Bài 1
8G. Gadgets (Đồ dùng tiện ích)
1. Match six of the gadgets below with picturs A-C. Check the meaning of all the words.
(Ghép sáu trong số các tiện ích dưới đây với các hình A - C. Tra nghĩa của tất cả các từ.)
blu-ray player (đầu blu-ray); camcorder (máy quay phim); digital camera (máy ảnh kỹ thuật số); digital radio (đài phát thanh kỹ thuật số); digital photo frame (khung ảnh kỹ thuật số); DVD player (đầu đĩa DVD); e-book reader (máy đọc sách điện tử); games console (máy chơi game); hard disk recorder (máy ghi đĩa cứng); headphones (tai nghe); laptop (máy tính xách tay); mobile (di động); MP3 player (máy phát nhạc); satnav (vệ tinh định vị); smart TV (TV thông minh); (solar-powered) battery charger (sạc pin (bằng năng lượng mặt trời)); tablet (máy tính bảng); wireless speakers (loa không dây)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Read the sentences below. Which gadget is each person talking about?
(Đọc đoạn văn phía dưới. Mỗi người đang nói về tiện ích nào?)
1. 'It connects to the internet so I can watch films and TV programmes online.'
(Nó kết nối với internet để tôi có thể xem phim và các chương trình TV trực tuyến.)
2. 'I can record my favourite TV programmes and watch them later. It can store about 100 programmes.'
(Tôi có thể ghi lại các chương trình TV yêu thích của mình và xem sau. Nó có thể lưu trữ khoảng 100 chương trình.)
3. 'Dad has one-Mum gave it to him for Christmas. But he never uses it. He prefers to use maps'
(Bố có một cái - Mẹ đã tặng anh ấy vào dịp Giáng sinh. Nhưng bố ấy không bao giờ sử dụng nó. Bố ấy thích sử dụng bản đồ hơn.)
4. 'I use them with my smartphone. They're quite small so I can take them anywhere and the sound quality is really good'.
(Tôi sử dụng chúng với điện thoại thông minh của mình. Chúng rất nhỏ nên tôi có thể mang chúng đi bất cứ đâu và chất lượng âm thanh thực sự tốt.)
5. 'I can store hundreds of books on it. Much easier than carrying them around with me!’
("Tôi có thể lưu trữ hàng trăm cuốn sách trên đó. Dễ dàng hơn nhiều so với việc mang chúng theo bên mình!")
9H. Conjunction (Liên từ)
LEARN THIS! Conjunctions
When we join two clauses together, we use a conjunction. Common conjunctions in English include and, but, because, if, even if, so, or and although.
(Khi ta nối hai mệnh đề, ta dùng từ nối. Các từ nối phổ biến bao gồm and, but, because, if, even if, so, or and although. (và, nhưng, bởi vì, nếu, vì vậy, hoặc, mặc dù)).
Bài 3
3. Choose the correct conjunction (a-c) to complete the sentences. Use a dictionary to help you if necessary.
(Chọn các từ nối đúng (a-c) để hoàn thành các câu. Sử dụng từ điển để giúp bạn nếu cần thiết.)
If there were no cars, lorries, vans etc. in the world, …
(Nếu không có ô tô, xe tải, xe tải, v.v. trên thế giới, ...)
1. You couldn't travel long distances _____ you went by public transport.
a. rather than b. so c. unless
2 You would probably shop locally _____ going to a big supermarket.
a. rather than b. although c. but
3 The motorways would be empty _____ you could cycle on them safely.
a. as b. because c. so
4 We would eat more food from our local area _____ it would be difficult to transport it from other places
a. so b. since c. although
Lời giải chi tiết:
1. You couldn't travel long distances unless you went by public transport.
(Bạn không thể đi đường dài trừ khi bạn đã đi bằng phương tiện công cộng chuyên chở.)
2 You would probably shop locally rather than going to a big supermarket.
(Bạn có thể sẽ mua sắm tại địa phương thay vì tới một cửa hàng lớn c trừ khi siêu thị.)
3 The motorways would be empty so you could cycle on them safely.
(Đường cao tốc sẽ trống vì vậy bạn có thể đạp xe trên đó một cách an toàn.)
4 We would eat more food from our local area since it would be difficult to transport it from other places.
(Chúng ta sẽ ăn nhiều thực phẩm từ địa phương, bởi vì rất để khó vận chuyển từ nơi khác.)
Đề kiểm tra học kì II
Chủ đề 4: Thực hiện trách nhiệm với gia đình
Phần 3. Sinh học vi sinh vật và virus
Chương 2. Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học và định luật tuần hoàn
Chữ người tử tù
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10