải:
- Câu điều kiện loại 0: If + S + V_(s/es), câu mệnh lệnh / S + V_(s/es)
Lời giải chi tiết:
1. If your teacher speaks, listen!
(Nếu giáo viên của bạn nói, hãy lắng nghe!)
2. If you have homework, finish it on time.
(Nếu bạn có bài tập về nhà, hãy hoàn thành nó đúng giờ.)
3. If you don’t know the answer to a question, ask a friend.
(Nếu bạn không biết câu trả lời cho một câu hỏi, hãy hỏi bạn bè.)
4. Try to use English if you work with a partner.
(Cố gắng sử dụng tiếng Anh nếu bạn làm việc với đối tác.)
5. If you make a mistake, learn from it.
(Nếu bạn mắc sai lầm, hãy rút kinh nghiệm.)
6. Raise your hand if you have a question.
(Hãy giơ tay nếu bạn có câu hỏi.)
7. If the bell rings, leave the classroom.
(Nếu chuông reo, hãy rời khỏi lớp học.)
Bài 2
2. B. Complete the first conditional sentences with the correct form of the verbs in parentheses.
(Hoàn thành các câu điều kiện loại 1 với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
1. If you meet a bank manager, she’ll ask (ask) you some questions.
2. If he _____ (be) late for work again, he’ll lose his job.
3. You _____ (catch) the bus if you run.
4. I’ll send you the document if you _____ (give) me your email address.
5. If it _____(stop) raining, we’ll go for a walk.
6. The police will stop her if she _____ (drive) faster than the speed limit.
7. If you _____ (not give) me any chocolate, I’ll tell Mom and Dad!
8. If I’m tired tonight, I _____ (not go) out with my friends.
Phương pháp giải:
- Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will + (not) + V_infinitive
Lời giải chi tiết:
2. is | 3. will catch | 4. give | 5. stops | 6. drives | 7. don’t give | 8. won’t go |
1. If you meet a bank manager, she’ll ask you some questions.
(Nếu bạn gặp giám đốc ngân hàng, cô ấy sẽ hỏi bạn một số câu hỏi.)
Giải thích: mệnh đề chính chia “will + V_infinitive”
2. If he is late for work again, he’ll lose his job.
(Nếu anh ta lại đi làm muộn, anh ta sẽ mất việc.)
Giải thích: mệnh đề If chia thì hiện tại đơn, chủ ngữ “he” nên động từ “be” chia thành “is”
3. You will catch the bus if you run.
(Bạn sẽ bắt được xe buýt nếu bạn chạy.)
Giải thích: mệnh đề chính chia “will + V_infinitive”
4. I’ll send you the document if you give me your email address.
(Tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu nếu bạn cho tôi địa chỉ email của bạn.)
Giải thích: mệnh đề If chia thì hiện tại đơn, chủ ngữ “you” nên dùng động từ nguyên thể
5. If it stops raining, we’ll go for a walk.
(Nếu trời tạnh mưa, chúng ta sẽ đi dạo.)
Giải thích: mệnh đề If chia thì hiện tại đơn, chủ ngữ “it” nên động từ “stop” chia thành “stops”
6. The police will stop her if she drives faster than the speed limit.
(Cảnh sát sẽ chặn cô ấy lại nếu cô ấy lái xe nhanh hơn tốc độ cho phép.)
Giải thích: mệnh đề If chia thì hiện tại đơn, chủ ngữ “she” nên động từ “drive” chia thành “drives”
7. If you don’t give me any chocolate, I’ll tell Mom and Dad!
(Nếu chị không cho em chút sô cô la nào, em sẽ mách với bố mẹ!)
Giải thích: mệnh đề If chia thì hiện tại đơn, chủ ngữ “you” nên câu phủ định chia “don’t give”
8. If I’m tired tonight, I won’t go out with my friends.
(Nếu tôi mệt tối nay, tôi sẽ không đi chơi với bạn bè.)
Giải thích: mệnh đề chính dạng phủ định chia “won’t + V_infinitive”
Bài 3
3. C. Read the sentences with the zero conditional and the first conditional. Underline the correct verb form.
(Đọc các câu điều kiện loại 0 và điều kiện loại 1. Gạch chân dạng đúng của động từ.)
1. If you need some money, go / will go to the ATM.
2. Put on your coat if it rains / will rain.
3. If our friends come tonight, we have / ’ll have a party.
4. If you don’t pay me, I didn’t do / won’t do the work.
5. If you press / will press this button, the washing machine turns off.
6. We meet / ’ll meet you at the airport if we have time tomorrow.
7. I ask / ’ll ask my parents for the money if the bank doesn’t give me a loan.
Lời giải chi tiết:
1. go | 2. rains | 3. ’ll have | 4. won’t do | 5. press | 6. ’ll meet | 7. ’ll ask |
1. If you need some money, go to the ATM.
(Nếu bạn cần một ít tiền, hãy đến máy ATM.)
Giải thích: câu điều kiện loại 0, mệnh đề chính dùng câu mệnh lệnh => điền động từ nguyên thể
2. Put on your coat if it rains.
(Hãy mặc áo khoác nếu trời mưa.)
Giải thích: câu điều kiện loại 0, mệnh đề If chia thì hiện tại đơn => chủ ngữ “it” chia động từ “rain” thành “rains”
3. If our friends come tonight, we’ll have a party.
(Nếu bạn bè của chúng ta đến vào tối nay, chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc.)
Giải thích: câu điều kiện loại 1, mệnh đề chính chia “will + V_infinitive”
4. If you don’t pay me, I won’t do the work.
(Nếu bạn không trả tiền cho tôi, tôi sẽ không làm việc.)
Giải thích: câu điều kiện loại 1, mệnh đề chính câu phủ định chia “won’t + V_infinitive”
5. If you press this button, the washing machine turns off.
(Nếu bạn nhấn nút này, máy giặt sẽ tắt.)
Giải thích: câu điều kiện loại 0, mệnh đề If chia thì hiện tại đơn => chủ ngữ “you” dùng động từ nguyên thể
6. We’ll meet you at the airport if we have time tomorrow.
(Chúng tôi sẽ gặp bạn tại sân bay nếu chúng tôi có thời gian vào ngày mai.)
Giải thích: câu điều kiện loại 1, mệnh đề chính chia “will + V_infinitive”
7. I’ll ask my parents for the money if the bank doesn’t give me a loan.
(Tôi sẽ xin tiền bố mẹ nếu ngân hàng không cho tôi vay.)
Giải thích: câu điều kiện loại 1, mệnh đề chính chia “will + V_infinitive”
Bài 4
Lesson C
4. D. Complete the second conditional sentences with the correct form of the verbs in parentheses.
(Hoàn thành các câu điều kiện loại 2 với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
1. If he had time and money, he _____ (enroll) in Australia last week.
2. She _____ (study) abroad if she had financial support from her parents.
3. He _____ (be) pleased if he made enough money to buy the house in the city.
4. If they spent money wisely, they _____ (have) some savings.
5. I would lend him some money if I _____ (be) you.
6. If you _____ (want) to study abroad, you should apply for a scholarship.
7. If she didn’t finish the project, she _____ (not, make) any money from it.
8. If I _____ (be) you, I would accept the deal.
Phương pháp giải:
- Câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, S + would / could / might + (not) + V_infinitive
Lời giải chi tiết:
1. would enroll | 2. would study | 3. would be | 4. would have |
5. were | 6. wanted | 7. wouldn’t make | 8. were |
1. If he had time and money, he would enroll in Australia last week.
(Nếu anh ấy có thời gian và tiền bạc, anh ấy sẽ đã đăng ký đi Úc vào tuần trước.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính chia “would + V_infinitive”
2. She would study abroad if she had financial support from her parents.
(Cô ấy sẽ đi du học nếu cô ấy có sự hỗ trợ tài chính từ bố mẹ.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính chia “would + V_infinitive”
3. He would be pleased if he made enough money to buy the house in the city.
(Anh ấy sẽ hài lòng nếu anh ta kiếm đủ tiền để mua căn nhà trong thành phố.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính chia “would + V_infinitive”
4. If they spent money wisely, they would have some savings.
(Nếu họ tiêu tiền một cách khôn ngoan, họ sẽ có một khoản tiết kiệm.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính chia “would + V_infinitive”
5. I would lend him some money if I were you.
(Tôi sẽ cho anh ấy vay một số tiền nếu tôi là bạn.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề If chia quá khứ đơn, chủ ngữ “I” điền động từ “were”
6. If you wanted to study abroad, you should apply for a scholarship.
(Nếu bạn muốn đi du học, bạn nên xin học bổng.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề If chia quá khứ đơn => động từ “want” => “wanted”
7. If she didn’t finish the project, she wouldn’t make any money from it.
(Nếu cô ấy không hoàn thành dự án, cô ấy sẽ không kiếm được tiền từ nó.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính dạng phủ định chia “wouldn’t + V_infinitive”
8. If I were you, I would accept the deal.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề If chia quá khứ đơn, chủ ngữ “I” điền động từ “were”
Bài 5
5. E. Circle the correct options to make second conditional sentences.
(Khoanh tròn các phương án đúng để tạo thành câu điều kiện loại 2.)
1. If I had my own car, I will not have to / would not have to take a bus to work every day.
2. If you had a sister, will you share / would you share your money with her?
3. Your parents would be angry if you waste / wasted the money they gave you.
4. If I am / were you, I would get a new job with better pay.
5. If Jonathan speaks / spoke English well, he could apply for a job with a high salary at a foreign company.
6. If I owe / owed money to someone, would you lend me some?
7. If he won the lottery, he will buy / might buy a nice car.
8. The company can save / could save up to 100,000,000 đồng annually in operating costs if the managers decided to buy modern machines for production.
Lời giải chi tiết:
1. would not have to | 2. would you share | 3. wasted | 4. were |
5. spoke | 6. owed | 7. might buy | 8. could save |
1. If I had my own car, I would not have to take a bus to work every day.
(Nếu tôi có ô tô riêng, tôi sẽ không phải đi xe buýt đến nơi làm việc hàng ngày.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính dạng phủ định chia “wouldn’t + V_infinitive”
2. If you had a sister, would you share your money with her?
(Nếu bạn có một em gái, bạn có chia sẻ tiền của bạn với cô ấy không?)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính dạng câu hỏi Yes / No chia “Would + S + V_infinitive”
3. Your parents would be angry if you wasted the money they gave you.
(Cha mẹ của bạn sẽ tức giận nếu bạn lãng phí số tiền họ đã cho bạn.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề If chia thì quá khứ đơn => động từ “waste” => “wasted”
4. If I were you, I would get a new job with better pay.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ kiếm một công việc mới với mức lương cao hơn.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề If chia thì quá khứ đơn => động từ “be” => “were”
5. If Jonathan spoke English well, he could apply for a job with a high salary at a foreign company.
(Nếu Jonathan nói tiếng Anh tốt, anh ấy có thể xin việc với mức lương cao tại một công ty nước ngoài.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề If chia thì quá khứ đơn => động từ “speak” => “spoke”
6. If I owed money to someone, would you lend me some?
(Nếu tôi nợ ai đó tiền, bạn có cho tôi vay một ít không?)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề If chia thì quá khứ đơn => động từ “owe” => “owed”
7. If he won the lottery, he might buy a nice car.
(Nếu anh ấy trúng số, anh ấy có thể sẽ mua được một chiếc xe hơi đẹp.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính dạng khẳng định chia “might + V_infinitive”
8. The company could save up to 100,000,000 đồng annually in operating costs if the managers decided to buy modern machines for production.
(Công ty có thể tiết kiệm đến 100.000.000 đồng chi phí vận hành hàng năm nếu các nhà quản lý quyết định mua máy móc hiện đại phục vụ sản xuất.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính dạng khẳng định chia “could + V_infinitive”
Một chuyện đùa nho nhỏ
Chủ đề 8: Bảo vệ môi trường tự nhiên
Chương 5: Thủy quyển
Unit 6. Gender Equality
Nắng mới
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10