Bài 1
Vocabulary
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1. Parents often feel old-fashioned/independent/selfish/powerless in the relationships with their teenage children.
2. The church has a cathedral/tomb/tower/citadel that is 50 metres high.
3. Jack's parents break/like/set/give hard rules for him about going out.
4. We tried some local/ancient/political/historic dishes at the food market.
5. Tina's parents are strict/worried/old-fashioned/difficult about her all the time.
6. Some teens don't like their body attitude/performance/image/behaviour.
7. We want to explore the sand mountains/caves/dunes/valleys by jeep.
8. Đường Lâm is a picturesque old restaurant/beach/street/village in Vietnam.
9. The beach was so traditional/crowded/modern/picturesque that we left.
10. The ancient tomb/cathedral/cave/palace was home to many kings in the past.
11. My dad often nags/helps/listens/breaks at me about doing my chores.
12. Some teenagers have strange manners/ arguments/advice/rules behaving in odd ways.
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. powerless | 2. tower | 3. set | 4. local |
5. worried | 6. image | 7. dunes | 8. village |
9. crowded | 10. palace | 11. nags | 12. manners |
1. Parents often feel powerless in the relationships with their teenage children.
(Cha mẹ thường cảm thấy bất lực trong mối quan hệ với con cái ở tuổi vị thành niên.)
old-fashioned (adj): lỗi thời
independent (adj): tự lập
selfish (adj): ích kỉ
powerless (adj): bất lực
2. The church has a tower that is 50 metres high.
(Nhà thờ có một tòa tháp cao 50 mét.)
cathedral (n): nhà thờ lớn
tomb (n): lăng/ mộ
tower (n): tháp
citadel (n): thành lũy
3. Jack's parents set hard rules for him about going out.
(Cha mẹ của Jack đặt ra những quy tắc nghiêm ngặt cho anh ấy về việc ra ngoài.)
break (v): phá vỡ
like (v): thích
set (v): đặt ra
give (v): đưa/ cho
4. We tried some local dishes at the food market.
(Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương ở chợ thực phẩm.)
local (adj): địa phương
ancient (adj): cổ xưa
political (adj): thuộc chính trị
historic (adj): mang tính lịch sử
5. Tina's parents are worried about her all the time.
(Cha mẹ của Tina lúc nào cũng lo lắng cho cô ấy.)
strict (adj): nghiêm khắc
worried (adj): lo lắng
old-fashioned (adj): lỗi thời
difficult (adj): khó tính
6. Some teens don't like their body image.
(Một số thanh thiếu niên không thích hình ảnh cơ thể của họ.)
attitude (n): thái độ
performance (n): sự thể hiện
image (n): hình ảnh
behaviour (n): hành vi
7. We want to explore the sand dunes by jeep.
(Chúng tôi muốn khám phá cồn cát bằng xe jeep.)
mountains (n): núi
caves (n): hang động
dunes (n): đụn cát
valleys (n): thung lũng
8. Đường Lâm is a picturesque old village in Vietnam.
(Đường Lâm là một ngôi làng cổ đẹp như tranh vẽ ở Việt Nam.)
restaurant (n): nhà hàng
beach (n): bãi biển
street (n): đường phố
village (n): làng
9. The beach was so crowded that we left.
(Bãi biển đông đúc đến nỗi chúng tôi rời đi.)
traditional (adj): thuộc về truyền thống
crowded (adj): đông đúc
modern (adj): hiện đại
picturesque (adj): đẹp như tranh
10. The ancient palace was home to many kings in the past.
(Cung điện cổ xưa là nơi ở của nhiều vị vua trong quá khứ.)
tomb (n): lăng/ mộ
cathedral (n): nhà thờ
cave (n): hang động
palace (n): cung điện
11. My dad often nags at me about doing my chores.
(Bố tôi thường cằn nhằn tôi về việc nhà.)
nags (v): cằn nhằn
helps (v): giúp đỡ
listens (v): nghe
breaks (v): phá vỡ
12. Some teenagers have strange manners behaving in odd ways.
(Một số thanh thiếu niên có hành vi kỳ lạ, cư xử theo những cách kỳ quặc.)
manners (n): cách thức
argumenets (n): sự tranh luận
advice (n): lời khuyên
rules (n): quy định
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with carry on, take off, carry out or take away.
1. Jim is very reliable and always wants to _________ his schoolwork on time.
2. What time does your plane _________?
3. Don't leave your luggage here; the security will _________ all left luggage.
4. Ann, can you _________ doing the dishes for me so that I can help grandma?
2. Phương pháp giải
- carry on: tiếp tục
- take off: cất cánh
- carry out: tiến hành
- take away: đem đi
3. Lời giải chi tiết
1. carry out | 2. take off | 3. take away | 4. carry on |
1. Jim is very reliable and always wants to carry out his schoolwork on time.
(Jim rất đáng tin cậy và luôn muốn hoàn thành bài tập đúng giờ.)
2. What time does your plane take off ?
(Máy bay của bạn cất cánh lúc mấy giờ?)
3. Don't leave your luggage here; the security will take away all left luggage.
(Đừng để hành lý của bạn ở đây; an ninh sẽ đem tất cả hành lý còn lại đi.)
4. Ann, can you carry on doing the dishes for me so that I can help grandma?
(Ann, bạn có thể tiếp tục làm các món ăn cho tôi để tôi có thể giúp bà không?)
Bài 3
Grammar
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1. An is always taking/are always taking/always takes/always take my things!
2. Peter was booking/booked/is booking/books the holiday package yesterday.
3. When Tom was young, he often is going/goes/went/was going fishing with his dad.
4. Your brother should eat his soup before it is getting/gets/got/was getting cold.
5. Carl was making dinner while I helped/help/am helping/was helping grandad with his medicine.
6. Mike didn't sleep/wasn't sleeping/isn't sleeping/doesn't sleep when we arrived.
7. Tim looks/looked/is looking/was looking upset this morning. Did he have an argument with Joe?
8. Gerald thinks/was thinking/is thinking/thought about going on a trip to Tam Cốc – Bích Động Caves this spring.
9. Emily checks/is checking/was checking/checked in and went to the hotel room.
10. Is she visiting/Did she visit/Does she visit/Was she visiting Thác Bạc Waterfall at 10 a.m. yesterday?
11. Pam stay/is staying/stayed/was staying with her aunt these days.
12. That it was Sue/It was Sue that/Sue it was that/It was that Sue travelled to Myanmar.
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. is always taking | 2. booked | 3. went | 4. gets |
5. was helping | 6. wasn't sleeping | 7. looked | 8. is thinking |
9. checked | 10. Was she visiting | 11. is staying | 12. It was Sue that |
1. An is always taking my things!
(An luôn lấy đồ của tôi!)
Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại làm người khác khó chịu: S + am/ is/ are + always + V-ing.
2. Peter booked the holiday package yesterday.
(Peter đã đặt gói kỳ nghỉ ngày hôm qua.)
Giải thích: có “yesterday” là dấu hiệu quá khứ đơn => S + V2/ed.
3. When Tom was young, he often went fishing with his dad.
(Khi Tom còn nhỏ, anh ấy thường đi câu cá với bố.)
Giải thích: Diễn tả thói quen trong quá khứ có “was” ở thì quá khứ đơn => S + V2/ed.
4. Your brother should eat his soup before it gets cold.
(Anh trai của bạn nên ăn súp trước khi nó nguội.)
Giải thích: Diễn tả lời khuyên ở hiện tại có “should eat” => chia thì hiện tại đơn.
5. Carl was making dinner while I was helping grandad with his medicine.
(Carl đang làm bữa tối trong khi tôi giúp ông uống thuốc thuốc.)
Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hai hành động diễn ra cùng một lúc trong quá khứ với cấu trúc "while": S + was/ were V-ing
6. Mike wasn't sleeping when we arrived.
(Mike không ngủ khi chúng tôi đến.)
Giải thích: Một sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì sự việc khác diễn ra => chia quá khứ tiếp diễn cho sự việc đang xảy ra.
7. Tim looked upset this morning. Did he have an argument with Joe?
(Tim trông có vẻ khó chịu sáng nay. Anh ấy có cãi nhau với Joe không?)
Giải thích: Câu sau có “did” thì quá khứ đơn => S + V2/ed.
8. Gerald is thinking about going on a trip to Tam Cốc – Bích Động Caves this spring.
(Gerald nghĩ đến việc thực hiện một chuyến đi đến Động Tam Cốc – Bích Động vào mùa xuân này.)
Giải thích: “this spring” là dấu hiệu tương lai => vế trước chia hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are V-ing.
9. Emily checked in and went to the hotel room.
(Emily nhận phòng và lên phòng khách sạn.)
Giải thích: Trong câu có “went” ở thì quá khứ đơn => S + V2/ed.
10. Was she visiting Thác Bạc Waterfall at 10 a.m. yesterday?
(Cô ấy có đi thăm Thác Bạc lúc 10 giờ sáng hôm qua không?)
Giải thích: Trong câu có “10 a.m. yesterday” là thời gian cụ thể trong quá khứ => chia quá khứ tiếp diễn: S + was/ were V-ing.
11. Pam is staying with her aunt these days.
(Những ngày này Pam đang ở với dì của cô ấy.)
Giải thích: Trong câu có "these days" một hành động xảy ra tạm thời => chia hiện tại tiếp diễn.
12. It was Sue that travelled to Myanmar.
(Đó là Sue người đã đến Myanmar.)
Giải thích: Cấu trúc câu chẻ “It + be +… + that + ….”.
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
1.
A. walked
B. toured
C. stopped
D. packed
2.
A. generation
B. question
C. relationship
D. solution
3.
A. behaved
B. complained
C. agreed
D. helped
4.
A. machine
B. much
C. church
D. chore
2. Phương pháp giải
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
3. Lời giải chi tiết
1. B | 2. B | 3. D | 4. A |
1. B
A. walked /wɔːkt/: đi bộ
B. toured /tʊəd/: đi tham quan
C. stopped /stɒpt/: dừng lại
D. packed /pækt/: đóng gói
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /d/, các phương án còn lại phát âm /t/.
2. B
A. generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
B. question /ˈkwestʃən/: câu hỏi
C. relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/: mối quan hệ
D. solution /səˈluːʃn/: giải pháp
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /tʃ/, các phương án còn lại phát âm /ʃ/.
3. D
A. behaved /bɪˈheɪvd/: cư xử
B. complained /kəmˈpleɪnd/: phàn nàn
C. agreed /əˈɡriːd/: đồng ý
D. helped /helpt/: giúp đỡ
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /t/, các phương án còn lại phát âm /d/.
4. A
A. machine /məˈʃiːn/: máy móc
B. much /mʌtʃ/: nhiều
C. church /tʃɜːtʃ/: chùa
D. chore /tʃɔː(r)/: việc nhà
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ʃ/, các phương án còn lại phát âm /tʃ/.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Put the dialogue in the correct order.
It was incredible!
We visited an ancient temple.
How was your trip to Indonesia?
What did you do?
2. Phương pháp giải
Đặt đoạn hội thoại theo đúng thứ tự.
3. Lời giải chi tiết
A: How was your trip to Indonesia?
(Chuyến đi Indonesia của bạn thế nào?)
B: It was incredible!
(Thật sự đáng kinh ngạc!)
A: What did you do?
(Bạn đã làm gì?)
B: We visited an ancient temple.
(Chúng tôi đã đến thăm một ngôi chùa cổ.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).
Come Visit the BATU Caves of Malaysia!
Get ready to enjoy this magical place right in the heart of Malaysia. These incredible limestone caves are inside a massive hill and are the home of many Hindu temples that honour the Hindu god Lord Murugan. The Malay word batu means 'rock' and this is one huge rock! Be prepared to climb up 272 colourful steps to the top cave temple. It is like walking on a giant rainbow!
The History of the Caves
The series of caves are about 400 million years old. Local tribes once used them as shelters. In 1890, a leader of the Indian community created a temple to Lord Murugan within the caves. Today, there are many temples with statues of Hindu gods.
Meet the Monkeys!
On the way up, you may meet some new animal friends. The Batu Cave monkeys are everywhere and cheeky, and perhaps grab a snack from a friendly tourist.
The Temples
With 140 feet, the statue of the Hindu god Lord Murugan guards the entrance of the caves. Wrapped in gold with his mighty spear, the statue is quite a site! Inside the caves, there are various temples that honour Hindu gods. There is even a museum and art gallery cave full of Hindu paintings and statues. Visitors can explore the peaceful and beautifully lit caves of this magical underground world for hours.
Visitor Tips
If you plan to spend a few hours at this tourist site, don't forget plenty of suncream and comfortable walking shoes. Food and water are available outside the cave entrance.
1. The caves are on top of a very high hill.
2. In the past, the caves were homes for people.
3. The Batu Cave monkeys want food from visitors.
4. All the temples are for the god Lord Murugan.
5. Visitors to the caves don't have to bring their own water.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng) hay F (sai).
3. Lời giải chi tiết
1. T | 2. F | 3. T | 4. F | 5. T |
1. T
The caves are on top of a very high hill.
(Các hang động nằm trên một ngọn đồi rất cao.)
Thông tin: Be prepared to climb up 272 colourful steps to the top cave temple.
(Hãy chuẩn bị sẵn sàng để leo lên 272 bậc thang đầy màu sắc để lên ngôi đền hang động trên cùng.)
2. F
In the past, the caves were homes for people.
(Trong quá khứ, các hang động là nơi ở của con người.)
Thông tin: These incredible limestone caves are inside a massive hill and are the home of many Hindu temples that honour the Hindu god Lord Murugan.
(Những hang động đá vôi đáng kinh ngạc này nằm bên trong một ngọn đồi lớn và là ngôi nhà của nhiều ngôi đền Hindu tôn vinh vị thần Hindu Lord Murugan.)
3. T
The Batu Cave monkeys want food from visitors.
(Những chú khỉ động Batu muốn thức ăn từ du khách.)
Thông tin: The Batu Cave monkeys are everywhere and cheeky, and perhaps grab a snack from a friendly tourist.
(Những chú khỉ động Batu ở khắp mọi nơi và táo tợn, và có lẽ lấy một bữa ăn nhẹ từ một khách du lịch thân thiện.)
4. F
All the temples are for the god Lord Murugan.
(Tất cả các ngôi đền đều dành cho thần Lord Murugan.)
Thông tin: Inside the caves, there are various temples that honour Hindu gods. There is even a museum and art gallery cave full of Hindu paintings and statues.
(Bên trong các hang động, có nhiều ngôi đền thờ các vị thần Hindu. Thậm chí còn có một bảo tàng và hang động trưng bày nghệ thuật chứa đầy những bức tranh và tượng của đạo Hindu.)
5. T
Visitors to the caves don't have to bring their own water.
(Du khách vào hang không cần phải mang theo nước của mình.)
Thông tin: Food and water are available outside the cave entrance.
(Thức ăn và nước uống có sẵn bên ngoài cửa hang.)
Tạm dịch:
Hãy đến thăm động BATU của Malaysia!
Hãy sẵn sàng để tận hưởng địa điểm kỳ diệu này ngay tại trung tâm của Malaysia. Những hang động đá vôi đáng kinh ngạc này nằm bên trong một ngọn đồi lớn và là ngôi nhà của nhiều ngôi đền Hindu tôn vinh vị thần Hindu Lord Murugan. Từ batu trong tiếng Mã Lai có nghĩa là 'đá' và đây là một tảng đá khổng lồ! Hãy chuẩn bị sẵn sàng để leo lên 272 bậc thang đầy màu sắc để lên ngôi đền hang động trên cùng. Nó giống như đi trên một cầu vồng khổng lồ!
Lịch sử của các hang động
Hàng loạt hang động có khoảng 400 triệu năm tuổi. Các bộ lạc địa phương từng sử dụng chúng làm nơi trú ẩn. Năm 1890, một nhà lãnh đạo của cộng đồng Ấn Độ đã xây dựng một ngôi đền thờ Lord Murugan trong các hang động. Ngày nay, có rất nhiều ngôi đền có tượng các vị thần Hindu.
Gặp gỡ những chú khỉ!
Trên đường đi lên, bạn có thể gặp một số người bạn động vật mới. Những chú khỉ động Batu ở khắp mọi nơi và táo tợn, và có lẽ lấy một bữa ăn nhẹ từ một khách du lịch thân thiện.
Những ngôi đền
Với 140 bước, bức tượng của vị thần Hindu Lord Murugan bảo vệ lối vào của các hang động. Được bọc bằng vàng với ngọn giáo hùng mạnh, bức tượng là một địa điểm tuyệt vời! Bên trong các hang động, có nhiều ngôi đền thờ các vị thần Hindu. Thậm chí còn có một bảo tàng và hang động trưng bày nghệ thuật chứa đầy những bức tranh và tượng của đạo Hindu. Du khách có thể khám phá những hang động yên bình và được chiếu sáng đẹp mắt của thế giới ngầm kỳ diệu này trong nhiều giờ.
Lời khuyên của khách truy cập
Nếu bạn dự định dành vài giờ tại địa điểm du lịch này, đừng quên mang theo nhiều kem chống nắng và giày đi bộ thoải mái. Thức ăn và nước uống có sẵn bên ngoài cửa hang.
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
Listen to a dialogue between two friends. For questions (1-3), choose the best answer (A, B, C or D).
1. What is Megan's problem?
A. Her parents are too strict.
B. She disagrees with her parents about something.
C. She argues a lot with her parents.
D. Her parents are always complaining about her work.
2. What does Megan want to do?
A. She wants to join a school team.
B. She wants to go out more with friends.
C. She wants to study less.
D. She wants to spend more time studying.
3. How does Megan feel about her problem?
A. upset
B. sad
C. stressed
D. angry
4. Colin suggested Megan try to
A. understand her parent's feelings
B. talk to her parents right away
C. be patient with her parents
D. show her parents that she is responsible
2. Phương pháp giải
Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Đối với câu hỏi (1-3), chọn câu trả lời đúng nhất (A, B, C hoặc D).
3. Lời giải chi tiết
1. B | 2. A | 3. D | 4. C |
1. B
Vấn đề của Megan là gì?
A. Bố mẹ cô ấy quá nghiêm khắc.
B. Cô ấy không đồng ý với bố mẹ về điều gì đó.
C. Cô ấy cãi nhau rất nhiều với bố mẹ.
D. Bố mẹ cô ấy luôn phàn nàn về công việc của cô ấy.
Thông tin: It’s just I want to join a volleyball team at school but they don’t agree.
(Chỉ là tôi muốn tham gia một đội bóng chuyền ở trường nhưng họ không đồng ý.)
2. A
Megan muốn làm gì?
A. Cô ấy muốn tham gia một đội bóng của trường.
B. Cô ấy muốn đi chơi nhiều hơn với bạn bè.
C. Cô ấy muốn học ít hơn.
D. Cô ấy muốn dành nhiều thời gian hơn cho việc học.)
Thông tin: I told them that I really want to join a school volleyball team.
(Tôi nói với họ rằng tôi rất muốn tham gia đội bóng chuyền của trường.)
3. D
Megan cảm thấy thế nào về vấn đề của mình?
A. khó chịu
B. buồn
C. căng thẳng
D. tức giận
Thông tin: I just don’t understand why they being like this. It makes me so mad.
(Tôi chỉ không hiểu tại sao họ lại như thế này. Điều đó làm cho tôi phát điên.)
4. C
Colin đề nghị Megan thử
A. hiểu cảm xúc của cha mẹ cô ấy
B. nói chuyện với bố mẹ cô ấy ngay lập tức
C. kiên nhẫn với bố mẹ cô ấy
D. cho cha mẹ thấy rằng cô ấy có trách nhiệm
Thông tin: Give your parents some time to think about this.
(Hãy cho bố mẹ bạn thời gian để suy nghĩ về điều này.)
Bài nghe:
Megan: I just don’t know what to do
Colin: What’s wrong, Megan?
Megan: It’s my mom and dad, Colin. We had an argument.
Colin: Really? But you have such a good relationship with parents.
Megan: That’s true. And I don’t want to complain. They aren’t strict like other parents and let me go out with my friends. It’s just I want to join a volleyball team at school but they don’t agree. They worry about my time for my school work.
Colin: Maybe there’s right.
Megan: I’m always very responsible for my studies and I know I can do both volleyball and my school work.
Colin: Did you explain to them?
Megan: Yes, I did. I told them that I really want to join a school volleyball team. It’s a great way to reduce my stress and have a break for my studies but they were upset and didn’t want to listen to me. I just don’t understand why they being like this. It makes me so mad.
Colin: Well, first, try to calm down. Give your parents some time to think about this. They know you are responsible. After some time, you can talk with them again and explain how important it is for you to join a team. I’m sure they will understand.
Megan: I sure hope so but I really don’t understand why they acting this way. Thanks, Colin.
Tạm dịch:
Megan: Tôi chỉ không biết phải làm gì
Colin: Có chuyện gì vậy, Megan?
Megan: Đó là bố mẹ tôi, Colin. Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận.
Collin: Thật sao? Nhưng bạn có một mối quan hệ tốt như vậy với cha mẹ.
Megan: Đúng vậy. Và tôi không muốn phàn nàn. Họ không nghiêm khắc như các bậc cha mẹ khác và cho phép tôi đi chơi với bạn bè. Chỉ là tôi muốn tham gia một đội bóng chuyền ở trường nhưng họ không đồng ý. Họ lo lắng thời gian của tôi cho công việc học tập của tôi.
Colin: Có lẽ đúng vậy.
Megan: Tôi luôn rất có trách nhiệm với việc học của mình và tôi biết mình có thể vừa chơi bóng chuyền vừa làm bài tập ở trường.
Colin: Bạn đã giải thích cho họ?
Megan: Vâng, tôi đã làm. Tôi nói với họ rằng tôi rất muốn tham gia đội bóng chuyền của trường. Đó là một cách tuyệt vời để tôi giảm căng thẳng và có thời gian nghỉ ngơi để học nhưng họ lại khó chịu và không muốn nghe tôi nói. Tôi chỉ không hiểu tại sao họ lại như thế này. Điều đó làm cho tôi phát điên.
Colin: Đầu tiên, hãy cố bình tĩnh lại. Hãy cho bố mẹ bạn thời gian để suy nghĩ về điều này. Họ biết bạn có trách nhiệm. Sau một thời gian, bạn có thể nói chuyện lại với họ và giải thích tầm quan trọng của việc bạn tham gia vào một nhóm. Tôi chắc rằng họ sẽ hiểu.
Megan: Tôi chắc chắn hy vọng như vậy nhưng tôi thực sự không hiểu tại sao họ lại hành động như vậy. Cảm ơn, Colin.
Bài 8
1. Nội dung câu hỏi
Write a letter to your English friend about a local attraction you visited. Include information about the place, activities, food and why it is special.
2. Phương pháp giải
Viết một lá thư cho người bạn từ nước Anh về một điểm du lịch ở địa phương mà bạn đã đến thăm. Bao gồm thông tin về địa điểm, hoạt động, thức ăn và tại sao nó lại đặc biệt.
3. Lời giải chi tiết
Dear John,
I hope you are well. I wanted to tell you about my recent trip to Nha Trang, a beautiful coastal city in Vietnam. I had an amazing time exploring the city and experiencing its unique culture.
Nha Trang is well-known for its gorgeous beaches and the views are so breathtaking. I spent most of my time lounging on the beach and soaking up the sun as well.
One of my favorite things about Nha Trang was the food. There are so many delicious local dishes to try, such as fresh seafood, noodle soups, and Vietnamese coffee. I highly recommend trying Ninh Hoa grilled meat roll, one of the specialties there.
Nha Trang also has a cultural heritage. It is Po Nagar Cham Towers, which are ancient Hindu temples that date back to the 7th century. The towers are incredibly well-preserved and provide a fascinating glimpse into Vietnam's past.
I found Nha Trang to be a special place to visit. If you're looking for relaxation, you can go there. I highly recommend adding Nha Trang to your travel list.
Hope to hear from you soon!
Best regards,
Anna
Tạm dịch:
John thân mến,
Tôi hy vọng bạn khỏe. Tôi muốn kể cho bạn nghe về chuyến đi gần đây của tôi đến Nha Trang, một thành phố biển xinh đẹp ở Việt Nam. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi khám phá thành phố và trải nghiệm nền văn hóa độc đáo của nó.
Nha Trang nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và phong cảnh tuyệt đẹp. Tôi đã dành phần lớn thời gian của mình để nằm dài trên bãi biển và tắm nắng.
Một trong những điều yêu thích của tôi về Nha Trang là thức ăn. Có rất nhiều món ăn ngon của địa phương để thử, chẳng hạn như hải sản tươi sống, phở và cà phê Việt Nam. Tôi khuyên bạn nên thử món nem nướng Ninh Hòa, một trong những đặc sản ở đó.
Nha Trang cũng có một di sản văn hóa. Đó là Tháp Chàm Po Nagar, là những ngôi đền Hindu cổ kính thành lập từ thế kỷ thứ 7. Các tòa tháp được bảo tồn cực kỳ tốt và cho thấy một cái nhìn hấp dẫn về quá khứ của Việt Nam.
Tôi thấy Nha Trang là một nơi đặc biệt để ghé thăm. Nếu bạn đang tìm kiếm sự thư giãn, bạn có thể đến đó. Tôi thực sự khuyên bạn nên thêm Nha Trang vào danh sách du lịch của bạn.
Hy vọng bạn sẽ phản hồi sớm!
Trân trọng,
Anna
Unit 3: Sustainable health
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 11
Bài 5: Một số hợp chất quan trọng của nitrogen
Chuyên đề 2: Làm quen với một vài khái niệm của lí thuyết đồ thị
Chủ đề 1. Giới thiệu chung về chăn nuôi
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11