Listening
Listen to Steve talking to Alice about energy. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Nghe Steve nói với Alice về năng lượng. Với mỗi câu hỏi, chọn đáp án đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
Example: (Ví dụ)
0. Alice asks if solar power is...
(Alice hỏi có phải năng lượng mặt trời thì ...)
A. renewable. (có thể tái tạo)
B. non-renewable. (không thể tái tạo)
C. interesting. (thú vị)
1. Solar power is...
(Năng lượng mặt trời thì...)
A. cheap to run. (rẻ để vận hành)
B. free. (miễn phí)
C. expensive to run. (đắt để tiến hành)
2. Alice's school...
(Trường của Alice...)
A. reuses rainwater. (tái sử dụng nước mưa)
B. recycles newspapers. (tái chế giấy)
C. turns off lights. (tắt đèn)
3. Her school also uses...
(Trường của cô ấy cũng sử dụng...)
A. hydropower. (thủy điện)
B. natural gas. (khí ga tự nhiên)
C. wind power. (năng lượng gió)
4. Alice says wind power...
(Alice nói năng lượng gió...)
A. is cheap. (rẻ)
B. is free. (miễn phí)
C. needs a lot of wind. (cần nhiều gió)
5. Her school gets... from wind power.
(Trường cô ấy nhận ... từ năng lượng gió.)
A. 15%
B. 20%
C. 30%
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Alice: What are those things on your roof, Steve?
Steve: Oh, they're solar panels.
Alice: Ah, interesting. Is solar power a renewable energy source?
Steve: Yes, it is.
Alice: What happens if the panels fall off the roof?
Steve: They won't fall! It's OK, they're not dangerous.
Alice: Are they expensive?
Steve: They're expensive to buy, but solar power is cheap to run.
Alice: We try to save energy at our school, too.
Steve: How does your school save energy? Do you reuse rainwater? Or recycle newspapers?
Alice: No, we make sure to turn off lights to save power.
Steve: That's a good idea!
Alice: Our school also uses renewable energy.
Steve: Oh, that's good. Do you use power from natural sources, like hydropower?
Alice: We use wind power.
Steve: Oh, that's good. Wind power is clean to run!
Alice: Yes. It's clean, but it needs a lot of wind.
Steve: How much power does your school get from wind power?
Alice: Erm.....Let's see. It gets thirty percent from natural gas and fifteen percent from solar power. Ah, it gets about twenty percent from wind power.
Steve: Wow, that's great.
Tạm dịch:
Alice: Những thứ trên mái nhà của bạn là gì vậy, Steve?
Steve: Ồ, chúng là những tấm pin mặt trời.
Alice: À, thật thú vị. Năng lượng mặt trời có phải là nguồn năng lượng tái tạo?
Steve: Vâng, đúng vậy.
Alice: Điều gì xảy ra nếu các tấm pin rơi khỏi mái nhà?
Steve: Chúng sẽ không rơi đâu! Không sao đâu, chúng không nguy hiểm đâu.
Alice: Chúng có đắt không?
Steve: Chúng đắt để mua, nhưng năng lượng mặt trời thì rẻ.
Alice: Ở trường chúng tôi cũng cố gắng tiết kiệm năng lượng.
Steve: Trường học của bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào? Bạn có tái sử dụng nước mưa không? Hay tái chế báo?
Alice: Không, chúng tôi tắt đèn để tiết kiệm điện.
Steve: Đó là một ý kiến hay!
Alice: Trường chúng tôi cũng sử dụng năng lượng tái tạo.
Steve: Ồ, vậy thì tốt. Bạn có sử dụng năng lượng từ các nguồn tự nhiên, như thủy điện không?
Alice: Chúng tôi sử dụng năng lượng gió.
Steve: Ồ, vậy thì tốt. Năng lượng gió sạch để vận hành!
Alice: Vâng. Nó sạch sẽ, nhưng nó cần rất nhiều gió.
Steve: Trường học của bạn nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng gió?
Alice: Ờm.....Để xem nào. Nó nhận được 30% từ khí đốt tự nhiên và 15% từ năng lượng mặt trời. À, nó nhận được khoảng 20% từ năng lượng gió.
Steve: Chà, thật tuyệt.
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. C | 3. C | 4. C | 5. B |
1. A
Solar power is cheap to run.
(Năng lượng mặt trời thì rẻ để vận hành.)
2. C
Alice's school turns off lights.
(Trường của Alice tắt đèn.)
3. C
Her school also uses wind power.
(Trường của cô ấy cũng sử dụng năng lượng gió.)
4. C
Alice says wind power needs a lot of wind.
(Alice nói năng lượng gió cần nhiều gió.)
5. B
Her school gets 20% from wind power.
(Trường cô ấy nhận 20% từ năng lượng gió.)
Alice: Những thứ trên mái nhà của bạn là gì vậy, Steve?
Steve: Ồ, chúng là những tấm pin mặt trời.
Alice: À, thật thú vị. Năng lượng mặt trời có phải là nguồn năng lượng tái tạo?
Steve: Vâng, đúng vậy.
Alice: Điều gì xảy ra nếu các tấm pin rơi khỏi mái nhà?
Steve: Chúng sẽ không rơi đâu! Không sao đâu, chúng không nguy hiểm đâu.
Alice: Chúng có đắt không?
Steve: Chúng đắt để mua, nhưng năng lượng mặt trời thì rẻ.
Alice: Ở trường chúng tôi cũng cố gắng tiết kiệm năng lượng.
Steve: Trường học của bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào? Bạn có tái sử dụng nước mưa không? Hay tái chế báo?
Alice: Không, chúng tôi tắt đèn để tiết kiệm điện.
Steve: Đó là một ý kiến hay!
Alice: Trường chúng tôi cũng sử dụng năng lượng tái tạo.
Steve: Ồ, vậy thì tốt. Bạn có sử dụng năng lượng từ các nguồn tự nhiên, như thủy điện không?
Alice: Chúng tôi sử dụng năng lượng gió.
Steve: Ồ, vậy thì tốt. Năng lượng gió sạch để vận hành!
Alice: Vâng. Nó sạch sẽ, nhưng nó cần rất nhiều gió.
Steve: Trường học của bạn nhận được bao nhiêu năng lượng từ năng lượng gió?
Alice: Ờm.....Để xem nào. Nó nhận được 30% từ khí đốt tự nhiên và 15% từ năng lượng mặt trời. À, nó nhận được khoảng 20% từ năng lượng gió.
Steve: Chà, thật tuyệt.
Reading
Read the text about Midnight City. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc đoạn văn về thành phố Midnight. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)
MIDNIGHT CITY
At the moment, Midnight City gets over 50% of its energy from (0) non-renewable sources. Twenty percent of its energy comes from coal. It's cheap to use, but it (1) _________ a lot of pollution. It also gets 28% of its energy from nuclear power plants. Nuclear power is clean to run. However, it can be very dangerous. Midnight City also gets 9% of its (2) _________ from natural gas. Natural gas causes some (3) _________ and it is non-renewable. Midnight City could stop using these non-renewable sources and start using (4) _________ renewable energy sources. Solar panels need a lot of sun, but it isn't very sunny in Midnight City. Solar power would not be a good choice. Midnight City is next to a large river and it is very windy there. Wind power (5) _________ hydropower could both be good choices for the city.
Example:
0.
A. non-renewable (không thể tái tạo)
B. new (mới)
C. energy (năng lượng)
1.
A. has (có)
B. causes (gây ra)
C. uses (sử dụng)
2.
A. energy (năng lượng)
B. way (cách thức)
C. plot (mảnh đất)
3.
A. however (tuy nhiên)
B. good (tốt)
C. pollution (ô nhiễm)
4.
A. wonderful (tuyệt vời)
B. clean (sạch)
C. dangerous (nguy hiểm)
5.
A. and (và)
B. however (tuy nhiên)
C. but (nhưng)
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. C | 4. B | 5. A |
At the moment, Midnight City gets over 50% of its energy from (0) non-renewable sources. Twenty percent of its energy comes from coal. It's cheap to use, but it (1) causes a lot of pollution. It also gets 28% of its energy from nuclear power plants. Nuclear power is clean to run. However, it can be very dangerous. Midnight City also gets 9% of its (2) energy from natural gas. Natural gas causes some (3) pollution and it is non-renewable. Midnight City could stop using these non-renewable sources and start using (4) clean renewable energy sources. Solar panels need a lot of sun, but it isn't very sunny in Midnight City. Solar power would not be a good choice. Midnight City is next to a large river and it is very windy there. Wind power (5) and hydropower could both be good choices for the city.
Tạm dịch:
Hiện tại, Thành phố Midnight nhận được hơn 50% năng lượng từ nguồn không thể tái tạo. 25% năng lượng của nó đến từ than đá. Nó rẻ để sử dụng, nhưng nó gây ra nhiều ô nhiễm. Nó cũng nhận được 28% năng lượng từ các nhà máy điện hạt nhân. Năng lượng hạt nhân sạch để vận hành. Tuy nhiên, nó có thể rất nguy hiểm. Thành phố Midnight cũng nhận được 9% năng lượng từ khí đốt tự nhiên. Khí đốt tự nhiên gây ra một số ô nhiễm và không thể tái tạo. Thành phố Midnight có thể ngừng sử dụng các nguồn không thể tái tạo này và bắt đầu sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo sạch. Các tấm năng lượng mặt trời cần rất nhiều ánh nắng mặt trời, nhưng ở Thành phố Mdnight thì không có nắng lắm. Năng lượng mặt trời sẽ không phải là một lựa chọn tốt. Thành Phố Midnight nằm cạnh một con sông lớn và ở đó rất lộng gió. Năng lượng gió và thủy điện đều có thể là những lựa chọn tốt cho thành phố.
Vocabulary
Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào chỗ trống cới từ trong hộp.)
wind turbines natural gas power plant pollution non-renewable solar panels nuclear power renewable |
1. Solar panels are expensive to buy, but they save a lot of money by taking energy from the sun.
2. He works at a coal __________. It produces the electricity for Springfield Town.
3. The good thing about __________ energy like solar power is that it never runs out.
4. Non-renewable energy sources like coal causes a lot of __________ which is bad for the environment.
5. My cooker uses __________. We have to replace the bottles twice a year.
6. __________ sources like coal and oil cannot last forever.
7. __________ is a very powerful energy source, but it can be very dangerous.
8. He repairs the __________ when they break down and stop turning.
Phương pháp giải:
- wind turbines: tuabin gió
- natural gas: khí thiên nhiên
- power plant: nhà máy điện
- pollution: ô nhiễm
- non-renewable: không thể tái tạo
- solar panels: tấm pin mặt trời
- nuclear power: năng lượng hạt nhân
- renewable: có thể tái tạo
Lời giải chi tiết:
1. Solar panel | 2. power plant | 3. renewable | 4. pollution |
5. natural gas | 6. Non-renewable | 7. Nuclear power | 8. wind turbines |
1. Solar panels are expensive to buy, but they save a lot of money by taking energy from the sun.
(Các tấm pin mặt trời đắt tiền để mua, nhưng chúng tiết kiệm rất nhiều tiền bằng cách lấy năng lượng từ mặt trời.)
2. He works at a coal power plant. It produces the electricity for Springfield Town.
(Anh ấy làm việc ở nhà máy điện than. Nó sản xuất điện cho Thị trấn Springfield.)
3. The good thing about renewable energy like solar power is that it never runs out.
(Cái hay của năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời là nó không bao giờ cạn kiệt.)
4. Non-renewable energy sources like coal causes a lot of pollution which is bad for the environment.
(Các nguồn năng lượng không tái tạo như than đá gây ra nhiều ô nhiễm môi trường.)
5. My cooker uses natural gas. We have to replace the bottles twice a year.
(Bếp của tôi sử dụng gas tự nhiên. Chúng tôi phải thay thế các chai hai lần một năm.)
6. Non-renewable sources like coal and oil cannot last forever.
(Các nguồn không thể tái tạo như than đá và dầu mỏ không thể tồn tại mãi mãi.)
7. Nuclear power is a very powerful energy source, but it can be very dangerous.
(Điện hạt nhân là nguồn năng lượng rất mạnh nhưng có thể rất nguy hiểm.)
8. He repairs the wind turbines when they break down and stop turning.
(Anh ấy sửa chữa các tua-bin gió khi chúng bị hỏng và ngừng quay.)
Grammar
Combine the sentences using and or but.
(Kết hợp câu sử dụng “and” hoặc “but”.)
1. Coal isn't very clean. It keeps us warm in the winter.
(Than không sạch lắm. Nó giữ ấm cho chúng ta trong mùa đông.)
Coal isn't very clean, but it keeps us warm in the winter.
(Than không sạch lắm, nhưng nó giữ ấm cho chúng ta vào mùa đông.)
2. Natural gas is cheap. It is excellent for cooking.
(Khí đốt tự nhiên rẻ. Nó tuyệt vời để nấu ăn.)
3. The power plant is big. It provides enough power for the whole town.
(Nhà máy điện lớn. Nó cung cấp đủ năng lượng cho cả thị trấn.)
4. The solar panels are expensive to buy. They save money in electricity bills later.
(Các tấm pin mặt trời đắt tiền để mua. Chúng tiết kiệm tiền trong hóa đơn tiền điện sau này.)
5. My father loves a coal fire. I hate it.
(Cha tôi yêu một ngọn lửa than. Tôi ghét nó.)
6. I don't think we should use nuclear power. My brother thinks using it is a good idea.
(Tôi không nghĩ chúng ta nên sử dụng năng lượng hạt nhân. Anh trai tôi nghĩ rằng sử dụng nó là một ý tưởng tốt.)
Lời giải chi tiết:
2. Natural gas is cheap, but it is excellent for cooking.
(Khí ga tự nhiên rẻ, nhưng nó rất tuyệt khi nấu ăn.)
3. The power plant is big and it provides enough power for the whole town.
(Nhà máy điện lớn và nó cung cấp đủ năng lượng cho cả thị trấn.)
4. The solar panels are expensive to buy, but they save money in electricity bills later.
(Các tấm pin mặt trời rất tốn kém để mua, nhưng chúng tiết kiệm tiền trong hóa đơn tiền điện sau này.)
5. My father loves a coal fire, but I hate it.
(Bố tôi thích lửa than nhưng tôi ghét nó.)
6. I don't think we should use nuclear power, but my brother thinks using it is a good idea.
(Tôi không nghĩ chúng ta nên sử dụng năng lượng hạt nhân, nhưng anh trai tôi nghĩ rằng sử dụng nó là một ý tưởng tốt.)
Pronunciation a
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1.
A. solar
B. power
C. renew
D. sources
2.
A. turbine
B. luggage
C. produce
D. panel
3.
A. twenty
B. ninety
C. eighty
D. thirteen
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. C | 3. D |
1. C
A. solar /ˈsəʊlə(r)/
B. power /ˈpaʊə(r)/
C. renew /rɪˈnjuː/
D. sources /'sɔːsɪz/
Phương án C trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
2. C
A. turbine /ˈtɜːbaɪn/
B. luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
C. produce /prəˈdjuːs/
D. panel /ˈpænl/
Phương án C trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
3. D
A. twenty /ˈtwenti/
B. ninety /ˈnaɪnti/
C. eighty /ˈeɪti/
D. thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Pronunciation b
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại.)
4.
A. solar
B. panel
C. gas
D. natural
5.
A. runs
B. buys
C. causes
D. builds
6.
A. power
B. solar
C. hydropower
D. show
Lời giải chi tiết:
4. A | 5. C | 6. A |
4. A
A. solar /ˈsəʊlə(r)/
B. panel /ˈpænl/
C. gas /ɡæs/
D. natural /ˈnætʃrəl/
Phần gạch chân ở phương án A phát âm /ə/, các phương án còn lại phát âm /æ/.
5. C
A. runs /rʌnz/
B. buys /baɪz/
C. causes /kɔːzɪz/
D. builds /bɪldz/
Phần gạch chân ở phương án C phát âm /ɪz/, các phương án còn lại phát âm /z/.
6. A
A. power /ˈpaʊə(r)/
B. solar /ˈsəʊlə(r)/
C. hydropower /ˈhaɪdrəʊpaʊə(r)/
D. show /ʃəʊ/
Phần gạch chân ở phương án C phát âm /aʊ/, các phương án còn lại phát âm /əʊ/.
Unit 9. Future transport
Bài 9. Tùy bút và tản văn
Unit 5. Food and Drinks
Unit 3. Arts & Music
Chương II. Số thực
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World