Listening
You will hear a doctor talking to a group of students about staying healthy. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một bác sĩ nói chuyện với một nhóm học sinh về việc giữ gìn sức khỏe. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello, everyone. I'm Doctor Brown and today I want to talk to you about how to prepare yourself for a good night's sleep. It's important to get at least eight hours of sleep each night, but lots of teenagers find it difficult to fall asleep before eleven o'clock at night. One study found that only fifteen percent of teenagers get enough sleep. So, what can you do to get more sleep? Well, you shouldn't eat or exercise for a few hours before bed. You should also do something to relax before you go to bed, like reading a book. If you read a book before going to sleep, then you will sleep better than if you watch TV or play online games.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Tôi là Bác sĩ Brown và hôm nay tôi muốn nói với bạn về cách chuẩn bị cho mình một giấc ngủ ngon. Điều quan trọng là bạn phải ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm, nhưng rất nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó đi vào giấc ngủ trước 11 giờ đêm. Một nghiên cứu cho thấy chỉ có mười lăm phần trăm thanh thiếu niên ngủ đủ giấc. Vì vậy, bạn có thể làm gì để ngủ nhiều hơn? Bạn không nên ăn hoặc tập thể dục vài giờ trước khi đi ngủ. Bạn cũng nên làm điều gì đó để thư giãn trước khi đi ngủ, chẳng hạn như đọc sách. Nếu bạn đọc một cuốn sách trước khi ngủ, thì bạn sẽ ngủ ngon hơn so với việc bạn xem TV hoặc chơi trò chơi trực tuyến.
Lời giải chi tiết:
Teenagers and Sleep (Thiếu niên và giấc ngủ) | |
Name of doctor: (Tên bác sĩ) | (0) Brown |
Important to get: (Quan trọng cần có) | (1) eight hours of sleep (ngủ 8 tiếng) |
Difficult to sleep before: (Khó ngủ trước) | (2) 11 p.m. (11 giờ tối) |
Teenagers getting enough sleep: (Thiếu niên ngủ đủ giấc) | (3) 15 % |
Shouldn't eat or: (Không nên ăn hoặc) | (4) exercise before bed (tập thể dục trước khi đi ngủ) |
Relax before bed by: (Thư giãn trước khi đi ngủ bằng cách) | (5) reading (a book) (đọc sách) |
Reading
Read the article about how to stay healthy. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc đoạn văn về làm thế nào để giữ gìn sức khỏe. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)
Teenagers: How to Stay Healthy
Having a healthy lifestyle is very important. Unhealthy habits will make you feel tired and increase your chance of becoming overweight. Here are some things you should pay attention to:
• Eat many types of food and try to eat more fruit and vegetables. Many teens like fast food and soda, but they're really bad for you. You don't have to stop eating your favorite burgers completely, but try to eat them less.
• Exercise regularly. You should get an hour of exercise a day. If you can't, try to be active for at least half an hour three times a week.
• Get enough sleep. You shouldn't stay up late too often. Your body needs about nine hours of sleep every night, but most teens have only about seven hours of sleep. Having enough sleep will help you focus and remember things more easily.
Example:
0. What isn't a result of an unhealthy lifestyle?
A. not having enough energy
B. becoming fat
C. finding it difficult to sleep
1. What does the article say about healthy eating?
A. Never eat fast food.
B. Eat many different kinds of food.
C. Eat more fruit and vegetables than meat.
2. What's the least amount of exercise teens should get?
A. 30 minutes three times a week
B. 60 minutes three times a week
C. 60 minutes every day
3. How much sleep do most teens get each night?
A. seven hours
B. eight hours
C. nine hours
4. What isn't a benefit of having enough sleep?
A. Your body will be stronger.
B. You can focus better.
C. Your memory will be better.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thanh thiếu niên: Làm thế nào để giữ gìn sức khỏe
Có một lối sống lành mạnh là điều rất quan trọng. Thói quen không tốt cho sức khỏe sẽ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và dễ dàng tăng cân. Dưới đây là những điều bạn nên chú ý:
Ăn nhiều loại thức ăn, ăn nhiều hoa quả và rau củ. Nhiều bạn trẻ thường thích đồ ăn nhanh và soda, nhưng chúng thực sự không tốt cho sức khỏe của bạn. Bạn không nhất thiết phải dừng ăn đồ ăn nhanh yêu thích ngay lập tức, nhưng hãy thử ăn ít đi.
Luyện tập thể dục thường xuyên, Bạn nên dành một tiếng tập thể dục mỗi ngày. Nếu bạn không thể, hãy thử hoạt động ít nhất nửa tiếng 3 lần một tuần.
Ngủ đủ giấc. Bạn không nên thức quá khuya. Cơ thể bạn cần 9 tiếng ngủ mỗi đêm, nhưng nhiều bạn trẻ chỉ ngủ 7 tiếng. Có giấc ngủ đủ sẽ giúp bạn tập trung và nhớ mọi thứ dễ dàng hơn.
Ví dụ:
0. Cái gì không phải là kết quả của lối sống không làm mạnh?)
A. không có đủ năng lượng
B. béo/ mập
C. cảm thấy khó ngủ
1. Đoạn văn nói gì về ăn uống lành mạnh?
A. không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.
B. Ăn nhiều loại đồ ăn khác nhau.
C. Ăn nhiều rau củ quả hơn thịt.
2. Lượng tập luyện của thanh thiếu niên nên đạt được là bao nhiêu?
A. 30 phút 3 lần mỗi tuần.
B. 60 phút 3 lần mỗi tuần.
C. 60 phút mỗi ngày.
3. Hầu hết thanh thiếu niên ngủ bao nhiêu mỗi đêm?
A. 7 tiếng
B. 8 tiếng
C. 9 tiếng
4. Đâu không phải là một lợi ích của việc ngủ đủ giấc?
A. Cơ thể bạn sẽ khỏe mạnh.
B. Bạn có thể tập trung tốt hơn.
C. Trí nhớ bạn tốt hơn.
Lời giải chi tiết:
1 - B | 2 - A | 3 - A | 4 - A |
1. What does the article say about healthy eating? - B. Eat many different kinds of food.
(Bài báo nói gì về ăn uống lành mạnh? - B. Ăn nhiều loại thức ăn khác nhau.)
2. What's the least amount of exercise teens should get? - A. 30 minutes three times a week
(Lượng bài tập ít nhất mà thanh thiếu niên nên tập là bao nhiêu? - A. 30 phút ba lần một tuần)
3. How much sleep do most teens get each night? - A. seven hours
(Hầu hết thanh thiếu niên ngủ bao nhiêu mỗi đêm? - A. bảy giờ)
4. What isn't a benefit of having enough sleep? - A. Your body will be stronger.
(Ngủ đủ giấc không mang lại lợi ích gì? - A. Cơ thể bạn sẽ khỏe hơn.)
Vocabulary
Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào chỗ trống cới từ trong hộp.)
stay up late (thức khuya) eat fruit and vegetables (ăn hoa quả) get some sleep (ngủ nhiều) take your medicine (uống thuốc) has a sore throat (bị đau họng) unhealthy (không tốt cho sức khỏe) take vitamins (uống vitamin) keep warm (giữ ấm) |
1. It's 11 p.m., Mandy! You shouldn't stay up late.
(11h rồi Mandy! Bạn không nên thức khuya.)
2. Most people don't need to______ because they can get enough vitamins from their food already.
3. It's very important to________during winters.
4. We'll need to wake up at 4 a.m. tomorrow. Try to_________now.
5. Matt's lifestyle is really_________. He doesn't exercise and eats lots of burgers and pizzas.
6. Don't forget to________after lunch. The doctor said you should eat some food before taking it.
7. Jane_________. It hurts when she eats or talks.
8. A good way to get your kids to________is to add some to their favorite dishes.
Lời giải chi tiết:
2. Most people don't need to take vitamins because they can get enough vitamins from their food already.
(Hầu hết mọi người không cần bổ sung vitamin vì họ có thể nhận đủ vitamin từ thức ăn của họ.)
3. It's very important to keep warm during winters.
(Giữ ấm trong mùa đông là rất quan trọng.)
4. We'll need to wake up at 4 a.m. tomorrow. Try to get some sleep now.
(Chúng ta sẽ cần thức dậy lúc 4 giờ sáng ngày mai. Cố gắng ngủ một chút ngay bây giờ.)
5. Matt's lifestyle is really unhealthy. He doesn't exercise and eats lots of burgers and pizzas.
(Lối sống của Matt thực sự không lành mạnh. Anh ấy không tập thể dục và ăn nhiều bánh mì kẹp thịt và pizza.)
6. Don't forget to eat fruit and vegetables after lunch. The doctor said you should eat some food before taking it.
(Đừng quên ăn trái cây và rau sau bữa trưa. Bác sĩ nói bạn nên ăn một số thức ăn trước khi dùng.)
7. Jane has a sore throat. It hurts when she eats or talks.
(Jane bị đau họng. Nó đau khi cô ấy ăn hoặc nói chuyện.)
8. A good way to get your kids to take your medicine is to add some to their favorite dishes.
(Một cách tốt để khiến con bạn uống thuốc là thêm một ít vào các món ăn yêu thích của chúng.)
Grammar a
a. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. Can you go buy some/ much milk, please? We don't have some/ any left.
2. I eat lots of / any vegetables every day.
3. Ben doesn't do any/ a little exercise. He's very lazy.
4. My parents let me watch a little/ any TV every day.
5. You should drink lots of/ any water every day.
Lời giải chi tiết:
1 - some/ any | 2 - lots of | 3 - any | 4 - a little | 5 - lots of |
1. Can you go buy some milk, please? We don't have any left.
(Làm ơn đi mua sữa được không? Chúng ta không còn tí sữa nào cả.)
Giải thích: "some" dùng trong câu nhờ giúp đỡ lịch sự, "any" thường dùng trong câu phủ định.
2. I eat lots of vegetables every day.
(Tôi ăn nhiều rau mỗi ngày.)
Giải thích: lots of (nhiều) thường dùng trong câu khẳng định.
3. Ben doesn't do any exercise. He's very lazy.
(Ben không tập thể dục. Anh ấy rất lười biếng.)
Giải thích: "any" thường dùng trong câu phủ định.
4. My parents let me watch a little TV every day.
(Cha mẹ tôi cho tôi xem một chút TV mỗi ngày.)
Giải thích: a little (một chút) thường dùng trong câu khẳng định.
5. You should drink lots of water every day.
(Bạn nên uống nhiều nước mỗi ngày.)
Giải thích: lots of (nhiều) thường dùng trong câu khẳng định.
Grammar b
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp câu.)
1. shouldn't/TV./You/much/watch/too
You shouldn't watch too much TV.
(Bạn không nên xem quá nhiều TV.)
2. do/What should/healthier?/I/to/become
3. exercise./He/much/do/doesn't
4. get/a/Teens/hours/night./nine/should/sleep/of
5. of/shouldn't/candy./ You/eat/lots
Lời giải chi tiết:
2. What should I do to become healthier?
(Tôi nên làm thế nào để có sức khỏe tốt?)
3. He doesn’t do much exercise.
(Anh ấy không tập luyện nhiều.)
4. Teens should get nine hours sleep of a night.
(Thanh thiếu niên nên dành 9 tiếng ngủ mỗi đêm.)
5. You shouldn’t eat lots of candy.
(Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)
Pronunciation a
a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại.)
1.
A. take
B. stay
C. late
D. soda
2.
A. fever
B. rest
C. vegetable
D. medicine
3.
A. candy
B. fast food
C. warm
D. have
Lời giải chi tiết:
1. D
A. take /teɪk/
B. stay /steɪ/
C. late /leɪt/
D. soda /ˈsəʊdə/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ə/, các phương án còn lại phát âm /eɪ/.
Chọn D.
2. A
A. fever /ˈfiːvə(r)/
B. rest /rest/
C. vegetable /ˈvedʒtəbl/
D. medicine /ˈmedsn/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /iː/, các phương án còn lại phát âm /e/.
Chọn A.
3. C
A. candy /ˈkændi/
B. fast food /ˌfæst ˈfuːd/
C. warm /wɔːm/
D. have /hæembed/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại phát âm /æ/.
Chọn C.
Pronunciation b
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. medicine
B. unhealthy
C. vitamin
D. vegetable
5.
A. lifestyle
B. fever
C. lazy
D. enough
6.
A. cafeteria
B. stomachache
C. restaurant
D. exercise
Lời giải chi tiết:
4. B
A. medicine /ˈmedɪsn/
B. unhealthy /ʌnˈhelθi/
C. vitamin /ˈvɪtəmɪn/
D. vegetable /ˈvedʒtəbl/
Phương án B trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn B.
5. D
A. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/
B. fever /ˈfiːvə(r)/
C. lazy /ˈleɪzi/
D. enough /ɪˈnʌf/
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn D.
6. A
A. cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/
B. stomachache /ˈstʌməkeɪk/
C. restaurant /ˈrestrɒnt/
D. exercise /ˈeksəsaɪz/
Phương án A trọng âm 3, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn A.
Unit 5. Food and drink
Bài 7. Trí tuệ dân gian
Phần Địa lí
Unit 6. Survival
Unit 4. Music and Arts
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World