Let’s talk
Let’s talk
In pairs: Match the extreme sports to the pictures. Would you like to try any of them? Can you name three other extreme sports?
(Làm theo cặp: Nối các môn thể thao mạo hiểm với hình ảnh tương ứng. Bạn có muốn thử những môn thể thao đó? Bạn có thể kể tên ba môn thể thao mạo hiểm khác không?)
1. skateboarding (trò trượt ván)
2. surfing (trò lướt sóng)
3. rock climbing (trò leo núi đá)
4. zorbing (trò lăn dốc/ lăn trên mặt nước trong 1 quả cầu nhựa trong suốt)
Lời giải chi tiết:
1 - A | 2 - D | 3 - C | 4 - B |
Listening a
Listening a
a. Listen to a talk about extreme sports. How does the speaker feel about them?
(Nghe một cuộc nói chuyện về những môn thể thao mạo hiểm. Người nói cảm nhận như thế nào về chúng?)
1. She loves them.
(Cô ấy thích chúng.)
2. She thinks they're very difficult.
(Cô ấy nghĩ chúng khó.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
I used to spend a lot of time playing soccer. Then, one day, a friend introduced me to extreme sports. These are sports that are very dangerous and exciting, for example, skateboarding and surfing. The first extreme sport I tried was rock climbing. I learned how to do it at an indoor rock climbing center, but I was soon climbing mountains. After that, I was ready for a new challenge. I heard about zorbing and thought it sounded really exciting. Zorbing is when you get inside a big, soft ball, and roll down a hill. The first time I went zorbing, I was pretty scared. I thought the ball would break! Of course, everything was OK and I loved it.
Tạm dịch:
Tôi đã từng dành rất nhiều thời gian để chơi bóng đá. Thế rồi, một ngày nọ, một người bạn giới thiệu cho tôi môn thể thao mạo hiểm. Đây là những môn thể thao rất nguy hiểm và thú vị, ví dụ như trượt ván và lướt sóng. Môn thể thao mạo hiểm đầu tiên tôi thử sức là leo núi. Tôi đã học cách làm điều đó tại một trung tâm leo núi trong nhà, nhưng tôi đã sớm leo núi. Sau đó, tôi đã sẵn sàng cho một thử thách mới. Tôi đã nghe về zorbing và nghĩ rằng nó nghe thật thú vị. Zorbing là khi bạn vào bên trong một quả bóng lớn, mềm và lăn xuống một ngọn đồi. Lần đầu tiên tôi đi zorbing, tôi đã khá sợ hãi. Tôi đã nghĩ rằng quả bóng sẽ vỡ! Tất nhiên, mọi thứ đều ổn và tôi thích nó.
Lời giải chi tiết:
Đáp án:
1. She loves them.
(Cô ấy thích chúng.)
Thông tin:
- These are sports that are very dangerous and exciting, for example, skateboarding and surfing.
(Đây là những môn thể thao rất nguy hiểm và thú vị, ví dụ như trượt ván và lướt sóng.)
- Of course, everything was OK and I loved it.
(Tất nhiên, mọi thứ đều ổn và tôi thích nó.)
Listening b
Listening b
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)
1. The speaker used to play soccer/basketball.
(Người nói đã từng chơi bóng đá/ bóng rổ.)
2. She tried skateboarding/rock climbing first.
(Cô ấy thử trò trượt ván/ trò leo núi đá đầu tiên.)
3. She learned at an indoor center/on a mountain.
(Cô ấy học ở một trung tâm trong nhà/ trên núi.)
4. She thought zorbing sounded dangerous/exciting.
(Cô ấy nghĩ trò lăn dốc/ lăn trên mặt nước trong 1 quả cầu nhựa trong suốt nghe có vẻ nguy hiểm/ thích thú.)
5. The first time she went zorbing, she was scared/excited.
(Lần đầu tiên cô ấy chơi trò lăn trong quả cầu nhựa trong suốt, cô ấy đã sợ/ thích thú.)
Lời giải chi tiết:
1. The speaker used to play soccer.
(Người nói đã từng chơi bóng đá.)
Thông tin: I used to spend a lot of time playing soccer.
(Tôi đã từng dành rất nhiều thời gian để chơi bóng đá.)
2. She tried rock climbing first.
(Cô ấy thử trò trò leo núi đá đầu tiên.)
Thông tin: The first extreme sport I tried was rock climbing.
(Môn thể thao mạo hiểm đầu tiên tôi thử sức là leo núi.)
3. She learned at an indoor center.
(Cô ấy học ở một trung tâm trong nhà.)
Thông tin: I learned how to do it at an indoor rock climbing center, but I was soon climbing mountains.
(Tôi đã học cách làm điều đó tại một trung tâm leo núi trong nhà, nhưng tôi đã sớm leo núi.)
4. She thought zorbing sounded exciting.
(Cô ấy nghĩ trò lăn dốc trong 1 quả cầu nhựa trong suốt nghe có vẻ thích thú.)
Thông tin: I heard about zorbing and thought it sounded really exciting.
(Tôi đã nghe về zorbing và nghĩ rằng nó nghe thật thú vị.)
5. The first time she went zorbing, she was scared.
(Lần đầu tiên cô ấy chơi trò lăn trong quả cầu nhựa trong suốt, cô ấy đã sợ.)
Thông tin: The first time I went zorbing, I was pretty scared.
(Lần đầu tiên tôi đi zorbing, tôi đã khá sợ hãi.)
Reading a
Reading a
a. Read Mark's email quickly. What is the email about?
(Đọc nhanh email của Mark. Email nói về cái gì?)
1. trying a new activity (thử một hoạt động mới)
2. doing an activity again (làm lại một hoạt động)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tin nhắn mới
Đến:
jacob123@abcmail.com
Chủ đề: Lướt sóng vào thứ Bảy tuần sau
Hey Jacob,
Bạn có rảnh vào thứ Bảy tuần sau không?
Vài người chúng tôi sẽ đi lướt sóng ở biển Turtle. Tôi nghĩ bạn yêu thích môn thể thao mạo hiểm, vì vậy tôi nghĩ bạn có thể đi cùng chúng tôi.
Chúng ta sẽ gặp nhau ở trường lướt sóng trên bãi biển. Chúng ta phải trả 10 USD để thuê một cái ván lướt sóng. Sarah nói điều đó thực sự thú vị và đáng tiền. Đừng lo lắng, nó không hề nguy hiểm bởi vì trường học cung cấp cho mọi người rất nhiều đồ bảo hộ để mặc.
Hãy báo cho tôi biết nếu bạn có thể đến trước thứ Ba. Tôi muốn gọi cho trường để đặt mua ván lướt sóng vào ngày hôm sau.
Tôi hy vọng bạn có thể đến!
Hẹn gặp sớm,
Mark
Lời giải chi tiết:
Email nói về: 1.trying a new activity (thử một hoạt động mới)
Thông tin: “It costs 10 dollars to rent a surfbol. Sarah says it’s really exciting and worth the money. Don't worry, it's not dangerous”
(Chúng ta phải trả 10 USD để thuê một cái ván lướt sóng. Sarah nói điều đó thực sự thú vị và đáng tiền. Đừng lo lắng, nó không hề nguy hiểm.)
=> Vì vậy, họ chưa từng chơi trò lướt ván và muốn thử chơi một hoạt động mới.
Reading b
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)
1. What extreme sport does Mark invite Jacob to do?
(Mark mời Jacob chơi môn thể thai mạo hiểm nào?)
2. Where is the school?
(Trường học ở đâu?)
3. What does Sarah say?
(Sarah nói gì?)
4. What does the school give everyone to wear?
(Trường học đã đưa gì cho mọi người mặc?)
5. When will Mark book the surfboards?
(Khi nào Mark đặt ván lướt sóng?)
Lời giải chi tiết:
1. Mark invites Jacob to go surfing.
(Mark mời Jacob đi lướt sóng.)
Thông tin:A few of us are going surfing at Turtle Beach. I know you love extreme sports so like to come with us.
(Vài người chúng tôi sẽ đi lướt sóng ở biển Turtle. Tôi nghĩ bạn yêu thích môn thể thao mạo hiểm, vì vậy tôi nghĩ bạn có thể đi cùng chúng tôi.)
2. The school is on the beach.
(Trường học trên bãi biển.)
Thông tin: We will meet at the surf school on the beach.
(Chúng ta sẽ gặp nhau ở trường lướt sóng trên bãi biển.)
3. Sarah says surfing is really exciting and worth the money.
(Sarah nói lướt sóng thực sự thú vị và đáng tiền.)
Thông tin:Sarah says it’s really exciting and worth the money.
(Sarah nói điều đó thực sự thú vị và đáng tiền.)
4. The school gives everyone to wear safety equipment.
(Trường học cung cấp cho mọi người rất nhiều đồ bảo hộ.)
Thông tin: the school gives everyone lots of safety equipment to wear.
(trường học cung cấp cho mọi người rất nhiều đồ bảo hộ để mặc.)
5. Mark will book the surfboards on Wednesday.
(Mark sẽ đặt ván lướt sóng vào thứ Tư.)
Thông tin: Let me know if you can come by Tuesday. I want to call the school to book the surfboards tthe day after.
(Hãy báo cho tôi biết nếu bạn có thể đến trước thứ Ba. Tôi muốn gọi cho trường để đặt mua ván lướt sóng vào ngày hôm sau.)
Reading c
Reading c
c. In pairs: Which extreme sport would you like to try? Why?
(Làm theo cặp: Môn thể thao mạo hiểm nào bạn muốn thử? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I would like to try skateboarding. Because it’s really interesting and it makes me feel excited.
(Tôi muốn thử trượt ván. Bởi vì nó thực sự thú vị và khiến tôi cảm thấy thích thú.)
Writing a
Writing a
a. Read about writing invitation emails. Then, read Mark’s email again and number the parts.
(Đọc email viết về lời mời. Sau đó, đọc lại email của Mark và đánh số tương ứng.)
Writing Skill
Writing invitation emails
To make invitations in an email, you should:
1. Start with a greeting: Hey Ryan,
2. Check their availability: Are you free next weekend?
3. Write the invitation: I'm going rock climbing at Ridgetown Sports Center. Do you want to come?
4. Give more details: We can meet at 10 a.m. It's ten dollars a ticket. They provide all the safety equipment and...
5. Ask for a reply: Let me know if you want to come.
6. Sign off: Speak to you soon,
Jane
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Kỹ năng viết
Email viết lời mời
Để tạo lời mời trong một email, bạn nên:
1.Mở đầu với một lời chào: Hey Ryan,
2. Kiểm tra sự sẵn sàng: Bạn có rảnh vào cuối tuần sau không?
3. Viết một lời mời: Tôi dự định đi leo núi đá ở trung tâm thể thao Ridgetown. Bạn có muốn đến không?
4. Đưa ra nhiều chi tiết hơn: Chúng ta có thể gặp nhau lúc 10h sáng. 1 vé là 10 USD. Họ sẽ cung cấp mọi thiết bị bảo hộ và...
5. Yêu cầu về lời hồi đáp: Hãy nói cho tôi biết nếu bạn muốn đến.
6. Lời kết: Nói chuyện với bạn sớm,
Jane
Lời giải chi tiết:
1. Hey Jacob,
2. Are you free next Saturday?
3. A few of us are going surfing at Turtle Beach. I know you love extreme sports so I thought you might like to come with us.
4. We will meet at the surf school on the beach. It costs 10 dollars to rent a surfboard. Sarah says it's really exciting and worth the money. Don't worry, it's not dangerous because the school gives everyone lots of safety equipment to wear.
5. Let me know if you can come by Tuesday. I want to call the school to book the surfboards the day after.
6. I hope you can come.
See you soon,
Mark
Writing b
Writing b
b. Reorder the parts of the email. Use the skill box to help you.
(Sắp xếp lại các phần của email. Sử dụng kỹ năng trong hộp để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
New message
(Tin nhắn mới)
To: Aliali@abcmail.com
(Đến: Aliali@abcmail.com)
Subject: Zorbing next Friday?
(Chủ đề: Trò lăn dốc trong quả cầu nhựa vào thứ Sáu tới?)
1. Hi Alison,
(Chào Alison)
2. Are you busy next Friday?
(Bạn có bận vào thứ Sáu tới không?)
3. I'm going zorbing with my brother and his friend. Do you want to come?
(Tôi sẽ chơi trò lăn dốc trong quả cầu nhựa cùng với anh trai và bạn anh ấy. Bạn có muốn đến không?)
4. We can meet at 9 a.m. It should be a lot of fun and really exciting. It costs 25 dollars to rent the safety equipment.
(Chúng ta có thể gặp nhau lúc 9h sáng. Nó sẽ rất vui và thực sự thú vị. Chúng ta dùng 25 USD để thuê đồ bảo hộ.)
5. Let me know by Thursday if you want to come.
(Hãy nói cho tôi biết trước thứ Năm nếu bạn muốn đến.)
6. See you soon, (Hẹn gặp bạn sớmnhé,)
Jason
Speaking a
Speaking a
a. In pairs: Look at the pictures in the lesson. Discuss what you think the activities are like.
(Làm theo cặp: Nhìn vào bức tranh trong bài học. Thảo luận về bạn nghĩ về các hoạt động đó như thế nào?)
I think mountain biking is very dangerous.
(Tôi nghĩ xe đạp leo núi rất nguy hiểm.)
Windsurfing looks exciting.
(Lướt ván buồm trông có vẻ thú vị.)
Lời giải chi tiết:
A: What do you think about moutain biking ?
(Bạn nghĩ gì về đạp xe leo núi?)
B: I think it’s quite difficult but it’s beneficial to our health.
(Tôi nghĩ nó khá khó nhưng có lợi cho sức khỏe.)
A: Yeah, It’s ecxiting too. Do you like moutain biking?
(Đúng vậy, nó cũng rất thú vị. Bạn có thích đạp xe leo núi không?)
B: Yes, I do. But I never try it.
(Có chứ. Nhưng tôi chưa thử nó bao giờ.)
Speaking b
Speaking b
b. Choose one of the extreme sports or choose your own activity. Then, take turns asking and answering the questions below and note your ideas.
(Chọn một trong những môn thể thao mạo hiểm hoặc chọn hoạt động của chính bạn. Sau đó lần lượt hỏi và trả lời câu hỏi và ghi lại ý tưởng của bạn.)
• When are you going? (Khi nào bạn đi?)
• Where is it? (Nó ở đâu?)
• Who is going with you? (Bạn sẽ đi cùng ai?)
• What is it like? (Nó như thế nào?)
• How much does it cost? (Nó bao nhiêu tiền?)
• When do you need your friend's reply? (Khi nào bạn cần lời hồi đáp của bạn bè?)
Lời giải chi tiết:
I choose surfing. (Tôi chọn trò lướt ván.)
• I’m going next weekend. (Tôi sẽ đi vào tuần tới.)
• It’s on the beach. (Nó ở bãi biển.)
• I’m going with my friends. (Tôi sẽ đi cùng với bạn bè.)
• It’s really exciting. (Nó thực sự rất thú vị.)
• It costs 10 USD. ( Nó trị giá 10 USD.)
• I need my friend’s reply before I book the surfboard.
(Tôi cần hồi đáp của bạn bè trước khi tôi đặt ván lướt sóng.)
Let’s Write!
Let’s Write!
Now, write an invitation email to ask a friend to join you for an activity. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words.
(Bây giờ, viết một email về lời mời một người bạn tham gia một hoạt động. Sử dụng biểu mẫu phản hồi để giúp bạn. Viết khoảng 60 - 80 từ.)
Phương pháp giải:
Feedback (phản hồi) The email follows the model and uses the correct structure. *** (Email theo mẫu và sử dụng cấu trúc chính xác.) It is interesting. (Suggest ideas, if not.) *** (Nó thú vị.) (Đề xuất ý tưởng, nếu không.) I can understand everything. *** (Tôi có thể hiểu mọi thứ.) (Underline anything you don't understand.) (Gạch chân những gì bạn không hiểu.) |
Lời giải chi tiết:
New message (Tin nhắn mới)
To: Nina@abcmail.com (Đến: Nina@abcmail.com)
Subject: skateboarding next week? (Chủ đề: trượt ván vào tuần tới?)
Hi Nina,
(Chào Nina)
Are you busy next week?
(Bạn có bận vào thứ Sáu tới không?)
I'm going skateboarding with my brother. Do you want to come?
(Tôi sẽ chơi trò trượt ván cùng với anh trai. Bạn có muốn đến không?)
We can meet at 7 a.m. It should be a lot of fun and really interesting.
(Chúng ta có thể gặp nhau lúc 7h sáng. Nó sẽ rất vui và thực sự thú vị.)
Let me know by Friday if you want to come.
(Hãy nói cho tôi biết trước thứ Sáu nếu bạn muốn đến nhé.)
See you soon,
(Hẹn gặp bạn sớm,)
Nhi
Chủ đề 4. Ứng dụng Tin học
Đề thi học kì 1
Tổng hợp danh pháp các nguyên tố hóa học
Chương IV. Âm thanh
Bài 6: Tôn sư trọng đạo
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World