Opener
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. Where is Bagan? Would you like to visit a place like this?
(Bagan ở đâu? Bạn có muốn đến thăm một nơi như thế này không?)
2. What are popular destinations for tourists in your country?
(Những điểm đến phổ biến cho khách du lịch ở đất nước của bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Bagan is in Myanmar. Yes, I’d like to visit a place like this.
(Bagan thuộc Myanmar. Có, tôi muốn đến thăm một nơi như thế này.)
2. Ha Long Bay, Sapa, Hoi An Ancient Town, etc.
(Vịnh Hạ Long, Sapa, Phố cổ Hội An, …)
A
Vocabulary (Từ vựng)
A. Match each verb to a noun. Then match each verb + noun to a photo.
(Nối mỗi động từ với một danh từ. Sau đó, nối mỗi phần động từ + danh từ với một bức ảnh.)
Phương pháp giải:
- take a photo: chụp ảnh
- pack a suitcase: đóng hành lý
- go on a tour: đi tour thăm quan
- buy sourvenirs: mua quà lưu niệm
- eat local food: ăn món ăn địa phương
- see a famous place: thăm địa điểm nổi tiếng
- stay at a hotel: ở khách sạn
- change money: đổi tiền
- rent a car: thuê xe ô tô
Lời giải chi tiết:
2. pack a suitcase | 3. go on a tour | 4. buy souvenirs | 5. eat local food |
6. see a famous place | 7. stay at a hotel | 8. change money | 9. rent a car |
B
B. Write the activities you do before and during your vacation in A in the correct column.
(Viết các hoạt động bạn làm “trước” và “trong” kỳ nghỉ ở bài A vào cột đúng.)
Before | During |
Lời giải chi tiết:
Before (Trước) | During (Trong) |
pack a suitcase (đóng hành lý), change money (đổi tiền), rent a car (thuê xe ô tô) | take a photo (chụp ảnh), go on a tour (đi tour thăm quan), buy sourvenirs (mua quà lưu niệm), eat local food (ăn món ăn địa phương), see a famous place (thăm địa điểm nổi tiếng), stay at a hotel (ở khách sạn) |
C
C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.
(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Before (Trước) | During (Trong) |
book flights (đặt vé máy bay) buy a phrasebook (mua một cuốn sách hướng dẫn đàm thoại) get vaccinations (tiêm phòng) make hotel reservations (đặt phòng khách sạn) | go for a boat ride (đi thuyền) go to the tourist information office (đi đến văn phòng thông tin du lịch) take a walking tour (tham gia một chuyến đi bộ) try local foods (thử các món ăn địa phương) |
D
Grammar (See Grammar Reference pp. 152-153)
(Ngữ pháp (Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 152-153))
D. Complete the text using the simple past of the verbs in the box. Then listen and check your answers.
(Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng quá khứ đơn của các động từ trong khung. Sau đó, nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Phương pháp giải:
- Cấu trúc thì quá khứ đơn:
+ câu khẳng định: S + V_ed/ cột 2
+ câu phủ định: S + didn’t + V_infinitive
+ câu hỏi Yes / No: Did + S + V_ infinitive?
+ câu hỏi có từ để hỏi: Wh- + did + S + V_ infinitive?
- Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn: diễn tả những việc đã xảy ra trong quá khứ
Lời giải chi tiết:
2. flew | 3. took | 4. spent | 5. saw | 6. bought | 7. rented | 8. visited |
Last year, we went to Mexico for our vacation. We (2) flew to Mexico City from Chicago and stayed at a hotel in the center. One day, we (3) took the subway to Chapultepec Park and visited the zoo. In the middle of the week, we flew to Cancun and (4) spent lot of time on the beach. We also took a tour to Merida and (5) saw the old city. It was beautiful and I (6) bought a lot of souvenirs! Finally, we (7) rented a car and (8) visited Uxmal. The pyramids were amazing!
Giải thích:
(2) We flew to Mexico City from Chicago and stayed at a hotel in the center.
(Chúng tôi đã bay đến Thành phố Mexico từ Chicago và ở một khách sạn ở trung tâm.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ bất quy tắc “fly” => “flew”
(3) One day, we took the subway to Chapultepec Park and visited the zoo.
(Một ngày nọ, chúng tôi đi tàu điện ngầm đến Công viên Chapultepec và thăm vườn thú.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ bất quy tắc “take” => “took”
(4) In the middle of the week, we flew to Cancun and spent lot of time on the beach.
(Vào giữa tuần, chúng tôi bay đến Cancun và dành nhiều thời gian trên bãi biển.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ bất quy tắc “spend” => “spent”
(5) We also took a tour to Merida and saw the old city.
(Chúng tôi cũng đã tham gia một chuyến tham quan đến Merida và ngắm nhìn thành phố cổ.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ bất quy tắc “see” => “saw”
(6) It was beautiful and I bought a lot of souvenirs!
(Nó thật đẹp và tôi đã mua rất nhiều đồ lưu niệm!)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ bất quy tắc “buy” => “bought”
(7) Finally, we rented a car and …
(Cuối cùng, chúng tôi thuê một chiếc xe hơi và …)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ có quy tắc “rent” => “rented”
(8) … visited Uxmal.
(… đến thăm Uxmal.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ có quy tắc “visit” => “visited”
Tạm dịch:
Năm ngoái, chúng tôi đã đến Mexico vào kỳ nghỉ của mình. Chúng tôi đã bay đến Thành phố Mexico từ Chicago và ở một khách sạn ở trung tâm. Một ngày nọ, chúng tôi đi tàu điện ngầm đến Công viên Chapultepec và thăm vườn thú. Vào giữa tuần, chúng tôi bay đến Cancun và dành nhiều thời gian trên bãi biển. Chúng tôi cũng đã tham gia một chuyến tham quan đến Merida và ngắm nhìn thành phố cổ. Nó thật đẹp và tôi đã mua rất nhiều đồ lưu niệm! Cuối cùng, chúng tôi thuê một chiếc xe hơi và đến thăm Uxmal. Các kim tự tháp thật tuyệt vời!
E
E. In pairs, make sentences about a past vacation. Change the verbs into the simple past.
(Thực hành theo cặp, hãy viết câu về một kỳ nghỉ trong quá khứ. Thay đổi các động từ dùng thì quá khứ đơn.)
1. Last summer, / my family / go on / vacation. Last summer, my family went on vacation.
2. We / drive / all day. _______________________________________
3. In the evening, / we / arrive / at the campsite. _______________________________________
4. Every day, / I / swim / in a lake / and / walk / in the forest. _______________________________________
5. One day, / we / take / a tour of an old city. _______________________________________
6. We / be / very happy. _______________________________________
7. It / be / an amazing trip. _______________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Last summer, my family went on vacation.
(Hè năm ngoái, gia đình tôi đã đi nghỉ hè.)
2. We drove all day.
(Chúng tôi đã lái xe cả ngày.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ bất quy tắc “drive” => “drove”
3. In the evening, we arrived at the campsite.
(Vào buổi tối, chúng tôi đến khu cắm trại.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ có quy tắc “arrive” => “arrived”
4. Every day, I swam in a lake and walked in the forest.
(Mỗi ngày, tôi đều bơi trong hồ và đi bộ trong rừng.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ bất quy tắc “swim” => “swam”, động từ có quy tắc “walk” => “walked”
5. One day, we took a tour of an old city.
(Một ngày nọ, chúng tôi tham quan một vòng thành phố cổ.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn: S + V_ed/ cột 2 => động từ bất quy tắc “take” => “took”
6. We were very happy.
(Chúng tôi đã rất vui.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn với động từ “be”: S + was/ were + cụm danh từ/ adj/ … => chủ ngữ “We” => dùng động từ “were”
7. It was an amazing trip.
(Đó là một chuyến đi tuyệt vời.)
Câu khẳng định thì quá khứ đơn với động từ “be”: S + was/ were + cụm danh từ/ adj/ … => chủ ngữ “It” => dùng động từ “was”
Goal check
GOAL CHECK – Describe Past Vacations
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả các kì nghỉ trong quá khứ)
1. Think about your favorite vacation. Write sentences about what you did. Describe some of the following:
(Hãy nghĩ về kỳ nghỉ yêu thích của bạn. Viết câu về những gì bạn đã làm. Mô tả một số điều sau:)
- the place or country (địa điểm hoặc quốc gia)
- the accommodations (hotel, campsite) (chỗ ở (khách sạn, khu cắm trại))
- tours and sightseeing (các tour du lịch và ngắm cảnh)
- activities (eg, relaxing, swimming) (các hoạt động (ví dụ: thư giãn, bơi lội))
- transportation (di chuyển đi lại)
- the food (ẩm thực)
- shopping (mua sắm)
2. In pairs, describe your favorite vacation using your sentences.
(Theo cặp, hãy mô tả kỳ nghỉ yêu thích của bạn bằng cách sử dụng các câu bạn đã viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
- I flew to Phu Quoc last summer.
(Tôi đã bay đến Phú Quốc vào mùa hè năm ngoái.)
- I stayed in a resort near the beach.
(Tôi đã ở trong một khu nghỉ mát gần bãi biển.)
- One day, I went on a Safari and to a water park.
(Một ngày nọ, tôi đi Safari và đến một công viên nước.)
- Every day, I went swimming and walked on the beautiful beach.
(Hàng ngày, tôi đi bơi và đi dạo trên bãi biển xinh đẹp.)
- I took a bus to go to the centre market at weekend.
(Cuối tuần tôi bắt xe buýt đi chợ trung tâm.)
- I tried local food and bought a lot of souvenirs for my parents.
(Tôi đã thử đồ ăn địa phương và mua rất nhiều đồ lưu niệm cho bố mẹ.)
2.
Last summer, I went to Phu Quoc for my vacation. I flew to Phu Quoc from Hanoi and stayed in a resort near the beach. Every day, I went swimming and walked on the beautiful beach. One day, I went on a Safari and to a water park. It was interesting to see wild animals. At that weekend, I took a bus to go to the centre market. I tried local food and bought a lot of souvenirs for my parents there. It was an amazing trip!
Tạm dịch:
Mùa hè năm ngoái, tôi đến Phú Quốc để nghỉ mát. Tôi bay đến Phú Quốc từ Hà Nội và ở trong một khu nghỉ dưỡng gần bãi biển. Mỗi ngày, tôi đi bơi và đi dạo trên bãi biển xinh đẹp. Một ngày nọ, tôi đi Safari và đến một công viên nước. Thật thú vị khi nhìn thấy những loài động vật hoang dã. Vào cuối tuần đó, tôi bắt xe buýt đi chợ trung tâm. Tôi đã thử đồ ăn địa phương và mua rất nhiều đồ lưu niệm cho bố mẹ tôi ở đó. Đó là một chuyến đi tuyệt vời!
Đề kiểm tra học kì 1
CHỦ ĐỀ II. BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC
Chủ đề 6: Bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên
Chủ đề 5. Chuyển động tròn và biến dạng
Chương 7. Động lượng
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10