Bài 1
Bài 1
Vocabulary (Từ vựng)
1. Complete the sentences with do, play or go and one of the words in the list.
(Hoàn thành các câu sau với do, play hoặc go và một trong các từ trong danh sách.)
1. When you ___ rollerblading, you need rollerblades and a ___.
2. When you ___ basketball, you need a ball and a ___.
3. When you ___ yoga, you need a ___.
4. When you ___ snorkelling, you need flippers, a snorkel and a ___.
5. When you ___ kickboxing, you need a punchbag and ___.
Phương pháp giải:
helmet: mũ bảo hiểm
wetsuit: đồ bơi
boxing gloves: găng tay đấm bốc
hoop : cái vòng
mat: thảm tập
Lời giải chi tiết:
1. When you go rollerblading, you need rollerblades and a helmet.
(Khi bạn trượt patin, bạn cần giày trượt và mũ bảo hiểm.)
2. When you play basketball, you need a ball and a hoop.
(Khi bạn chơi bóng rổ, bạn cần bóng và một cái vòng.)
3. When you do yoga, you need a mat.
(Khi bạn tập yoga, bạn cần thảm tập.)
4. When you go snorkelling, you need flippers, a snorkel and a wetsuit.
(Khi bạn đi lặn, bạn cần chân vịt, ống thở và đồ lặn.)
5. When you do kickboxing, you need a punchbag and boxing gloves.
(Khi bạn tập đấm bốc, bạn cần bao đấm bốc và găng tay đấm bốc.)
Bài 2
Bài 2
2. Fill in each gap with sore, temperature, stomach ache, cold or headache.
(Điền vào chỗ trống với sore, temperature, stomach ache, cold hoặc headache.)
1. Penny has got a cold and a ___.
2. Steve ate too many sweets and now he has got a ___.
3. Ann has got a ___throat. It hurts when she swallows.
4. Mike has got a ___. He worked on his computer too much.
5. Jane has got a ___. Her forehead is really hot.
Phương pháp giải:
sore: đau
temperature: sốt
stomach ache: đau bụng
cold: lạnh
headache: đau đầu
Lời giải chi tiết:
1. Penny has got a cold and a cough.
(Penny bị cảm và ho.)
2. Steve ate too many sweets and now he has got a stomach ache.
(Steve ăn quá nhiều đồ ngọt và bây giờ anh ấy bị đau bụng.)
3. Ann has got a sore throat. It hurts when she swallows.
(Ann bị đau họng. Cổ họng đau khi cô ấy nuốt. )
4. Mike has got a headache. He worked on his computer too much.
(Mike bị đau đầu. Anh ấy làm việc trên máy tính quá nhiều.)
5. Jane has got a temperature. Her forehead is really hot.
(Jane bị sốt. Trán của cô ấy rất nóng.)
Bài 3
Bài 3
Grammar (Ngữ pháp)
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. How many/much milk do we have?
2. I need to buy some/any bread at the supermarket.
3. There are only little/few grapes left.
4. We don’t have some/any orange juice for breakfast.
5. Can I have some/any orange juice for breakfast?
6. There are lot/lots of strawberries in the fridge.
Lời giải chi tiết:
1. How many/much milk do we have?
(Chúng ta có bao nhiêu sữa?)
2. I need to buy some/any bread at the supermarket.
(Tôi cần mua một số bánh mì ở siêu thị.)
3. There are only little/few grapes left.
(Chỉ còn một ít nho.)
4. We don’t have some/any orange juice for breakfast.
(Tôi không có chút nước cam ép nào cho bữa sáng.)
5. Can I have some/any orange juice for breakfast?
(Tôi có thể uống một ít nước cam ép cho bữa sáng không?)
6. There are lot/lots of strawberries in the fridge.
(Có rất nhiều dâu tây trong tủ lạnh.)
Bài 4
Bài 4
4. Put the verbs in brackets into the Past Simple.
1. _____ (where/you/see) the poster about sports day?
2. I _____ (go) to the British Museum last Sunday.
3. _____ (who/run) in a marathon last week?
4. The children _____ (not/want) to go to the cinema.
5. When _____ (she/leave)? An hour ago.
6. Who _____ (Jane/watch) the race with? Susan.
7. _____ (when/Sam/lose) his bag?
8. She _____ (fall) off a ladder last week.
Lời giải chi tiết:
1. Where did you see the poster about sports day?
( Bạn thấy áp phích về ngày hội thể thao ở đâu?)
2. I went to the British Museum last Sunday.
(Tôi đã đi đến bảo tàng Anh Chủ nhật tuần trước.)
3. Who ran in a marathon last week?
(Ai chạy trong kì thi ma- ra- tông tuần trước?)
4. The children didn’t want to go to the cinema.
(Những đứa trẻ không muốn đến rạp chiếu phim.)
5. When did she leave? An hour ago.
(Cô ấy rời đi lúc nào? 1 tiếng trước.)
6. Who didJane watch the race with? Susan.
(Jane xem cuộc đua với ai? Susan.)
7. When did Sam lose his bag?
(Sam làm mất túi khi nào?)
8. She fell off a ladder last week.
(Cô ấy bị ngã cầu thang vào tuần trước.)
Bài 5
Bài 5
5. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. He used to/used play tennis at college.
2. Did they use/used to walk to school?
3. We used to go/went to basketball practice yesterday.
4. Sandra didn’t use/used to play badminton.
Lời giải chi tiết:
1. He used to/used play tennis at college.
(Anh ấy đã từng chơi tennis ở trường cao đẳng.)
2. Did they use/used to walk to school?
(Họ đã từng đi bộ đến trường chưa?)
3. We used to go/went to basketball practice yesterday.
(Họ đã đến tập luyện bóng rổ hôm qua.)
4. Sandra didn’t use/used to play badminton.
(Sandra đã không thường chơi cầu lông.)
Bài 6
Bài 6
Everyday English
6. Match the sentences to make exchanges.
(Nối các câu để tạo thành đoạn hội thoại.)
a. I’d like steak and rice, please. (Tôi muốn bít tết và cơm, làm ơn.)
b. Here you are. (Của bạn đây.)
c. Yes, a large portion, please. (Một phần lớn.)
d. Fruit and yoghurt, please. (Trái cây và sữa chua, làm ơn.)
e. A bottle of mineral water, please. (Một chai nước khoáng, làm ơn.)
Lời giải chi tiết:
Bài 7
Bài 7
Reading
7. Read the text and decide if the statements are R (right) or W (wrong).
(Đọc đoạn văn bản và quyết định xem các mệnh đề đúng (R) hay sai (W).)
1. Alex started drinking fizzy drinks last year.
2. Our bodies have more bone than water.
3. We lose a lot of our water when we exercise.
4. Our skin doesn’t change when we drink water.
5. Experts think eight glasses of water per day is too much.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Alex. Tôi đã từng là uống rất nhiều đồ uống có ga như coca cola và sô đa, nhưng năm ngoái tôi đã thay đổi thói quen của mình. Tôi bắt đầu uống nhiều nước bởi vì nó quan trọng với cơ thể của chúng ta.
Cơ thể của chúng ta chứa khoảng 60% là nước. Điều đó có nghĩa chúng ta có nhiều nước hơn cả xương. Khi chúng ta tập luyện, cơ thể mất đến 10% nước. Chúng ta cần uống nhiều nước hơn để thay thế lượng nước đã mất và để hoạt động tốt. Uống nước cũng giúp não chúng ta hoạt động tốt hơn. Đồng thời, da của chúng ta cũng trông sáng hơn và nhiệt độ cơ thể luôn ổn định ngay cả khi trời nóng, tất cả là nhờ nước trong cơ thể của chúng ta.
Vậy, chúng ta cần uống bao nhiêu nước? Hầu như các chuyên gia đều khuyến khích uống khoảng 8 cốc nước mỗi ngày. Những thức uống khác như trà, sữa và nước ép từ trái cây tươi cũng tốt. Còn bạn? Bạn có uống đủ nước không?
Lời giải chi tiết:
1. W | 2. W | 3. R | 4. W | 5. W |
1. W
Alex started drinking fizzy drinks last year.
(Alex bắt đầu uống nước có ga từ năm ngoái.)
Thông tin: (“I used to drink lots of fizzy drinks like cola and soda”)
(Tôi đã từng uống rất nhiều đồ uống có ga như coca cola và sô đa.)
2. W
Our bodies have more bone than water.
(Cơ thể của chúng ta có nhiều xương hơn nước.)
Thông tin: (“That means we have more water than bone.”)
(Điều đó có nghĩa chúng ta có nhiều nước hơn xương.)
3. R
We lose a lot of our water when we exercise.
(Chúng ta mất rất nhiều nước khi chúng ta tập luyện.)
Thông tin: (“When we exercise, our bodies lose up to 10% of their water”.)
(Khi chúng ta tập luyện, cơ thể mất đến 10% nước.)
4. W
Our skin doesn’t change when we drink water.
(Da chúng ta không thay đổi khi chúng ta uống nước.)
Thông tin: (“Also, our skin looks brighter”)
(Đồng thời, da chúng ta cũng trông sáng hơn)
5. W
Experts think eight glasses of water per day is too much.
(Các chuyên gia cho rằng 8 cốc nước mỗi ngày là quá nhiều.)
Thông tin: (“Most experts suggest around eight glasses a day”.)
(Hầu hết các chuyên gia khuyến khích uống 8 cốc nước mỗi ngày.)
Bài 8
Bài 8
Listening
8. Listen to a radio advertisement and fill in the gaps (1-5) in the advert.
(Nghe quảng cáo trên đài radio và điền vào chỗ trống (1-5) trong quảng cáo.)
Lời giải chi tiết:
Now Open! Croft Sports Centre
- Indoor and 1) outdoor sports
- Learn 2) kickboxing from a famous sportsperson
- Special membership is £ 3) 200 a year.
- Members must be over 4) 16/sixteen years old.
- Close to Bute 5) Forest.
Tạm dịch:
Mở cửa ngay bây giờ! Trung tâm thể thao Croft
- Các môn thể thao trong nhà và ngoài trời.
- Học đấm bốc từ vận động viên thể thao nổi tiếng.
- Đăng ký thành viên đặc biệt với giá 200 pound 1 năm,
- Thành viên phải hơn 16 tuổi.
- Gần với rừng Bute.
Bài 9
Bài 9
Writing
9. You attended a special sports event at your school. Write a paragraph describing it (about 60- 80 words). Include its name, the place, the date and the activities.
(Bạn đã tham gia vào một sự kiện đặc biệt ở trường. Hãy viết một đoạn văn miêu tả nó (khoảng 60- 80 từ). Bao gồm tên, địa điểm, thời gian và các hoạt động.)
Lời giải chi tiết:
At my school, we celebrate School Sports Day every September. It takes place on our school playing field. The day starts with an aerobics class and some team building games - even the teachers join in! Then, we compete in running races and other sports. The long jump is my favourite because I’ve got long legs and I usually win. School Sports Day is always a fantastic day. Even students that don’t like sport enjoy themselves!
(Ở trường của tôi, chúng tôi tổ chức ngày hội thể thao vào mỗi tháng9. Nó được diễn ra tại sân chơi trong trường. Ngày hội bắt đầu bằng lớp học aerobic và một số trò chơi tập thể- thậm chí các giáo viên cũng tham gia! Sau đó, chúng tôi thi chạy và các môn thể thao khác. Nhảy xa là môn thể thao yêu thích của tôi bởi vì tôi có đôi chân dài và tôi thường chiến thắng. Ngày hội thể thao luôn là ngày tuyệt vời. Ngay cả những học sinh không thích thể thao cũng hứng thú với ngày này!)
Progress Review 1
Bài 10. Lắng nghe trái tim mình
Chương 2. Lâm nghiệp
Bài 7: Thế giới viễn tưởng
Vở thực hành Toán 7 - Tập 1
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World