Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read the title and subheadings and look at the picture. What do you think the text is about? Listen / Watch and read to find out.
Get in Shape with the Latest Fitness Trends
Going to the gym, or not?
Home workouts are becoming very popular these days because many working people can't manage to have time to go to the fitness centre. Recently, 75% of people asked say it is easier, cheaper and more convenient to exercise at home. Mini-workouts of 5 to 10 minutes spread out during the day are also a great way to exercise while busy at home. All you need is a mat, light weights and some space for the perfect home gym.
Apps are everywhere
As we use our mobile phones for almost everything, it is no surprise they can help us exercise too. Fitness applications on our mobiles, smart watches and computers are the latest craze. These apps are often free to download and for people of all ages. They offer a variety of workouts as well as healthy diet advice and wellness tips. They also help track your progress and even give rewards such as badges and stars for encouragement.
High-tech exercising
Technology has definitely become part of our daily exercise. Whether at home or at the gym, exercise bikes, treadmills and other types of equipment have become interactive with screens and speakers. Smart fitness mirrors, acting as personal trainers, provide a variety of exercise programmes from boxing to Pilates while the person exercising can see themself in the mirror.
Building muscles outdoors
Running, cycling, walking and hiking are some types of outdoor fitness. More and more people are getting together to exercise or take an outdoor class while enjoying the benefits of nature with some fresh air and green healing.
2. Phương pháp giải
Đọc tiêu đề và tiêu đề phụ và nhìn vào hình ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Nghe / Xem và đọc để tìm hiểu.
*Nghĩa của từ vựng
weights: tạ / cân nặng
craze: cuồng nhiệt
wellness: giữ gìn sức khỏe
progress: tiến triển
treadmill: máy chạy bộ
personal trainer: huấn luyện viên cá nhân
Pilates: bài tập pilates
3. Lời giải chi tiết
Based on the title and the subheadings, it is likely that the text is about various fitness trends and how people are exercising nowadays, including working out at home, using fitness apps, incorporating technology in their workouts, and taking advantage of outdoor exercise opportunities.
(Dựa trên tiêu đề và các tiêu đề phụ, có khả năng văn bản nói về các xu hướng tập thể dục khác nhau và cách mọi người tập thể dục hiện nay, bao gồm tập luyện tại nhà, sử dụng các ứng dụng tập thể dục, kết hợp công nghệ trong tập luyện và tận dụng các cơ hội tập thể dục ngoài trời.)
Tạm dịch
Lấy lại vóc dáng với các xu hướng tập thể dục mới nhất
Đi đến phòng tập thể dục, hay không?
Tập luyện tại nhà ngày nay đang trở nên rất phổ biến vì nhiều người đi làm không thể có thời gian đến trung tâm thể hình. Gần đây, 75% số người được hỏi nói rằng tập thể dục tại nhà dễ dàng hơn, rẻ hơn và thuận tiện hơn. Các bài tập ngắn từ 5 đến 10 phút trải đều trong ngày cũng là một cách tuyệt vời để tập thể dục khi bận rộn ở nhà. Tất cả những gì bạn cần là một tấm thảm, tạ nhẹ và một số không gian để tập gym tại nhà hoàn hảo.
Ứng dụng ở khắp mọi nơi
Khi chúng ta sử dụng điện thoại di động cho hầu hết mọi thứ, không có gì ngạc nhiên khi chúng cũng có thể giúp chúng ta tập thể dục. Các ứng dụng thể dục trên điện thoại di động, đồng hồ thông minh và máy tính của chúng tôi là cơn sốt mới nhất. Các ứng dụng này thường được tải xuống miễn phí và dành cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Chúng cung cấp nhiều bài tập luyện cũng như lời khuyên về chế độ ăn uống lành mạnh và mẹo giữ gìn sức khỏe. Họ cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng như huy hiệu và ngôi sao để khuyến khích.
Tập thể dục công nghệ cao
Công nghệ chắc chắn đã trở thành một phần của bài tập hàng ngày của chúng tôi. Cho dù ở nhà hay tại phòng tập thể dục, xe đạp tập thể dục, máy chạy bộ và các loại thiết bị khác đã trở nên tương tác với màn hình và loa. Gương thể dục thông minh, đóng vai trò là huấn luyện viên cá nhân, cung cấp nhiều chương trình tập luyện khác nhau từ đấm bốc đến Pilates trong khi người tập có thể nhìn thấy chính mình trong gương.
Xây dựng cơ bắp bằng những hoạt động ngoài trời
Chạy, đạp xe, đi bộ và đi bộ đường dài là một số loại hình thể dục ngoài trời. Ngày càng có nhiều người cùng nhau tập thể dục hoặc tham gia một lớp học ngoài trời trong khi tận hưởng những lợi ích của thiên nhiên với không khí trong lành và phương pháp chữa bệnh bằng cây xanh.
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN FOUR WORDS.
1 Mini-workouts last from _________
2 Some fitness apps also offer healthy _________ tips.
3 The latest fitness _________ is apps on our smart watches, laptops and computers.
4 Smart fitness mirrors are like _________ that teach exercises.
5 Fresh air is one of the _________ of exercising outside.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản. Hoàn thành mỗi câu với KHÔNG QUÁ BỐN TỪ.
3. Lời giải chi tiết
1 Mini-workouts last from 5 to 10 minutes
(Các bài tập nhỏ kéo dài từ 5 đến 10 phút.)
2 Some fitness apps also offer healthy diet tips.
(Một số ứng dụng thể dục cũng cung cấp các mẹo ăn kiêng lành mạnh.)
3 The latest fitness trend is apps on our smart watches, laptops and computers.
(Xu hướng thể dục mới nhất là các ứng dụng trên đồng hồ thông minh, máy tính xách tay và máy tính của chúng ta.)
4 Smart fitness mirrors are like personal trainers that teach exercises.
(Gương thể dục thông minh giống như huấn luyện viên cá nhân hướng dẫn các bài tập.)
5 Fresh air is one of the benefits of exercising outside.
(Không khí trong lành là một trong những lợi ích của việc tập thể dục ngoài trời.)
Bài 3
True/False/Doesn't Say statements
• Read the statements and underline the key words.
• Read the text and mark the sentences accordingly.
• A sentence is considered "doesn't say" (DS) when the information it provides cannot be found in the text or there is not enough information to know if it is true or false.
Tạm dịch
Câu Đúng / Sai/ Không đề cập
• Đọc những câu phát biểu và gạch chân những từ khóa.
• Đọc văn bản và đánh dấu câu cho phù hợp.
• Một câu được coi là “không đề cập” (DS) khi thông tin mà nó cung cấp không tìm thấy trong văn bản hoặc không đủ thông tin để biết câu đó đúng hay sai.
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again and decide if each of the statements (1-5) is T (true), F (false) or DS (doesn't say).
1 Many people think it is less expensive to exercise in their homes. _____
2 Home gyms need a lot of space. _____
3 Most fitness apps are downloaded on mobile phones. _____
4 You can't take exercise classes with a smart fitness mirror. _____
5 Outdoor fitness classes don't have equipment. _____
2. Phương pháp giải
Đọc lại văn bản và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng), F (sai) hay DS (không đề cập).
3. Lời giải chi tiết
1 Many people think it is less expensive to exercise in their homes.
(Nhiều người nghĩ rằng tập thể dục tại nhà sẽ ít tốn kém hơn.)
Thông tin: “Recently, 75% of people asked say it is easier, cheaper and more convenient to exercise at home.”
(“Gần đây, 75% số người được hỏi nói rằng tập thể dục tại nhà dễ dàng hơn, rẻ hơn và thuận tiện hơn.)
Chọn True
2 Home gyms need a lot of space.
(Phòng tập thể dục tại nhà cần rất nhiều không gian.)
Không có đề cập cụ thể về các yêu cầu không gian cho phòng tập thể dục tại nhà trong văn bản được cung cấp.
Chọn Doesn’t say
3 Most fitness apps are downloaded on mobile phones.
(Hầu hết các ứng dụng thể dục được tải xuống trên điện thoại di động.)
Thông tin: “Fitness applications on our mobiles, smart watches and computers are the latest craze.”
(Các ứng dụng thể dục trên điện thoại di động, đồng hồ thông minh và máy tính của chúng ta là cơn sốt mới nhất.)
Chọn True
4 You can't take exercise classes with a smart fitness mirror.
(Bạn không thể tham gia các lớp tập thể dục với gương thể dục thông minh.)
Thông tin: “Smart fitness mirrors, acting as personal trainers, provide a variety of exercise programmes from boxing to Pilates while the person exercising can see themself in the mirror.”
(Gương thể dục thông minh, đóng vai trò là huấn luyện viên cá nhân, cung cấp nhiều chương trình tập luyện khác nhau từ quyền anh đến Pilates trong khi người tập có thể nhìn thấy chính họ trong gương.)
Chọn False
5 Outdoor fitness classes don't have equipment.
(Lớp thể dục ngoài trời không có dụng cụ.)
Văn bản không đề cập rõ ràng liệu các lớp thể dục ngoài trời có thiết bị hay không.
Chọn Doesn’t say
Bài 4
Healthy lifestyle tips
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with consume, floss, maintain, limit, apply, exercise, avoid or remove. Then listen and check.
HEALTHY TIPS FOR TEENS!
1. _________ a healthy weight by reducing the amount of food and calories you eat.
2. __________ suncream when you go outside to protect your skin from the sun's rays.
3. __________ for at least 30 minutes a day.
4. __________ at least five servings of fruit and vegetables per day.
5. __________ and brush your teeth for two minutes, twice a day.
6. __________ using your mobile phones at bedtime and get eight hours of sleep.
7. __________ sugary fizzy drinks from your diet completely.
8. __________ your sitting and screen time.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
consume (v): tiêu thụ
floss (v): xỉa răng
maintain (v): duy trì
limit (v): giới hạn
apply (v): áp dụng
exercise (v): bài tập
avoid (v): tránh xa
remove (v): loại bỏ
3. Lời giải chi tiết
HEALTHY TIPS FOR TEENS!
1. Limit a healthy weight by reducing the amount of food and calories you eat.
(Hạn chế cân nặng hợp lý bằng cách giảm lượng thức ăn và lượng calo nạp vào.)
2. Apply suncream when you go outside to protect your skin from the sun's rays.
(Thoa kem chống nắng khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.)
3. Exercise for at least 30 minutes a day.
(Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
4. Consume at least five servings of fruit and vegetables per day.
(Tiêu thụ ít nhất năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày.)
5. Floss and brush your teeth for two minutes, twice a day.
(Dùng chỉ nha khoa và đánh răng trong hai phút, hai lần một ngày.)
6. Avoid using your mobile phones at bedtime and get eight hours of sleep.
(Tránh sử dụng điện thoại di động trước khi đi ngủ và ngủ đủ 8 tiếng.)
7. Remove sugary fizzy drinks from your diet completely.
(Loại bỏ hoàn toàn đồ uống có ga có đường khỏi chế độ ăn uống của bạn.)
8. Maintain your sitting and screen time.
(Duy trì thời gian ngồi và màn hình của bạn.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Think Have you tried any of the tips in Exercise 4? What other healthy lifestyle tips for teens can you think of?
2. Phương pháp giải
Bạn đã thử bất kỳ mẹo nào trong Bài tập 4 chưa? Bạn có thể nghĩ ra những mẹo lối sống lành mạnh nào khác cho thanh thiếu niên?
3. Lời giải chi tiết
I have tried tips number 2, 6 and 7.
(Tôi đã thử mẹo số 2, 6 và 7.)
Some healthy lifestyle tips for teens:
- Practice good posture: Maintain proper posture while sitting, standing, and using electronic devices to prevent strain on your muscles and spine.
- Build positive relationships: Cultivate healthy and supportive relationships with family, friends, and peers to foster social connections and emotional well-being.
- Stay hydrated: Drink plenty of water throughout the day to maintain proper hydration levels.
(Một số lời khuyên về lối sống lành mạnh cho thanh thiếu niên:
- Rèn luyện tư thế tốt: Duy trì tư thế thích hợp khi ngồi, đứng và sử dụng các thiết bị điện tử để tránh căng cơ và cột sống.
- Xây dựng các mối quan hệ tích cực: Vun đắp các mối quan hệ lành mạnh và hỗ trợ với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp để thúc đẩy các kết nối xã hội và tình cảm hạnh phúc.
- Giữ nước: Uống nhiều nước trong suốt cả ngày để duy trì mức độ hydrat hóa thích hợp.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
How can people live healthier? Think about diet, lifestyle and exercise. Discuss with your partner.
2. Phương pháp giải
Làm thế nào mọi người có thể sống khỏe mạnh hơn? Hãy suy nghĩ về chế độ ăn uống, lối sống và tập thể dục. Thảo luận với bạn của bạn.
3. Lời giải chi tiết
1. Diet:
- Eat a balanced diet: Include a variety of fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats in your meals.
- Portion control: Be mindful of portion sizes to avoid overeating.
- Limit processed foods: Reduce the intake of processed and packaged foods that are high in added sugars, unhealthy fats, and sodium.
(1. Chế độ ăn uống:
- Ăn một chế độ ăn uống cân bằng: Bao gồm nhiều loại trái cây, rau, ngũ cốc, protein nạc và chất béo lành mạnh trong bữa ăn của bạn.
- Kiểm soát khẩu phần ăn: Hãy chú ý đến khẩu phần ăn để tránh ăn quá nhiều.
- Hạn chế thực phẩm chế biến: Giảm ăn thực phẩm chế biến và đóng gói có nhiều đường bổ sung, chất béo không lành mạnh và natri.)
2. Lifestyle:
- Get sufficient sleep: Aim for 7-9 hours of quality sleep each night to support overall well-being.
- Manage stress: Practice stress-management techniques such as exercise, meditation, deep breathing, or engaging in hobbies.
- Avoid harmful habits: Limit alcohol consumption, avoid smoking, and minimize the use of recreational drugs.
(2. Lối sống:
- Ngủ đủ giấc: Đặt mục tiêu ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
- Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng như tập thể dục, thiền, hít thở sâu hoặc tham gia vào sở thích.
- Tránh các thói quen có hại: Hạn chế uống rượu, tránh hút thuốc, hạn chế tối đa việc sử dụng các chất kích thích.)
3. Exercise:
- Engage in regular physical activity: Strive for at least 150 minutes of moderate-intensity aerobic exercise or 75 minutes of vigorous-intensity exercise per week.
- Find activities you enjoy: Choose exercises or sports that you find enjoyable and are more likely to stick with in the long term.
(3. Tập thể dục:
- Tham gia hoạt động thể chất thường xuyên: Cố gắng tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải ít nhất 150 phút hoặc 75 phút tập thể dục cường độ mạnh mỗi tuần.
- Tìm các hoạt động mà bạn yêu thích: Chọn các bài tập hoặc môn thể thao mà bạn thấy thú vị và có nhiều khả năng sẽ gắn bó lâu dài.)
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
Write sentences about how people can live healthier.
2. Phương pháp giải
Viết câu về cách mọi người có thể sống khỏe mạnh hơn.
3. Lời giải chi tiết
- Incorporate more fruits and vegetables into your meals to ensure a nutritious and balanced diet.
(Kết hợp nhiều trái cây và rau quả vào bữa ăn để đảm bảo dinh dưỡng và cân bằng chế độ ăn uống.)
- Practice good hygiene habits, including regular handwashing and dental care.
(Rèn luyện thói quen vệ sinh tốt, bao gồm rửa tay thường xuyên và chăm sóc răng miệng.)
- Build a supportive network of friends and family who encourage and inspire healthy habits.
(Xây dựng một mạng lưới hỗ trợ gồm bạn bè và gia đình, những người khuyến khích và truyền cảm hứng cho những thói quen lành mạnh.)
- Stay active throughout the day by incorporating movement into your daily routine, such as taking the stairs instead of the elevator or going for walks during breaks.
(Duy trì hoạt động suốt cả ngày bằng cách kết hợp vận động vào thói quen hàng ngày của bạn, chẳng hạn như đi cầu thang bộ thay vì thang máy hoặc đi dạo trong giờ nghỉ giải lao.)
Value
1. Nội dung câu hỏi
VALUE A HEALTHY LIFESTYLE
Do you agree with the following statements? Why / Why not?
1 "It's important to go to the gym to stay fit."
2 "We should only eat healthy food."
3 "Stress can cause a lot of health problems."
4 "Everyone should get at least 8 hours of sleep a night to be healthy."
2. Phương pháp giải
Bạn có đồng ý với các tuyên bố sau đây? Tại sao tại sao không?
3. Lời giải chi tiết
1. "It's important to go to the gym to stay fit."
(Điều quan trọng là phải đến phòng tập thể dục để giữ dáng.)
This statement implies that going to the gym is essential for maintaining fitness. While going to the gym can be a beneficial way to engage in structured exercise and access various equipment, it's not the only way to stay fit. There are numerous physical activities, such as outdoor sports, home workouts, or group fitness classes, that can also contribute to fitness. The key is finding activities that you enjoy and that align with your fitness goals and preferences.
(Câu nói này ngụ ý rằng việc đến phòng tập thể dục là điều cần thiết để duy trì thể lực. Mặc dù đến phòng tập thể dục có thể là một cách hữu ích để tham gia vào các bài tập có cấu trúc và sử dụng các thiết bị khác nhau, nhưng đó không phải là cách duy nhất để giữ dáng. Có rất nhiều hoạt động thể chất, chẳng hạn như thể thao ngoài trời, tập thể dục tại nhà hoặc các lớp thể dục theo nhóm, cũng có thể góp phần rèn luyện sức khỏe. Điều quan trọng là tìm các hoạt động mà bạn thích và phù hợp với mục tiêu và sở thích tập thể dục của bạn.)
2. "We should only eat healthy food."
(Chúng ta chỉ nên ăn thực phẩm lành mạnh.)
While consuming a diet primarily composed of healthy, nutrient-dense foods is generally recommended for optimal health, completely restricting oneself to only healthy food is not always realistic or sustainable. It's important to strike a balance between nourishing your body with nutritious choices and allowing yourself some flexibility to enjoy indulgent or less healthy foods in moderation. The key is to focus on overall dietary patterns rather than strict perfectionism.
(Mặc dù tiêu thụ một chế độ ăn kiêng chủ yếu bao gồm các loại thực phẩm lành mạnh, giàu chất dinh dưỡng thường được khuyến nghị để có sức khỏe tối ưu, nhưng việc hạn chế hoàn toàn bản thân chỉ sử dụng thực phẩm lành mạnh không phải lúc nào cũng thực tế hoặc bền vững. Điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc nuôi dưỡng cơ thể bằng các lựa chọn bổ dưỡng và cho phép bản thân linh hoạt để thưởng thức các loại thực phẩm dễ gây nghiện hoặc kém lành mạnh một cách điều độ. Điều quan trọng là tập trung vào các mô hình ăn kiêng tổng thể hơn là chủ nghĩa hoàn hảo nghiêm ngặt.)
3. "Stress can cause a lot of health problems."
(Căng thẳng có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe.)
There is a significant body of research supporting the link between chronic stress and its impact on physical and mental health. Prolonged exposure to stress can contribute to a range of health problems, including cardiovascular issues, weakened immune function, and mental health disorders. Therefore, I agree that managing and reducing stress is crucial for overall well-being.
(Có rất nhiều nghiên cứu ủng hộ mối liên hệ giữa căng thẳng mãn tính và tác động của nó đối với sức khỏe thể chất và tinh thần. Tiếp xúc với căng thẳng kéo dài có thể góp phần gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm các vấn đề về tim mạch, suy giảm chức năng miễn dịch và rối loạn sức khỏe tâm thần. Do đó, tôi đồng ý rằng việc quản lý và giảm căng thẳng là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.)
4. "Everyone should get at least 8 hours of sleep a night to be healthy."
(Mọi người nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm để khỏe mạnh.)
The recommended amount of sleep can vary depending on individual factors such as age, lifestyle, and overall health. While 8 hours of sleep is often cited as a general guideline for adults, some individuals may function well with slightly less or more sleep. It's important to prioritize sleep and aim for a duration that leaves you feeling rested and refreshed. Consistency and quality of sleep also play a role in its impact on overall health.
(Thời lượng giấc ngủ được khuyến nghị có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân như tuổi tác, lối sống và sức khỏe tổng thể. Mặc dù giấc ngủ 8 tiếng thường được coi là hướng dẫn chung cho người lớn, nhưng một số người có thể hoạt động tốt dù ngủ ít hơn hoặc nhiều hơn một chút. Điều quan trọng là phải ưu tiên giấc ngủ và nhắm đến khoảng thời gian khiến bạn cảm thấy được nghỉ ngơi và sảng khoái. Tính nhất quán và chất lượng của giấc ngủ cũng đóng một vai trò trong tác động của nó đối với sức khỏe tổng thể.)
Culture
CULTURE SPOT
Vietnam Health Programme was created by the Ministry of Health (MOH) in 2018. It aims to improve the quality of life of the Vietnamese people. It focuses on 3 goals:
• to promote a healthy diet and lifestyle
• to raise awareness of the prevention of health problems
• to provide healthcare services
Do you know any similar programmes in other countries?
2. Phương pháp giải
Chương trình Sức khỏe Việt Nam do Bộ Y tế (MOH) thành lập vào năm 2018. Chương trình nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam. Nó tập trung vào 3 mục tiêu:
• thúc đẩy một chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống
• nâng cao nhận thức về phòng ngừa các vấn đề sức khỏe
• cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Bạn có biết bất kỳ chương trình tương tự nào ở các quốc gia khác không?
3. Lời giải chi tiết
- Healthy People 2030 (United States): This initiative by the U.S. Department of Health and Human Services aims to set national objectives and guidelines for improving the health and well-being of Americans. It focuses on various areas such as promoting healthy lifestyles, reducing health disparities, and enhancing access to quality healthcare.
(Người khỏe mạnh 2030 (Hoa Kỳ): Sáng kiến này của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ nhằm đặt ra các mục tiêu và hướng dẫn quốc gia để cải thiện sức khỏe và phúc lợi của người Mỹ. Nó tập trung vào các lĩnh vực khác nhau như thúc đẩy lối sống lành mạnh, giảm sự chênh lệch về sức khỏe và tăng cường khả năng tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.)
- Healthy Living Initiative (Australia): The Australian government has implemented various initiatives to promote healthy lifestyles and preventive healthcare. These programs emphasize areas such as nutrition, physical activity, mental health, and preventive screenings.
(- Sáng kiến Sống khỏe (Úc): Chính phủ Úc đã thực hiện nhiều sáng kiến khác nhau để thúc đẩy lối sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe phòng ngừa. Các chương trình này nhấn mạnh các lĩnh vực như dinh dưỡng, hoạt động thể chất, sức khỏe tâm thần và sàng lọc phòng ngừa.)
CHƯƠNG VI: KHÚC XẠ ÁNH SÁNG
Chủ đề 3: Phối hợp kĩ thuật đánh cầu thấp tay
Chủ đề 3: Kĩ thuật bỏ nhỏ và chiến thuật phân chia khu vực đánh cầu
Unit 7: Independent living
Chủ đề: Sử dụng các yếu tố tự nhiên, dinh dưỡng để rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11