Bài 1
Bài 1
1. In pairs, look at the words and phrases below. Which things do teenagers typically do?
(Theo cặp, hãy xem các từ và cụm từ bên dưới. Những điều gì thanh thiếu niên thường làm?)
come home late (về nhà muộn)
eat/drink too much (ăn / uống quá nhiều)
fight (đánh nhau)
forget things (quên mọi thứ)
make a lot of noise (gây ồn ào)
sleep in front of the TV (ngủ trước TV)
study (học tập)
talk about the past (nói về quá khứ)
Lời giải chi tiết:
- Teenagers typically: come home late, eat / drink too much, fight, forget things, make a lot of noise, study.
(Thanh thiếu niên thường: về nhà muộn, ăn uống quá chén, đánh nhau, quên đồ, ồn ào, học hành.)
- Adults typically: sleep in front of the TV, talk about the past.
(Người lớn thường: ngủ trước TV, nói về quá khứ.)
Bài 2
Bài 2
2. Read the text. Which of the activities in Exercise 1 does it mention?
(Đọc văn bản. Hoạt động nào trong bài tập 1 đề cập đến?)
Those difficult teenage years
Adolescent dogs (from six months to a year old) are a little bit like human teenagers. They explore their world and test their own abilities. They love adventures and they often look for attention. Sometimes it can be hard for others to understand them.
Dogs aren’t the only animals with a ‘teenage’ time in their lives. Male African elephants between the ages of ten and twenty also have this difficult time. They don’t always behave well. They can be noisy and aggressive. They sometimes attack other groups and in some cases, they kill other animals for sport.
For many animals, the time between childhood and adulthood is difficult. They lose the care and protection which they get from their parents. But they need risk and adventures to learn about the dangers of the world. In other words, unthinking or even crazy behaviours are important parts of an animal’s education. It is often the key to success as adults.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Những năm tháng tuổi thiếu niên khó khăn
Chó vị thành niên (từ sáu tháng tuổi đến một năm tuổi) hơi giống với thanh thiếu niên của con người. Họ khám phá thế giới của họ và kiểm tra khả năng của chính họ. Họ yêu thích những cuộc phiêu lưu và họ thường tìm kiếm sự chú ý. Đôi khi người khác có thể khó hiểu họ.
Chó không phải là loài động vật duy nhất có khoảng thời gian "tuổi teen" trong cuộc đời của chúng. Những con voi đực châu Phi trong độ tuổi từ mười đến hai mươi cũng gặp khó khăn này. Không phải lúc nào họ cũng cư xử tốt. Chúng có thể ồn ào và hung dữ. Đôi khi chúng tấn công các nhóm khác và trong một số trường hợp, chúng giết các động vật khác để chơi thể thao.
Đối với nhiều loài động vật, khoảng thời gian từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành thật khó khăn. Họ mất đi sự chăm sóc và bảo vệ mà họ nhận được từ cha mẹ của họ. Nhưng họ cần sự mạo hiểm và những cuộc phiêu lưu để tìm hiểu về sự nguy hiểm của thế giới. Nói cách khác, những hành vi thiếu suy nghĩ hoặc thậm chí điên rồ là những phần quan trọng trong việc giáo dục động vật. Nó thường là chìa khóa thành công khi trưởng thành.
Lời giải chi tiết:
- make a lot of noise (gây ồn ào)
- fight (đánh nhau)
Bài 3
Bài 3
3. Read the text again. Mark the sentences √ (right), × (wrong) or ? (doesn’t say).
(Đọc văn bản một lần nữa. Đánh dấu các câu √ (đúng), × (sai) hoặc? (không nói).)
1. ☒ Adolescence in dogs starts from six years old.
2. ☐ It is not difficult to understand adolescent dogs.
3. ☐ Teenage dogs love to try new things.
4. ☐ Dogs do not like elephants.
5. ☐ Teenage elephants sometimes kill other elephants.
6. ☐ Dangerous situations can teach a young animal a lot.
Lời giải chi tiết:
x 1. Adolescence in dogs starts from six years old.
(Tuổi trưởng thành ở chó bắt đầu từ sáu tuổi.)
Thông tin: Adolescent dogs (from six months to a year old) are a little bit like human teenagers.
(Chó vị thành niên (từ sáu tháng tuổi đến một năm tuổi) hơi giống với thanh thiếu niên của con người.)
x 2. It is not difficult to understand adolescent dogs.
(Không khó để hiểu những chú chó ở tuổi vị thành niên.)
Thông tin: Sometimes it can be hard for others to understand them.
(Đôi khi người khác có thể khó hiểu chúng.)
✓ 3. Teenage dogs love to try new things.
(Những chú chó ở tuổi thiếu niên thích thử những điều mới.)
Thông tin: They love adventures and they often look for attention.
(Họ yêu thích những cuộc phiêu lưu và họ thường tìm kiếm sự chú ý.)
? 4. Dogs do not like elephants.
(Chó không thích voi.)
? 5. Teenage elephants sometimes kill other elephants.
(Những con voi ở tuổi thiếu niên đôi khi giết những con voi khác.)
✓ 6. Dangerous situations can teach a young animal a lot.
(Những tình huống nguy hiểm có thể dạy cho một con vật non rất nhiều điều.)
Thông tin: But they need risk and adventures to learn about the dangers of the world.
(Nhưng họ cần sự mạo hiểm và những cuộc phiêu lưu để tìm hiểu về sự nguy hiểm của thế giới.)
Bài 4
Bài 4
4. Choose the meaning of the highlighted words in the text.
(Chọn nghĩa của các từ được tô sáng trong văn bản.)
1. test (kiểm tra)
a. to solve a set of exam questions
(để giải quyết một bộ đề thi)
b. to do something in order to find out if something is safe, works correctly, or present
(để làm điều gì đó nhằm tìm hiểu xem thứ gì đó có an toàn, hoạt động chính xác hay hiện tại)
2. aggressive ( hung hăng)
a. behave violently towards other people
(cư xử bạo lực với người khác)
b. behave nicely towards other people
(cư xử tốt với người khác)
3. adventure (phiêu lưu)
a. an unusual, exciting, and possibly dangerous activity
(một hoạt động bất thường, thú vị và có thể nguy hiểm)
b. a regular event (một sự kiện thường xuyên)
4. unthinking
(không suy nghĩ)
a. unimportant (không quan trọng)
b. not based on careful thought (không dựa trên suy nghĩ cẩn thận)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. a | 4. b |
1. test = b. to do something in order to find out if something is safe, works correctly, or present
(kiểm tra = b. làm điều gì đó để tìm hiểu xem thứ gì đó có an toàn, hoạt động chính xác hay hiện tại)
Thông tin:This verb is used for dogs’ activities, and thus cannot relate to exam questions
( Động từ này được sử dụng cho các hoạt động của loài chó, do đó không thể liên quan đến các đề thi)
2. aggressive = a. behave violently towards other people
(hung hãn = a. cư xử bạo lực với người khác)
Thông tin:“They sometimes attack other groups and in some cases they kill other animals for sport”. This sentence suggest that this word has negative meaning.
(“Đôi khi chúng tấn công các nhóm khác và trong một số trường hợp, chúng giết những con vật khác để chơi thể thao”. Câu này gợi ý rằng từ này có nghĩa tiêu cực.)
3. adventure = a. an unusual, exciting, and possibly dangerous activity
(phiêu lưu = a. một hoạt động bất thường, thú vị và có thể nguy hiểm)
Thông tin:“But they need risk and adventures to learn about the dangers of the world”. The word “risk” suggest something related to “dangerous”.
(“Nhưng họ cần mạo hiểm và phiêu lưu để tìm hiểu về những nguy hiểm của thế giới”. Từ “rủi ro” gợi ý điều gì đó liên quan đến “nguy hiểm”.)
4. unthinking = b. not based on careful thought
(thiếu suy nghĩ = b. không dựa trên suy nghĩ cẩn thận)
Thông tin:“In other words, unthinking or even crazy behaviours are important parts of an animal’s education”. The word “crazy” suggests a negative meaning.
(“Nói cách khác, những hành vi thiếu suy nghĩ hoặc thậm chí điên rồ là những phần quan trọng trong việc giáo dục động vật”. Từ "điên" gợi ý một nghĩa tiêu cực.)
Bài 5
Bài 5
5. In pairs, tell about a teenager you know. Ask and answer questions, using the verbs in Exercise 1.
(Theo cặp, kể về một thiếu niên mà bạn biết. Hỏi và trả lời các câu hỏi, sử dụng các động từ trong Bài tập 1.)
My cousin is a teenager. He doesn’t often forget things, but he makes a lot of noise.
(Anh họ của tôi là một thiếu niên. Anh ấy không thường quên mọi thứ, nhưng lại gây ồn ào.)
Lời giải chi tiết:
A: Did he come home late?
(Anh ấy có về nhà muộn không?)
B: Yes, he did.
(Vâng, anh ấy đã.)
A: Did he talk about the past?
(Anh ấy có nói về quá khứ không?)
B: No, he didn't.
(Không, anh ấy không.)
Bài 17: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Phần Lịch sử
Mở đầu
Bài 5. Văn bản thông tin
Phần 2. Năng lượng và sự biến đổi
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World