Bài 1
Vocabulary
1. Look at the pictures and write the correct words or phrases to complete the sentences.
(Nhìn vào các bức tranh và viết các từ hoặc cụm từ chính xác để hoàn thành câu.)
1. Both England and New Zealand are ______countries.
2. A great attraction of Scotland is the _____.
3. People can go sightseeing by taking a ____.
4. Most Maori men have ____on their arms.
5. California is famous for its long sunny _____.
Lời giải chi tiết:
1. island | 2. ancient castle | 3. boat ride | 4. tattoos | 5. coastline |
1. island (n) đảo
Both England and New Zealand are island countries.
(Cả Anh và New Zealand đều là các quốc đảo.)
2. ancient castle (n) lâu đài cổ kính
A great attraction of Scotland is the ancient castle.
(Một điểm thu hút lớn của Scotland là lâu đài cổ kính.)
3. boat ride (n) đi du thuyền
People can go sightseeing by taking a boat ride.
(Mọi người có thể tham quan bằng cách đi thuyền.)
4. tattoos(n) hình xăm
Most Maori men have tattoos on their arms.
(Hầu hết đàn ông Maori đều có hình xăm trên cánh tay.)
5. coastlines (n) đường bờ biển
California is famous for its long sunny coastlines.
(California nổi tiếng với những đường bờ biển dài đầy nắng.)
Bài 2
2. Choose the best answer A, B, or C to complete each sentence.
(Chọn câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)
1. What do you call the people from Canada?
- ______.
A. Canadians
B. Canadian
C. Canada people
2. Scotland, with its _____landscapes, attracts millions of visitors every year.
A. warm
B. amazing
C. local
3. - What is a _____of London?
- The red telephone box.
A capital
B. symbol
C. landscape
4. Niagara Falls is a great ______on the border of the USA and Canada.
A forest
B. river
C. attraction
5. Aborigines are the ______people of Australia
A native
B. historical
C. foreign
Lời giải chi tiết:
1. Bạn gọi những người đến từ Canada là gì?
- ______.
A. Canadians (n) những người Canada (số nhiều)
B. Canadian (n) người Canada (số ít)
C sai ngữ pháp
Chọn A
2. Scotland, với _____ cảnh quan, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
A. ấm áp
B. tuyệt vời
C. địa phương
=> amazing landscape: cảnh quan tươi đẹp
Chọn B
3. - _____ của London là gì?
- Hộp điện thoại màu đỏ.
A. thủ đô
B. biểu tượng
C. cảnh quan
Chọn B
4. Thác Niagara là một ______ tuyệt vời ở biên giới của Hoa Kỳ và Canada.
A. khu rừng
B. sông
C. điểm thu hút du lịch
Chọn C
5. Thổ dân là ______ người của Úc
A. người bản địa
B. thuộc lịch sử
C. nước ngoài
Native people: người bản địa
Chọn A
Bài 3
Grammar
3. Complete the sentences with a/an or the.
(Hoàn thành các câu với a / an hoặc the.)
1. Auckland is _______biggest city on _____North Island of New Zealand.
2. _______castle is _________strong building with thick and high walls.
3. Surrounding _____UK is _________Atlantic Ocean.
4. Hawaii is ________state of_______USA.
5. _________attraction is _________interesting place for visitors.
Phương pháp giải:
Mạo từ a/ an/ the
Lời giải chi tiết:
1. Auckland is the biggest city on the North Island of New Zealand.
(Auckland là thành phố lớn nhất trên Đảo Bắc của New Zealand.)
Giải thích: dùng “the” trước cấu trúc so sánh và trước tên một số địa danh
2. A castle is a strong building with thick and high walls.
(Lâu đài là một công trình kiên cố với những bức tường dày và cao.)
Giải thích: dùng “a” trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu
3. Surrounding the UK is the Atlantic Ocean.
(Bao quanh Vương quốc Anh là Đại Tây Dương.)
Giải thích: dùng “the” trước tên một số đất nước chứa chữ “Kingdom”; trước tên sông, hồ, đại dương
4. Hawaii is a state of the USA.
(Hawaii là một tiểu bang của Hoa Kỳ.)
Giải thích:
- dùng “a” trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu
- dùng “the” trước tên một số đất nước gồm nhiều tiểu bang tạo thành
5. An attraction is an interesting place for visitors.
(Một điểm tham quan là một nơi thú vị cho du khách.)
Giải thích: dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm và được nhắc đến lần đầu.
Bài 4
4. Underline and correct the article mistakes in the sentences below.
(Gạch chân và sửa lỗi bài viết trong các câu dưới đây.)
1. Ottawa is a capital of Canada.
2. He's the Englishman. He lives in Oxford.
3. When people travel, they use an map to find their way round.
4. Can you see a Big Ben from where you are standing?
5. Canadians love ice hockey, the winter sport.
Phương pháp giải:
Mạo từ a/ an/ the
Lời giải chi tiết:
1. Ottawa is a capital of Canada.
Sửa: a-> the
Giải thích: dùng “the” trước danh từ mang tính duy nhất
Ottawa is the capital of Canada
(Ottawa là thủ đô của Canada.)
2. He's the Englishman. He lives in Oxford.
Sửa: the -> an
Giải thích: dùng “an” trước danh từ chỉ quốc tịch số ít bắt đầu bằng nguyên âm
He's an Englishman. He lives in Oxford.
(Anh ấy là người Anh. Anh ấy sống ở Oxford.)
3. When people travel, they use an map to find their way round.
Sửa: an -> a
Giải thích: dùng “a” trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
When people travel, they use a map to find their way round.
(Khi mọi người đi du lịch, họ sử dụng bản đồ để tìm đường đi.)
4. Can you see a Big Ben from where you are standing?
Sửa: a -> the
Giải thích: dùng “the” trước tên một địa danh cụ thể, nổi tiếng
Can you see the Big Ben from where you are standing?
(Bạn có thể nhìn thấy một chiếc Big Ben từ nơi bạn đang đứng không?)
5. Canadians love ice hockey, the winter sport.
Sửa: the -> a
Giải thích: dùng “a” trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.
Canadians love ice hockey, a winter sport.
(Người Canada yêu thích môn khúc côn cầu trên băng, môn thể thao mùa đông.)
Tác giả - tác phẩm chung
Soạn Văn 7 Cánh diều tập 1 - siêu ngắn
Revision (Units 3-4)
Chương 7. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật
Chủ đề A. Máy tính và cộng đồng
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World