Bài 1
Bài 1
be
1. Look for examples of the verb be in the text on page 6. How many examples can you find? Compare with your partner.
(Hãy tìm các ví dụ về động từ be trong phần văn bản ở trang 6. Bạn có thể tìm thấy bao nhiêu ví dụ? So sánh với bạn của bạn.)
Affirmative ✓ (Khẳng định) |
I’m the one … (Tôi là người…) |
Negative x (Phủ định) |
Tony isn’t very happy. (Tom không vui.) |
Lời giải chi tiết:
Affirmative ✔ (Khẳng định) |
I’m the one … (Tôi là người…) This is me with… (Đây là tôi với…) My name’s Lucy and these are some… (Tên tôi là Lucy và đây là một số…) My older sister is twenty-two and her husband is Italian. (Chị gái tôi hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý.) This is her… (Đây là cô ấy…) This is my dad… (Đây là bố của tôi…) They’re Star Wars fans. (Họ là những người hâm mộ Chiến tranh giữa các vì sao.) His new grandson is a bit smelly sometimes. (Cháu trai mới của anh ấy đôi khi hơi nặng mùi.) She’s a real star. (Cô ấy là một ngôi sao thực sự.) |
Negative x (Phủ định) |
Tony isn’t very happy. (Tom không vui.) They aren’t crazy. (Họ không cuồng nhiệt.) |
Bài 2
Bài 2
2. Write true sentences using affirmative and negative forms of be.
(Viết câu đúng bằng cách sử dụng các hình thức khẳng định và phủ định của be.)
1. I _______ from Nha Trang.
2. We _______ in Việt Nam.
3. It _______ Monday morning.
4. Lucy’s photos _______ funny.
5. These sentences are _______ difficult.
6. I _______ good at photography.
Lời giải chi tiết:
1. I’m not from Nha Trang.
(Tôi không đến từ Nha Trang.)
2. We are in Việt Nam.
(Chúng ta đang ở Việt Nam.)
3. It isn’t Monday morning.
(Không phải là sáng Thứ Hai.)
4. Lucy’s photos are funny.
(Những bức ảnh của Lucy rất vui nhộn.)
5. These sentences aren’t difficult.
(Những câu này không khó.)
6. I’m not good at photography.
(Tôi không giỏi nhiếp ảnh.)
Bài 3
Bài 3
3. Complete the questions and answers.
(Hoàn thành câu hỏi và câu trả lời.)
Are you a Star Wars fan?
(Bạn là người hâm mộ phim Chiến tranh giữa các vì sao à?)
Yes, I am. / No, I’m not.
(Đúng vậy. / Không phải.)
1. ….. blue your favourite colour?
Yes, …………….. No, ……………..
2. ….. your friends interested in football?
Yes, …………….. No, ……………..
3. ….. your dad a teacher?
Yes, …………….. No, ……………..
Lời giải chi tiết:
1. Is blue your favourite colour?
(Màu xanh dương có phải màu yêu thích của bạn không?)
Yes, it is. / No, it isn’t.
(Đúng vậy. / Không phải.)
2. Are your friends interested in football?
(Bạn bè của bạn có quan tâm đến bóng đá không?)
Yes, they are. / No, they aren’t.
(Đúng vậy. / Không phải.)
3. Is your dad a teacher?
(Bố của bạn có phải là giáo viên không?)
Yes, he is. / No, he isn’t.
(Đúng vậy. / Không phải.)
Bài 4
Bài 4
4. Make new questions. Change the words in blue in exercise 3. Ask your partner.
(Đặt câu hỏi mới. Thay đổi các từ có màu xanh dương trong bài tập 3. Hỏi bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. Is red your favourite colour?
(Màu đỏ có phải màu yêu thích của bạn không?)
Yes, it is. / No, it isn’t.
(Đúng vậy. / Không phải.)
2. Are your friends interested in music?
(Bạn bè của bạn có thích âm nhạc không?)
Yes, they are. / No, they aren’t.
(Đúng vậy. / Không phải.)
3. Is your dad a doctor?
(Bố của bạn có phải là bác sĩ không?)
Yes, he is. / No, he isn’t.
(Đúng vậy. / Không phải.)
Bài 5
Bài 5
Possessive pronouns and possessive adjectives
(Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu)
5. Complete the table with possessive adjectives and possessive pronouns.
(Hoàn thành bảng với các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.)
Subject pronouns | Possessive adjectives | Possessive pronouns |
I you he she we they |
|
|
Lời giải chi tiết:
Subject pronouns (Đại từ chủ ngữ) | Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) | Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) |
I (tôi) you (bạn / các bạn) he (anh ấy) she (cô ấy) we (chúng tôi) they (họ) | my (của tôi) your (của bạn/ của các bạn) his (của anh ấy) her (của cô ấy) our (của chúng tôi) their (của họ) | mine (…của tôi) yours (…của bạn/ của các bạn) his (…của anh ấy) hers (…của cô ấy) ours (…của chúng tôi) theirs (…của họ) |
Bài 6
Bài 6
6. Complete the dialogue with the correct subject pronouns, possessive adjectives and possessive pronouns.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với đúng đại từ chủ ngữ, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.)
Mr Watts: Hi. What’s (1) ………… name?
Sophie: I’m Sophie.
Mr Watts: Sophie, (2) ………… ’m your teacher. (3) ………… name is Watts and these are two of your new classmates. (4) ………… names are Eva and Rick.
Sophie: Hi!
Eva: Hi, Sophie. Come with us. You see, the other classes are on the first floor but (5) ………… is on the second floor.
Rick: This is your first day, right? Don’t worry about Mr. Watts. (6) ………… ’s OK but his wife is our geography teacher, and she’s very strict.
Eva: Here we are! Sophie, this is your desk. (7) ………… is next to yours. We can be best friends.
Rick: Hey! (8) ………… isn’t only yours. She can be my best friend, too.
Sophie: Thanks so much for being nice to me.
Phương pháp giải:
- Đại từ chủ ngữ: đứng trước động từ, đóng vai trò chủ ngữ trong câu
- Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ (trước động từ) hoặc tân ngữ (sau động từ)
Lời giải chi tiết:
1. your | 2. I | 3. My | 4. Their |
5. ours | 6. He | 7. Mine | 8. She |
(1) Câu trả lời là “I’m Sophie.” nên câu hỏi là “What’s your name?” (Bạn tên gì?)
(2) Đã có động từ “am” nên chủ ngữ phải là “I”.
(3) Chủ ngữ trong câu trước là “I” nên trước danh từ “name” phải là tính từ sở hữu “my”.
(4) Trước danh từ “name” cần tính từ sở hữu, thay thế cho danh từ “classmates” (những người bạn cùng lớp) dùng “their” (của họ).
(5) Trước động từ số ít “is” cần một chủ ngữ số ít. Để tương ứng với danh từ “the other classes” (những lớp học khác” ta cần một đại từ sở hữu mang nghĩa “lớp của chúng ta” => dùng “ours” (= our class)
(6) Trước động từ số ít “is” và thay thế cho tên riêng Mr.Watts dùng đại từ “he”.
(7) Trước động từ “is” cần chủ ngữ số ít. Trước đó là danh từ “your desk” (bàn của bạn) nên chỗ trống cần đại từ sở hữu mang nghĩa “bàn của tôi” => dùng “mine” (=my desk).
(8) Câu sau dùng chủ ngữ “She” nên chỗ trống trước “isn’t” cũng phải là chủ ngữ “she” để phù hợp về nghĩa.
Mr Watts: Hi. What’s (1) your name?
Sophie: I’m Sophie.
Mr Watts: Sophie, (2) I’m your teacher. (3) My name is Watts and these are two of your new classmates. (4) Their names are Eva and Rick.
Sophie: Hi!
Eva: Hi, Sophie. Come with us. You see, the other classes are on the first floor but (5) ours is on the second floor.
Rick: This is your first day, right? Don’t worry about Mr. Watts. (6) He’s OK but his wife is our geography teacher, and she’s very strict.
Eva: Here we are! Sophie, this is your desk. (7) Mine is next to yours. We can be best friends.
Rick: Hey! (8) She isn’t only yours. She can be my best friend, too.
Sophie: Thanks so much for being nice to me.
Tạm dịch hội thoại:
Mr Watts: Xin chào. Tên em là gì?
Sophie: Em là Sophie.
Mr Watts: Sophie, tôi là giáo viên của bạn. Tên tôi là Watts và đây là hai người bạn học mới của bạn. Tên của họ là Eva và Rick.
Sophie: Chào!
Eva: Xin chào, Sophie. Đi với chúng tôi nào. Bạn thấy đấy, các lớp khác ở tầng một nhưng lớp của chúng ta ở tầng hai.
Rick: Đây là ngày đầu tiên của bạn, phải không? Đừng lo lắng về thầy Watts. Thầy ấy không sao nhưng vợ thầy ấy là giáo viên địa lý của chúng ta và cô ấy rất nghiêm khắc.
Eva: Đây rồi! Sophie, đây là bàn của bạn. Bàn của tôi thì bên cạnh của bạn. Chúng ta có thể là bạn thân của nhau.
Rick: Này! Cô ấy không chỉ là của bạn. Cô ấy cũng có thể là bạn thân của tôi nữa đấy.
Sophie: Cảm ơn rất nhiều vì đã tốt với tôi.
Bài 7
Bài 7
Articles (Mạo từ)
7. Fill in the blanks with a, an, the or zero article.
1. ……….. principal of my school is very friendly.
2. We are going to have ……….. English test tomorrow.
3. Are you interested in ……….. physics or ……….. English?
4. Danny wanted ……….. bicycle for his last birthday.
5. It takes Olivia……….. hour to get to work every day.
6. What’s ……….. highest mountain in your country?
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ:
- a: trước danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm
- an: trước danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng nguyên âm
- the: trước danh từ xác định
Lời giải chi tiết:
1. The | 2. an | 3. ø/ ø | 4. a | 5. an | 6. the |
1. The principal of my school is very friendly.
(Hiệu trưởng của trường tôi rất thân thiện.)
Giải thích: Cấu trúc “the + danh từ + of + danh từ”, “principal of my school” (hiệu trưởng trường tôi) chỉ có một, đã xác định nên dùng “the”.
2. We are going to have an English test tomorrow.
(Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.)
Giải thích: Trước danh từ số ít “English test” (bài kiểm tra tiếng Anh) bắt đầu bằng nguyên âm /ˈɪŋɡlɪʃ/ => dùng “an”.
3. Are you interested in physics or English?
(Bạn đam mê vật lý hay tiếng Anh?)
Giải thích: Trước môn học “physic or English” (vật lý hay tiếng Anh) không dùng mạo từ.
4. Danny wanted a bicycle for his last birthday.
(Danny muốn có một chiếc xe đạp cho sinh nhật lần trước của mình.)
Giải thích: Trước danh từ số ít “bicycle” (xe đạp) bắt đầu bằng phụ âm /ˈbaɪsɪkl/ => dùng “a”.
5. It takes Olivia an hour to get to work every day.
(Olivia mất một giờ để đi làm mỗi ngày.)
Giải thích: Trước danh từ số ít “hour” (giờ) bắt đầu bằng nguyên âm /ˈaʊə(r)/=> dùng “an”.
6. What’s the highest mountain in your country?
(Ngọn núi cao nhất ở đất nước của bạn là gì?)
Giải thích: Trong cấu trúc so sánh nhất (the + tính từ so sánh nhất) dùng mạo từ “the”.
Bài 8
Bài 8
8. USE IT! Ask and answer the questions about your classroom, using articles (a, an, the or zero articles.)
(Thực hành! Hỏi và trả lời các câu hỏi về lớp học của bạn, sử dụng các mạo từ (a, an, hoặc không có mạo từ).)
Ex: What's that on the wall? - It's a clock.
(Cái gì ở trên tường – Đó là đồng hồ.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s the biggest thing in our class? – It’s the whiteboard.
(Thứ to nhất trong lớp của chúng ta là gì? - Đó là cái bảng trắng.)
2. What’s above the door? – It’s a picture.
(Cái gì phía trên cửa? - Đó là một bức tranh.)
3. What are those next to the window? – They’re curtains.
(Những cái bên cạnh cửa sổ là gì? - Chúng là rèm cửa.)
4. What are those in the classroom? – They’re tables and chairs.
(Có những gì trong lớp học? - Chúng là bàn và ghế.)
Chương 9. Quan hệ giữa các yếu tố trong một tam giác
Chủ đề 2: Rèn luyện sự kiện trì và chăm chỉ
PHẦN ĐỊA LÍ
Unit 10: Energy sources
Chủ đề chung 2. Đô thị: lịch sử và hiện tại
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World