Let's Talk!
In pairs: Can you match the names to the pictures? Can you think of three other famous women from history?
(Theo cặp: Em có thể nối các tên sau vào hình ảnh được không? Em có thể nghĩ về ba người phụ nữ nổi tiếng khác trong lịch sử không?)
1. Amelia Earhart: pilot (phi công)
2. Serena Williams: tennis player (vận động viên quần vợt)
3. Jane Austen: writer (nhà văn)
4. Marie Curie: scientist (nhà khoa học)
Lời giải chi tiết:
1 - C. Amelia Earhart: pilot (phi công)
2 - A. Serena Williams: tennis player (vận động viên quần vợt)
3 - D. Jane Austen: writer (nhà văn)
4 - B. Marie Curie: scientist (nhà khoa học)
Three other famous women from history:
(Ba người phụ nữ nổi tiếng khác trong lịch sử)
Anne Frank - writer (nhà văn)
Maya Angelou - poem (nhà thơ)
Rosa Parks - activist (nhà hoạt động)
Listening a
a. Listen to a talk about Amelia Earhart. Where is this talk taking place?
(Nghe bài nói về Amelia Earhart. Bài nói này đang diễn ra ở đâu?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Good morning and welcome to "Women of History." I'm going to talk about Amelia Earhart, one of the most famous female pilots of the twentieth century. She actually learned how to fly right here. Amelia was born in Atchison, Kansas, in 1897 and grew up with her parents and younger sister. When she was twenty-four, she took her first flying lesson. Six months later, she bought her first plane. She used it to set her first women's record by flying as high as fourteen thousand feet.
In 1928, she became the first woman to fly across the Atlantic Ocean. Seven years later, she became the first person to fly solo across the Pacific. Amelia was the first woman to do things only male pilots did. The American people loved her and she even received a medal from the president. In 1937, she was ready for a last challenge. She wanted to be the first woman to fly around the world. On June first, Amelia and her navigator, Fred Noonan, began their twenty-nine thousand-mile journey. On July second, 1937, Amelia Earhart's plane disappeared. The last time anyone heard from her was at 8:45 a.m. Despite many searches over the years, no one knows what happened to Amelia Earhart and her navigator, Fred Noonan. Today, she is remembered for being one of the greatest female pilots of the twentieth century.
Tạm dịch:
Chào buổi sáng và chào mừng đến với "Phụ nữ của lịch sử." Tôi sắp nói về Amelia Earhart, một trong những nữ phi công nổi tiếng nhất của thế kỷ XX. Bà ấy thực sự đã học cách bay ngay tại đây. Amelia sinh ra ở Atchison, Kansas vào năm 1897 và lớn lên cùng cha mẹ và em gái. Năm 24 tuổi, bà học bài bay đầu tiên. Sáu tháng sau, bà mua chiếc máy bay đầu tiên. Bà ấy đã sử dụng nó để lập kỷ lục đầu tiên của phụ nữ khi bay cao tới 14 nghìn feet.
Năm 1928, bà trở thành người phụ nữ đầu tiên bay qua Đại Tây Dương. Bảy năm sau, bà trở thành người đầu tiên bay một mình qua Thái Bình Dương. Amelia là người phụ nữ đầu tiên làm những việc mà chỉ nam phi công mới làm. Người dân Mỹ yêu mến bà và bà thậm chí còn nhận được huy chương từ tổng thống. Năm 1937, bà đã sẵn sàng cho thử thách cuối cùng. Bà muốn trở thành người phụ nữ đầu tiên bay vòng quanh thế giới. Vào ngày 1 tháng 6, Amelia và hoa tiêu của cô, Fred Noonan, bắt đầu cuộc hành trình dài 29 nghìn dặm của họ. Vào ngày 2 tháng 7 năm 1937, máy bay của Amelia Earhart biến mất. Lần cuối cùng mọi người nhận được tin tức từ bà là lúc 8:45 sáng. Mặc dù đã có nhiều cuộc tìm kiếm trong nhiều năm, nhưng không ai biết chuyện gì đã xảy ra với Amelia Earhart và hoa tiêu của bà, Fred Noonan. Ngày nay, bà được nhớ đến là một trong những nữ phi công vĩ đại nhất của thế kỷ XX.
Lời giải chi tiết:
The talk is taking place at an airport.
(Bài nói đang diễn ra tại một sân bay.)
Thông tin: She actually learned how to fly right here.
(Bà đã thật sự học bay ngay tại đây.)
Listening b
b. Listen to a talk about Amelia Earhart. Where is this talk taking place?
(Nghe bài nói chuyện về Amelia Earhart. Buổi nói chuyện này diễn ra ở đâu?)
1. Amelia Earthart was born in 1897.
(Amelia Earthart sinh năm 1897.)
2. When she _____________, she took her first flying lesson.
3. She set her first women's record by flying as high as _____________ feet.
4. In 1928, she became the first woman to fly across the _____________.
5. She wanted to be the first woman to fly _____________.
6. She is remembered for being one of the greatest _____________ of the 20th century.
Lời giải chi tiết:
1. in 1897 | 2. was 24 | 3. 14,000 |
4. Atlantic Ocean | 5. around the world | 6. female pilots |
1. Amelia Earthart was born in 1897.
(Amelia Earthart sinh năm 1897.)
2. When she was 24, she took her first flying lesson.
(Năm 24 tuổi, bà học bài bay đầu tiên.)
3. She set her first women's record by flying as high as 14,000 feet.
(Bà lập kỷ lục đầu tiên của phụ nữ khi bay cao tới 14.000 feet.)
4. In 1928, she became the first woman to fly across the Atlantic Ocean.
(Năm 1928, bà trở thành người phụ nữ đầu tiên bay qua Đại Tây Dương.)
5. She wanted to be the first woman to fly around the world.
(Bà muốn trở thành người phụ nữ đầu tiên bay vòng quanh thế giới.)
6. She is remembered for being one of the greatest female pilots of the 20th century.
(Bà được nhớ đến là một trong những nữ phi công vĩ đại nhất thế kỷ 20.)
Reading a
a. Read the text about Helen Gibson. Did she live a long life?
(Đọc văn bản sau về Helen Gibson. Cô ấy có sống lâu không?)
1. Yes (Có)
2. No (Không)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Helen Gibson (Rose August Wenger) nổi tiếng nhất vì là nữ diễn viên đóng thế đầu tiên. Bà sinh năm 1892 và sống với cha mẹ và bốn chị em gái. Bà quyết định muốn học cách trở thành một diễn viên đóng thế và biểu diễn các trò chơi trên một con ngựa khi bà mười bảy tuổi. Bà ấy đã có mặt trong buổi trình diễn đầu tiên của mình vào năm 1910 và đó là một thành công lớn. Năm 1912, Helen có vai diễn đầu tiên trong bộ phim Ranch Girls on a Rampage. Bà đã biểu diễn trong nhiều cuộc đua ngựa và giành chiến thắng trong cuộc đua ngựa dành cho nữ đứng vào năm 1913. Vào tháng 4 năm 1915, Helen đã thực hiện điều được cho là màn đóng thế nổi tiếng nhất của bà: một cú nhảy từ nóc nhà ga lên đầu một đoàn tàu đang di chuyển. Bà đã thực hiện nhiều pha nguy hiểm thú vị khác trong các bộ phim và trở nên rất nổi tiếng ở Hollywood. Bà mất năm 1977, hưởng thọ 85 tuổi. Helen Gibson sẽ luôn được nhớ đến vì là nữ diễn viên đóng thế đầu tiên ở Hollywood.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 1. Yes. (Có)
Giải thích: Trong bài viết trên, bà Helen Gibson sinh năm 1892 và mất năm 1977, hưởng thọ 85 tuổi. → Bà sống lâu.
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Who did Helen Gibson live with?
(Helen Gibson đã sống với ai?)
2. When did Helen first perform in a show?
(Lần đầu tiên Helen biểu diễn trong một chương trình là khi nào?)
3. What was the name of the movie she first acted in?
(Tên bộ phim bà ấy đóng đầu tiên là gì?)
4. How old was she when she died?
(Bà ấy mất khi bà bao nhiêu tuổi?)
Lời giải chi tiết:
1. She lived with her parents and four sisters.
(Bà sống ở bố mẹ và bốn chị em gái.)
Thông tin: She was born in 1892 and lived with her parents and four sisters.
(Bà sinh năm 1892 và sống với cha mẹ và bốn chị em gái.)
2. She was in her first show in 1910.
(Bà ấy đã có mặt trong buổi trình diễn đầu tiên của mình vào năm 1910.)
Thông tin: She was in her first show in 1910 and it was a great success.
(Cô ấy đã có buổi biểu diễn đầu tiên vào năm 1910 và đã thành công tốt đẹp.)
3. It was Ranch Girls on a Rampage.
(Đó là Ranch Girls on a Rampage.)
Thông tin: In 1912, Helen got her first acting role in a movie called Ranch Girls on a Rampage.
(Năm 1912, Helen có vai diễn đầu tiên trong bộ phim Ranch Girls on a Rampage.)
4. She was 85 years old.
(Bà hưởng thọ 85 tuổi.)
Thông tin: She died in 1977, at 85 years old.
(Bà mất năm 1977, hưởng thọ 85 tuổi.)
Reading c
c. In pairs: Do you think you could be a stuntman or stuntwoman? Why (not)?
(Theo cặp: Em có nghĩ mình có thể trở thành nam diễn viên đóng thế hay nữ diễn viên đóng thế không? Tại sao (tại sao không)?)
Lời giải chi tiết:
I think I couldn’t be a stuntman or stuntwoman because it requires a wide range of skills and sometimes it could be risky.
(Tôi nghĩ mình không thể trở thành diễn viên đóng thế vì công việc này đòi hỏi nhiều kỹ năng và đôi khi có thể gặp rủi ro.)
Writing a
a. Read about writing a biography, then read Helen Gibson's biography again and add the words in bold above the correct paragraph.
(Đọc về cách viết tiểu sử, sau đó đọc lại tiểu sử của Helen Gibson và thêm các từ in đậm phía trên đoạn văn đúng.)
Writitng Skill (Kỹ năng Viết) To write effective and well-structured biographies, you should (Để viết tiểu sử hiệu quả và có cấu trúc tốt, em nên:): 1. introduce the person and say what they are most famous for (giới thiệu người đó và nói họ nổi tiếng nhất về điều gì) 2. talk about when and where they were born and their early life (nói về thời gian và nơi họ sinh ra và cuộc sống ban đầu của họ) 3. talk about their later life, education, relationships, and some achievements (nói về cuộc sống sau này, học vấn, các mối quan hệ và một số thành tựu của họ) 4. summarize their later achievements and death (tóm tắt những thành tựu và cái chết sau này của họ) 5. summarize their main achievement and what they will be remembered for. (tóm tắt thành tích chính của họ và những gì họ sẽ được ghi nhớ.) |
Lời giải chi tiết:
2. early life (cuộc sống ban đầu)
3. later life (cuộc sống sau đó)
4. later achievements (thành tựu sau đó)
5. will be remembered for (sẽ được nhớ đến vì)
Writing b
b. Reorder Jane Austen's biography. Use the biography model to help you.
(Sắp xếp lại tiểu sử của Jane Austen. Sử dụng cấu trúc tiểu sử để giúp em.)
A. _______ In 1816, she planned a new novel but became too ill to write. She died the following year.
(Năm 1816, bà ấy định viết một cuốn tiểu thuyết mới nhưng ốm quá không viết được. Cô ấy mất vào năm sau đó.)
B. _______ In 1800, her family moved to Bath and Jane stopped writing. In 1809, after moving back to the countryside, she started writing again. She finished her four other novels.
(Năm 1800, gia đình bà chuyển đến Bath và Jane ngừng viết. Năm 1809, sau khi chuyển về nông thôn, bà bắt đầu viết văn trở lại. Bà ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.)
C. _______ Jane Austen will always be remembered for her novels about English life in the countryside especially Pride and Prejudice.
(Jane Austen sẽ luôn được nhớ đến với những cuốn tiểu thuyết về cuộc sống ở nông thôn của người Anh, đặc biệt là Kiêu hãnh và định kiến.)
D. _______ Jane Austen was born in England in 1775. She grew up with her parents and sisters in the English countryside. She started writing her first novel when she was twenty. Just over a year later, she completed her second novel which was later published as Pride and Prejudice.
(Jane Austen sinh ra ở Anh năm 1775. Bà lớn lên cùng cha mẹ và các chị gái ở vùng nông thôn nước Anh. Bà bắt đầu viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình khi bà hai mươi tuổi. Chỉ hơn một năm sau, bà đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết thứ hai của mình, cuốn tiểu thuyết sau đó được xuất bản với tên Kiêu hãnh và Định kiến.)
E. _1_ Jane Austen is most famous for her six novels set in the English countryside. The most famous of these is Pride and Prejudice.
(Jane Austen nổi tiếng nhất với sáu cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh vùng nông thôn nước Anh. Nổi tiếng nhất trong số này là Kiêu hãnh và Định kiến.)
Lời giải chi tiết:
E. _1_
Jane Austen is most famous for her six novels set in the English countryside. The most famous of these is Pride and Prejudice.
(Jane Austen nổi tiếng nhất với sáu cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh vùng nông thôn nước Anh. Nổi tiếng nhất trong số này là Kiêu hãnh và Định kiến.)
D. _2_
Jane Austen was born in England in 1775. She grew up with her parents and sisters in the English countryside. She started writing her first novel when she was twenty. Just over a year later, she completed her second novel which was later published as Pride and Prejudice.
(Jane Austen sinh ra ở Anh năm 1775. Bà lớn lên cùng cha mẹ và các chị gái ở vùng nông thôn nước Anh. Bà bắt đầu viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình khi bà hai mươi tuổi. Chỉ hơn một năm sau, bà đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết thứ hai của mình, cuốn tiểu thuyết sau đó được xuất bản với tên Kiêu hãnh và Định kiến.)
B. _3_
In 1800, her family moved to Bath and Jane stopped writing. In 1809, after moving back to the countryside, she started writing again. She finished her four other novels.
(Năm 1800, gia đình bà chuyển đến Bath và Jane ngừng viết. Năm 1809, sau khi chuyển về nông thôn, bà bắt đầu viết văn trở lại. Bà ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.)
A. _4_
In 1816, she planned a new novel but became too ill to write. She died the following year.
(Năm 1816, bà ấy định viết một cuốn tiểu thuyết mới nhưng ốm quá không viết được. Cô ấy mất vào năm sau đó.)
C. _5_
Jane Austen will always be remembered for her novels about English life in the countryside especially Pride and Prejudice.
(Jane Austen sẽ luôn được nhớ đến với những cuốn tiểu thuyết về cuộc sống ở nông thôn của người Anh, đặc biệt là Kiêu hãnh và định kiến.)
Speaking a
a. You are working on a class project about famous women in history. In pairs: Read about Florence Nightingale and discuss which events belong to these stages of the biography model.
(Em đang thực hiện một dự án về những người phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử. Theo cặp: Đọc về Florence Nightingale và thảo luận về những sự kiện nào thuộc các giai đoạn này của mô hình tiểu sử.)
- birth and early life
- later life
- later achievements and death
Phương pháp giải:
Florence Nightingale: The Founder of Modern Nursing
(Florence Nightingale: Người sáng lập ngành điều dưỡng hiện đại)
1820: born in Florence, Italy
(1820: sinh ra ở Florence, Ý)
grew up in England with parents and older sister, Parthenope
(lớn lên ở Anh với cha mẹ và chị gái, Parthenope)
1844: studied nursing in Germany and later went to work in a hospital in London
(1844: học y tá ở Đức và sau đó đi làm việc trong một bệnh viện ở London)
1854: went to the military hospital at Scutari, Turkey.
(1854: đến bệnh viện quân sự tại Scutari, Thổ Nhĩ Kỳ.)
• went with 38 women
(đi cùng 38 phụ nữ)
• cleaned hospital and improved conditions for wounded soldiers
(bệnh viện được dọn dẹp và cải thiện điều kiện cho thương binh)
• death rate dropped from 60% to 2% within six months
(tỷ lệ tử vong giảm từ 60% xuống 2% trong vòng sáu tháng)
1855: given an award and a piece of jewelry by Queen Victoria
(1855: Nữ hoàng Victoria trao giải thưởng và một món đồ trang sức)
1859: wrote Notes on Nursing
(1859: viết Ghi chú về điều dưỡng)
1860: opened St. Thomas' Hospital
(1860: mở bệnh viện St. Thomas)
started the Nightingale Training School for Nurses
(thành lập Trường đào tạo Y tá Nightingale)
1868: opened Women's Medical College
(1868: mở trường Cao đẳng Y tế Nữ)
1908: given the merit of honor by King Edward VII
(1908: được Vua Edward VII tặng bằng khen)
1910: died at home in London
(1910: mất tại nhà ở London)
Lời giải chi tiết:
- birth and early life: (sinh ra và cuộc sống lúc đầu)
1820: born in Florence, Italy
(1820: sinh ra ở Florence, Ý)
grew up in England with parents and older sister, Parthenope
(lớn lên ở Anh với cha mẹ và chị gái, Parthenope)
- later life: (cuộc sống lúc sau)
1844: studied nursing in Germany and later went to work in a hospital in London
(1844: học y tá ở Đức và sau đó đi làm việc trong một bệnh viện ở London)
1854: went to the military hospital at Scutari, Turkey.
(1854: đến bệnh viện quân sự tại Scutari, Thổ Nhĩ Kỳ.)
• went with 38 women
(đi cùng 38 phụ nữ)
• cleaned hospital and improved conditions for wounded soldiers
(bệnh viện được dọn dẹp và cải thiện điều kiện cho thương binh)
• death rate dropped from 60% to 2% within six months
(tỷ lệ tử vong giảm từ 60% xuống 2% trong vòng sáu tháng)
- later achievements and death: (thành tựu sau này và sự qua đời)
1855: given an award and a piece of jewelry by Queen Victoria
(1855: Nữ hoàng Victoria trao giải thưởng và một món đồ trang sức)
1859: wrote Notes on Nursing
(1859: viết Ghi chú về điều dưỡng)
1860: opened St. Thomas' Hospital
(1860: mở bệnh viện St. Thomas)
started the Nightingale Training School for Nurses
(thành lập Trường đào tạo Y tá Nightingale)
1868: opened Women's Medical College
(1868: mở trường Cao đẳng Y tế Nữ)
1908: given the merit of honor by King Edward VII
(1908: được Vua Edward VII tặng bằng khen)
1910: died at home in London
(1910: mất tại nhà ở London)
Speaking b
b. Note down a sentence summarizing her main achievement and why she will be remembered.
(Ghi lại một câu tóm tắt thành tích chính của cô ấy và lý do tại sao cô ấy sẽ được ghi nhớ.)
Lời giải chi tiết:
Jane Austen will always be remembered for her work as a nurse during the Crimean War and her contribution towards the reform of the sanitary conditions in military field hospitals.
(Jane Austen sẽ luôn được ghi nhớ vì công việc của cô ấy với tư cách là một y tá trong Chiến tranh Crimea và đóng góp của cô ấy trong việc cải cách các điều kiện vệ sinh trong các bệnh viện dã chiến.)
Let's Write!
Now, write a biography about Florence Nightingale. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy viết tiểu sử về Florence Nightingale. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp em. Viết từ 120 đến 150 từ.)
Lời giải chi tiết:
Florence Nightingale is most famous for being the founder of modern nursing.
She was born in 1820 in Florence, Italy. She grew up in England with her parents and older sister. In 1844, she studied nursing in Germany and later went to London to work in a hospital. In 1854, Florence went to the military hospital in Scutari, Turkey, with 38 other women. They cleaned the hospital and improved conditions for the wounded soldiers. The death rate dropped from sixty percent to two percent within six months. In 1855, Queen Victoria gave Florence an award and a piece of jewelry. Florence wrote Notes on Nursing in 1859 and in 1860, she opened St. Thomas' Hospital where she started the Nightingale Training School for Nurses. In 1908, she was given the merit of honor by King Edward VII. She died two years later in London. Florence Nightingale will be remembered for being the founder of modern nursing.
Tạm dịch:
Florence Nightingale nổi tiếng nhất vì là người sáng lập ngành điều dưỡng hiện đại.
Bà sinh năm 1820 tại Florence, Ý. Bà lớn lên ở Anh với bố mẹ và chị gái. Năm 1844, bà học ngành y tá ở Đức và sau đó đến London để làm việc trong một bệnh viện. Năm 1854, Florence đến bệnh viện quân đội ở Scutari, Thổ Nhĩ Kỳ cùng với 38 phụ nữ khác. Họ dọn dẹp bệnh viện và cải thiện điều kiện cho những người lính bị thương. Tỷ lệ tử vong giảm từ 60% xuống còn 2% trong vòng sáu tháng. Năm 1855, Nữ hoàng Victoria đã trao cho Florence một giải thưởng và một món đồ trang sức. Florence đã viết Ghi chú về Điều dưỡng vào năm 1859 và vào năm 1860, bà mở Bệnh viện St. Thomas, nơi bà bắt đầu Trường Đào tạo Y tá Nightingale. Năm 1908, bà được vua Edward VII tặng bằng khen. Bà mất hai năm sau đó ở London. Florence Nightingale sẽ được nhớ đến là người sáng lập ngành điều dưỡng hiện đại.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
SBT TOÁN TẬP 2 - CÁNH DIỀU
Phần 2. Sinh học tế bào
Chương VI. Cộng đồng các dân tộc Việt Nam
Unit 8: New Ways to Learn
Chủ đề 4. Phản ứng oxi hóa - khử
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10