Pronunciation 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and repeat. Pay attention to the intonation. Practise saying the questions in pairs.
1. Should we focus our campaign on a general social issue or one affecting mainly teens?
2. Is the top problem facing teens today peer pressure, body shaming, or bullying?
2. Phương pháp giải
Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu. Thực hành nói các câu hỏi theo cặp.
3. Lời giải chi tiết
1. Should we focus our campaign on a general social issue or one affecting mainly teens?
(Chúng ta nên tập trung chiến dịch của mình vào một vấn đề xã hội chung hay một vấn đề ảnh hưởng chủ yếu đến thanh thiếu niên?)
2. Is the top problem facing teens today peer pressure, body shaming, or bullying?
(Vấn đề hàng đầu mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt là áp lực từ bạn bè, miệt thị ngoại hình hay bắt nạt?)
Pronunciation 2
1. Nội dung câu hỏi
Mark the intonation in these questions. Then listen and check. Practise saying them in pairs.
1. Is peer pressure good or bad?
(Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa là tốt hay xấu?)
2. Is this a social or environmental issue?
(Đây là vấn đề xã hội hay môi trường?)
3. Should our campaign focus on crime, overpopulation, or climate change?
(Chiến dịch của chúng ta có nên tập trung vào tội phạm, dân số quá đông hay biến đổi khí hậu không?)
4. Do you talk to your parents, share problems with your friends, or ask your teachers for advice?
(Bạn có nói chuyện với cha mẹ, chia sẻ vấn đề với bạn bè hoặc xin lời khuyên từ giáo viên không?)
2. Phương pháp giải
Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói chúng theo cặp.
3. Lời giải chi tiết
1. Is peer pressure good or bad?
(Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa là tốt hay xấu?)
2. Is this a social or environmental issue?
(Đây là vấn đề xã hội hay môi trường?)
3. Should our campaign focus on crime , overpopulation , or climate change?
(Chiến dịch của chúng ta có nên tập trung vào tội phạm, dân số quá đông hay biến đổi khí hậu không?)
4. Do you talk to your parents , share problems with your friends , or ask your teachers for advice?
(Bạn có nói chuyện với cha mẹ, chia sẻ vấn đề với bạn bè hoặc xin lời khuyên từ giáo viên không?)
Vocabulary 1
1. Nội dung câu hỏi
Find five words in the word search and write them next to the correct definition. Use the glossary (page 130) to help you.
1. ___________ (adj): using force to hurt or kill someone
2. ___________ (n): the state of being poor
3. ____________ (n): drinks such as beer and wine that can make people drunk
4. ____________ (n): planned activities to achieve social or political aims
5. ____________ (v): to frighten or hurt a weaker person
2. Phương pháp giải
Tìm năm từ trong ô chữ và viết chúng bên cạnh định nghĩa đúng. Sử dụng bảng thuật ngữ (trang 130) để giúp bạn.
3. Lời giải chi tiết
1. violent (adj): using force to hurt or kill someone
(bạo lực (adj): dùng vũ lực để làm tổn thương hoặc giết ai đó)
2. poverty (n): the state of being poor
(nghèo đói (n): tình trạng nghèo khó)
3. alcohol (n): drinks such as beer and wine that can make people drunk
(rượu bia (n): đồ uống như bia, rượu có thể làm người ta say)
4. campaign (n): planned activities to achieve social or political aims
(chiến dịch (n): các hoạt động được lên kế hoạch nhằm đạt được các mục tiêu xã hội hoặc chính trị)
5. bully (v): to frighten or hurt a weaker person
(bắt nạt (v): dọa nạt hoặc làm tổn thương người yếu thế hơn)
Vocabulary 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences using the correct forms of the words in 1.
1. People mustn't drive after drinking _____________. It’s dangerous!
2. The boy does not want to go to school because he is afraid of being _____________.
3. Many children live in ______________. They often stop going to school so that they can work.
4. Many parents compiain about the number of ____________ TV programmes for children.
5. We are going to start a ______________ to raise awareness of animal rights.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong 1.
3. Lời giải chi tiết
1 - alcohol | 2 - bullied | 3 - poverty |
4 - violent | 5 - campaign |
1. People mustn't drive after drinking alcohol. It’s dangerous!
(Uống rượu bia không được lái xe. Nguy hiểm lắm!)
2. The boy does not want to go to school because he is afraid of being bullied.
(Cậu bé không muốn đi học vì cậu ấy sợ bị bắt nạt.)
3. Many children live in poverty. They often stop going to school so that they can work.
(Nhiều trẻ em sống trong cảnh nghèo khó. Chúng thường phải nghỉ học để đi làm.)
4. Many parents complain about the number of violent TV programmes for children.
(Nhiều bậc cha mẹ phàn nàn về số lượng các chương trình truyền hình bạo lực dành cho trẻ em.)
5. We are going to start a campaign to raise awareness of animal rights.
(Chúng tôi sẽ bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền động vật.)
Grammar 1
Linking words and phrases
(Các từ và cụm từ nối)
1. Nội dung câu hỏi
Connect these sentences, using linking words or phrases.
1. Some people cannot control their anger when drinking alcohol. ____________, they become violent.
2. Body shaming is a very common issue. ____________, many people are not aware of it.
3. Alcohol can affect people’s mind and behaviour. ___________, they can cause other health problems.
4. The government has promised to solve our environmental issues. ____________, little has been achieved so far.
2. Phương pháp giải
Linking words là những từ nối đươc sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích, v.v.
Một vài linking words phổ biến:
Thêm ý tưởng và nội dung | Beside (this/that) (Bên cạnh) Moreover (Hơn thế nữa) In addition (Thêm vào) |
Diễn tả ý tưởng đối lập | However (Tuy nhiên) Although / In spite of / Despite (Mặc dù) |
Đưa ra giải thích | Because (Bởi vì) As / Since (Bởi vì) |
Diễn tả kết quả | Therefore (Do đó) As a consequence (Kết quả là) |
3. Lời giải chi tiết
1 - as a result | 2 - however | 3 - consequently | 4 - nevertheless |
1. Some people cannot control their anger when drinking alcohol. As a result, they become violent.
(Một số người không kiềm chế được cơn tức giận khi uống rượu. Kết quả là họ trở nên bạo lực.)
2. Body shaming is a very common issue. However, many people are not aware of it.
(Chế giễu ngoại hình của người khác là một vấn đề rất phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người không nhận thức được điều đó.)
3. Alcohol can affect people’s mind and behaviour. Consequently, they can cause other health problems.
(Rượu có thể ảnh hưởng đến tâm trí và hành vi của con người. Hậu quả là chúng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.)
4. The government has promised to solve our environmental issues. Nevertheless, little has been achieved so far.
(Chính phủ đã hứa sẽ giải quyết các vấn đề môi trường của chúng ta. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa đạt được nhiều kết quả.)
Grammar 2
1. Nội dung câu hỏi
Work in pairs. Add more sentences to each item. Use different linking words and / or phrases.
1. Some children play too many violent computer games.
(Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực.)
_______________________________
2. Many people live in poverty.
(Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói.)
_______________________________
3. Awareness campaigns help to draw people’s attention to social issues.
(Các chiến dịch nâng cao nhận thức giúp thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội.)
_______________________________
2. Phương pháp giải
Làm việc theo cặp. Thêm nhiều câu hơn cho mỗi mục. Sử dụng các từ và/hoặc cụm từ liên kết khác nhau.
3. Lời giải chi tiết
1. Some children play too many violent computer games. Additionally, this can lead to poor academic performance and a lack of physical activity. Furthermore, it can negatively impact social skills and the ability to form relationships with others. It's essential to educate children on the potential dangers of excessive screen time and promote alternative activities.
2. Many people live in poverty. As a result, they may struggle to access basic healthcare services, which can lead to more serious health issues. Moreover, poverty can contribute to crime and social unrest. Governments and communities need to work together to address the root causes of poverty and provide support to those in need.
3. Awareness campaigns help to draw people’s attention to social issues. They also encourage people to be more empathetic and understanding of others. Furthermore, campaigns can bring together people from different backgrounds and create a sense of unity. However, it's important to ensure that campaigns are inclusive and considerate of different perspectives. Additionally, campaigns should provide actionable steps for individuals to make a positive impact.
Tạm dịch:
1. Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực. Ngoài ra, điều này có thể dẫn đến kết quả học tập kém và thiếu hoạt động thể chất. Hơn nữa, nó có thể tác động tiêu cực đến các kỹ năng xã hội và khả năng hình thành mối quan hệ với người khác. Việc giáo dục trẻ em là rất cần thiết về những nguy cơ tiềm ẩn của việc dành quá nhiều thời gian trên màn hình và thúc đẩy các hoạt động thay thế.
2. Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói. Do đó, họ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Hơn nữa, nghèo đói có thể góp phần gây ra tội phạm và bất ổn xã hội. Chính phủ và cộng đồng cần hợp tác với nhau để giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói và cung cấp hỗ trợ cho những người có nhu cầu.
3. Các chiến dịch nâng cao nhận thức giúp thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội. Họ cũng khuyến khích mọi người trở nên đồng cảm và thấu hiểu người khác hơn. Hơn nữa, các chiến dịch có thể tập hợp mọi người từ các nguồn gốc khác nhau và tạo cảm giác thống nhất. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo rằng các chiến dịch bao gồm và cân nhắc các quan điểm khác nhau. Ngoài ra, các chiến dịch nên cung cấp các bước có thể hành động để các cá nhân tạo ra tác động tích cực.
Giáo dục pháp luật
Chương 2. Chương trình đơn giản
Phần hai: Giáo dục pháp luật
Đề thi học kì 2 mới nhất có lời giải
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 - ĐỊA LÍ 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11