A
Listening
A. Listen to a conversation in a restaurant. Write the man’s and woman’s order in the table below.
(Nghe cuộc hội thoại trong nhà hàng. Viết món ăn được người đàn ông và người phụ nữ gọi vào bảng bên dưới.)
| Drinks | Food |
Man |
|
|
Woman |
|
|
Phương pháp giải:
- drinks: đồ uống
B
B. Who asked these questions, the man, the woman, or the waiter? Write your answers. Then listen again to check.
(Ai đã hỏi những câu hỏi này, người đàn ông, người phụ nữ hay người phục vụ? Viết các đáp án của bạn. Sau đó nghe lại để kiểm tra.)
1. Can we order our drinks first? the man
2. Do you have any mineral water?
3. Would you like sparkling or still?
4. Are you ready to order?
5. Would you like an appetizer?
6. Does the steak come with a salad?
7. How would you like your steak?
8. Would you like anything else?
Lời giải chi tiết:
1. Can we order our drinks first? the man
(Chúng tôi có thể gọi đồ uống trước được không? người đàn ông)
2. Do you have any mineral water?
(Bạn có nước khoáng không?)
3. Would you like sparkling or still?
(Bạn muốn nước có ga hay không có ga?)
4. Are you ready to order?
(Bạn sẵn sàng gọi món chưa?)
5. Would you like an appetizer?
(Bạn có muốn một món khai vị không?)
6. Does the steak come with a salad?
(Bò bít tết có ăn kèm với salad không?)
7. How would you like your steak?
(Bạn muốn bít tết của bạn như thế nào?)
8. Would you like anything else?
(Bạn có muốn cái gì khác nữa không?)
C
C. Read the information. Then listen to the strong and weak forms of the questions.
(Đọc thông tin. Sau đó, nghe các dạng phát âm mạnh và yếu của các câu hỏi.)
PRONUNCIATION: Weak Forms of Do you have … and Would you like … (Phát âm: Dạng phát âm yếu của “Do you have …” và “Would you like …”) | |
In natural speech, Do you have … and Would you like … are often reduced at the beginning of questions. This means that some sounds change, or are not said at all. (Trong lời nói tự nhiên, “Do you have …” và “Would you like …” thường được giảm nhẹ ở đầu câu hỏi. Điều này có nghĩa là một số âm thanh thay đổi, hoặc hoàn toàn không được phát âm.) | |
1. Do you have any oranges? Strong: /du ju hæv/ Weak: /dəjə haev/ | 2. Would you like some milk? Strong: /wʊd ju laɪk/ Weak: /wʊdʒə laɪk / |
D
D. Listen and check (✓) the correct column. Then listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào cột đúng. Sau đó nghe và nhắc lại.)
| Strong Form | Weak Form |
1. Do you have any mineral water? |
|
|
2. Would you like sparkling or still? |
|
|
3. Would you like anything else? |
|
|
4. Do you have any iced tea? |
|
|
5. Would you like some coffee? |
|
|
Lời giải chi tiết:
| Strong Form (Dạng mạnh) | Weak Form (Dạng yếu) |
1. Do you have any mineral water? (Bạn có nước khoáng không?) |
|
|
2. Would you like sparkling or still? (Bạn muốn nước có ga hay không có ga?) |
|
|
3. Would you like anything else? (Bạn có muốn cái gì khác nữa không?) |
|
|
4. Do you have any iced tea? (Bạn có trà đá không?) |
|
|
5. Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?) |
|
|
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
E
Communication
E. Complete the menu with the words in the box.
(Hoàn thành thực đơn với các từ trong khung.)
MENU | |
(1) Appetizers Garlic bread 30,000 đồng Cheese plate 50,000 đồng Vegetable (2) _____ 45,000 đồng | (5) _____ Strawberry ice cream 40,000 đồng Chocolate cake 55,000 đồng Lemon pie 65,000 đồng |
(3) _____ New York steak and salad 95,000 đồng Chiken and French fries 75,000 đồng Italian (4) _____ 125,000 đồng | (6) _____ Mineral water 15,000 đồng Iced tea 20,000 đồng (7) _____ 35,000 đồng |
Phương pháp giải:
- menu: thực đơn
- appetizers: món khai vị
- coffee: cà phê
- desserts: món tráng miệng
- drinks: đồ uống
- main dishes: món chính
- pizza: bánh pizza
- soup: món súp
Lời giải chi tiết:
2. soup | 3. main dishes | 4. pizza |
5. desserts | 6. drinks | 7. coffee |
MENU (Thực đơn) | |
(1) Appetizers (Món khai vị) Garlic bread (Bánh mì tỏi) 30,000 đồng Cheese plate (Đĩa phô mai tổng hợp) 50,000 đồng (2) Vegetable soup (Súp rau củ) 45,000 đồng | (5) Desserts (Món tráng miệng) Strawberry ice cream (Kem dâu) 40,000 đồng Chocolate cake (Bánh sô cô la) 55,000 đồng Lemon pie (Bánh chanh) 65,000 đồng |
(3) Main dishes (Món chính) New York steak and salad 95,000 đồng (Bít tết New York và salad trộn) Chiken and French fries 75,000 đồng (Gà và khoai tây chiên) (4) Italian pizza (Pizza Ý) 125,000 đồng | (6) Drinks (Đồ uống) Mineral water (Nước khoáng) 15,000 đồng Iced tea (Trà đá) 20,000 đồng (7) Coffee (Cà phê) 35,000 đồng |
F
F. In pairs, write the name of another dish or drink at the bottom of each section of the menu.
(Thực hành theo cặp, hãy viết tên món ăn hoặc đồ uống khác ở cuối mỗi phần của thực đơn.)
Lời giải chi tiết:
MENU (Thực đơn) | |
Appetizers (Món khai vị) Garlic bread (Bánh mì tỏi) 30,000 đồng Cheese plate (Đĩa phô mai tổng hợp) 50,000 đồng Vegetable soup (Súp rau củ) 45,000 đồng Seafood soup (Súp hải sản) | Desserts (Món tráng miệng) Strawberry ice cream (Kem dâu) 40,000 đồng Chocolate cake (Bánh sô cô la) 55,000 đồng Lemon pie (Bánh chanh) 65,000 đồng Cupcake with cherry (Bánh ngọt với anh đào) |
Main dishes (Món chính) New York steak and salad 95,000 đồng (Bít tết New York và salad trộn) Chiken and French fries 75,000 đồng (Gà và khoai tây chiên) Italian pizza (Pizza Ý) 125,000 đồng Grilled chicken wings (Cánh gà nướng) | Drinks (Đồ uống) Mineral water (Nước khoáng) 15,000 đồng Iced tea (Trà đá) 20,000 đồng Coffee (Cà phê) 35,000 đồng Wine (Rượu vang) |
Check
GOAL CHECK – Order a Meal
(Kiểm tra mục tiêu – Gọi món)
1. In pairs, use the menu in Activity E and role-play a conversation between a waiter and a customer.
(Thực hành theo cặp, hãy sử dụng thực đơn trong hoạt động E và nhập vai vào cuộc trò chuyện giữa người phục vụ và khách hàng.)
Student A: You are the waiter. Take the customer’s order. Then read the order back to them.
(Học sinh A: Bạn là người phục vụ. Nhận gọi món của khách hàng. Sau đó đọc các món đã gọi cho họ.)
Student B: You are the customer. Order a meal from the menu.
(Học sinh B: Bạn là khách hàng. Gọi món từ thực đơn.)
2. Change roles and repeat the role play.
(Đổi vai và thực hành lại.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink?
B: Yes. I’d like a glass of iced tea, please.
A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes?
B: I think I’m ready. I’ll have the seafood soup to start, and New York steak and salad.
A: How do you want the beef — rare, medium or well done?
B: Well done, please.
A: Would you like a dessert?
B: Yes. I’d like a lemon pie, please.
A: Would you like anything else?
B: No. Thanks.
A: OK. So you’d like a glass of iced tea, seafood soup, New York steak and salad, and a lemon pie. Is that right?
B: Yes.
Tạm dịch:
A: Xin chào, tôi sẽ là người phục vụ của bạn hôm nay. Bạn có muốn uống gì không?
B: Vâng. Làm ơn cho tôi một ly trà đá.
A: Được rồi. Bạn đã sẵn sàng để gọi món, hay bạn cần một vài phút nữa?
B: Tôi nghĩ tôi đã sẵn sàng. Để bắt đầu, tôi sẽ ăn súp hải sản, sau đó là bít tết New York và salad trộn.
A: Bạn muốn thịt bò như thế nào - tái, vừa hay chín kỹ?
B: Làm ơn cho tôi chín kỹ.
A: Bạn có muốn ăn tráng miệng không?
B: Có. Làm ơn cho tôi một cái bánh chanh.
A: Bạn có muốn gì khác không?
B: Không, cảm ơn.
A: Được rồi. Vậy bạn muốn một ly trà đá, súp hải sản, bít tết New York và salad trộn và một chiếc bánh chanh. Có đúng không?
B: Vâng.
2.
A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink?
B: Yes. I’d like a bottle of mineral water, please.
A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes?
B: I think I’m ready. I’ll have garlic bread to start, and grilled chicken wings.
A: Would you like a dessert?
B: Yes. I’d like strawberry ice cream, please.
A: Would you like anything else?
B: No. Thanks.
A: OK. So you’d like a bottle of mineral water, garlic bread, grilled chicken wings, and strawberry ice cream. Is that right?
B: Yes.
Tạm dịch:
A: Xin chào, tôi sẽ là người phục vụ của bạn hôm nay. Bạn có muốn uống gì không?
B: Vâng. Làm ơn cho tôi một chai nước khoáng.
A: Được rồi. Bạn đã sẵn sàng để gọi món, hay bạn cần một vài phút nữa?
B: Tôi nghĩ tôi đã sẵn sàng. Để bắt đầu, tôi sẽ ăn bánh mì tỏi, sau đó là cánh gà nướng.
A: Bạn có muốn ăn tráng miệng không?
B: Có. Làm ơn cho tôi kem dâu..
A: Bạn có muốn gì khác không?
B: Không, cảm ơn.
A: Được rồi. Vậy bạn muốn một chai nước khoáng, bánh mì tỏi, cánh gà nướng và kem dâu. Có đúng không?
B: Vâng.
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
CHỦ ĐỀ IV. PHẢN ỨNG OXI HÓA- KHỬ
Unit 4: For a better community
Đề thi học kì 2
Dục Thúy sơn
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10