Bài 1
Reading
1. Look at the pictures. Discuss the questions below with a partner.
(Nhìn vào những bức tranh. Thảo luận các câu hỏi bên dưới với bạn.)
What does each photo show? Do you like it?
(Mỗi bức tranh thể hiện điều gì? Bạn có thích nó không?)
Lời giải chi tiết:
- The first picture shows a water puppet show.
(Hình ảnh đầu tiên thể hiện một màn múa rối nước.)
- The second picture is the Quan Ho singing.
(Bức tranh thứ hai là hát Quan họ.)
- I like them very much.
(Tôi rất thích chúng.)
Bài 2
2. Read the email and match the highlighted words with their meanings.
(Đọc email và nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)
1. showed or presented
2. following tradition
3. nice, interesting
4. event or celebration
To: sue@fastmail.com Subject: A water puppet show Dear Sue, How are things with you? I arrived in Viet Nam three days ago, and everything is perfect. Yesterday I went to see a puppet show at a theatre in the centre of Ha Noi. The show was fantastic! The artists performed the show in a pool. They stood behind a screen. They used strings under the water to control the puppets and make them move on the water! The show was about rice farming and a festival in a village. People say that these shows are normally about everyday life in the countryside of Viet Nam. Water puppetry is a special traditional art form. People love it, and most tourists coming to Viet Nam love to see it. I wish you were here with me. See you next week. Love, Mary |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tới: sue@fastmail.com
Chủ đề: Múa rối nước
Sue thân mến,
Mọi việc với bạn thế nào? Tôi đến Việt Nam ba ngày trước, và mọi thứ đều hoàn hảo.
Hôm qua tôi đi xem múa rối ở một nhà hát ở trung tâm Hà Nội. Buổi biểu diễn thật tuyệt vời! Các nghệ sĩ biểu diễn chương trình trong một bể bơi. Họ đứng sau một bức bình phong. Họ sử dụng dây dưới nước để điều khiển các con rối và làm cho chúng di chuyển trên mặt nước! Chương trình nói về việc trồng lúa và lễ hội ở một ngôi làng. Mọi người nói rằng những chương trình này là bình thường về cuộc sống hàng ngày ở các vùng quê Việt Nam. Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc biệt. Mọi người yêu thích nó và hầu hết khách du lịch đến Việt Nam đều thích xem nó. Ước gì bạn ở đây với tôi. Gặp lại bạn vào tuần tới.
Yêu và quý,
Mary
Lời giải chi tiết:
1. showed or presented - performed
(thể hiện hoặc trình bày - trình diễn)
2. following tradition - traditional
(theo truyền thống - thuộc về truyền thống)
3. nice, interesting- fantastic
(tuyệt vời, thú vị - xuất sắc, hay)
4. event or celebration - festival
(sự kiện hoặc sự tổ chức lễ kỉ niệm - lễ hội)
Bài 3
3. Read the email again and answer the questions.
(Đọc lại email và trả lời các câu hỏi.)
1. Who went to see a water puppet show yesterday?
(Ai đã muốn đi xem chương trình múa rối nước ngày hôm qua?)
2. Where did the artists perform the show?
(Nghệ sĩ trình diễn múa rối nước ở đâu?)
3. Who controlled the puppets?
(Ai là người đã điều khiển các con rối?)
4. What are water puppet shows normally about?
(Chương trình múa rối nước thường nói về điều gì?)
5. Is water puppetry a traditional Vietnamese art form?
(Múa rối nước có phải là loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam không?)
Lời giải chi tiết:
1. Mary went to see a water puppet show yesterday.
(Hôm qua Mary đã đi xem một buổi biểu diễn múa rối nước.)
Thông tin: Yesterday I went to see a puppet show….
(Hôm qua tôi đi xem múa rối.)
2. The artists performed the show in a pool.
(Nghệ sĩ biểu diễn múa rối nước trong một cái ao.)
Thông tin: The artists performed the show in a pool.
(Nghệ sĩ biểu diễn múa rối nước trong một cái ao.)
3. The artists controlled the puppets.
(Các nghệ sĩ đã điều khiển những con rối.)
Thông tin: The artists performed the show in a pool ….They used strings under the water to control the puppets.
(Các nghệ sĩ biểu diễn chương trình trong một hồ bơi… Họ sử dụng dây dưới nước để điều khiển các con rối.)
4. The water puppet shows normally about everyday life in the countryside of Viet Nam.
(Múa rối nước thường kể về cuộc sống đời thường ở nông thôn.)
Thông tin: … these shows are normally about everyday life in the countryside of Viet Nam.
(những chương trình này là bình thường về cuộc sống hàng ngày ở các vùng quê Việt Nam.)
5. Yes, it is.
(Đúng vậy.)
Thông tin: Water puppetry is a special traditional art form.
(Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc biệt.)
Bài 4
Speaking
4. Work in pairs. Ask and answer about Mark's school musical performance last year.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về buổi biểu diễn âm nhạc ở trường của Mark năm ngoái.)
Mark's school performance (Buổi biển diễn của trường Mark)
Time: Sat. night (Thời gian: Tối thứ Bảy)
Duration: 3 hours (Thời lượng: 3 tiếng)
Place: schoolyard (Địa điểm: sân trường)
Items performed: plays, dances, songs, magic, ... (Tiết mục biểu diễn: kịch, nhảy, hát, ảo thuật,...)
Example:
A: When was the performance? (Tiết mục diễn ra khi nào?)
B: On Saturday night. (Vào tối thứ Bảy.)
A: How long did it last? (Nó kéo dài bao lâu?)
B: It lasted three hours. (Nó kéo dài 3 tiếng.)
Lời giải chi tiết:
A: Where did it take place?
(Buổi biễn diễn diễn ra ở đâu?)
B: It took place in the schoolyard.
(Nó diễn ra ở sân trường.)
A: What items did the performance show?
(Buổi biểu diễn đã thể hiện những tiết mục nào?)
B: It performed plays, dances, songs, magic,..
(Nó trình diễn những vở kịch, điệu múa, bài hát, ảo thuật, ...)
Bài 5
5. Your school is going to have a musical performance to celebrate Teachers' Day.
(Trường của bạn sắp tổ chức một buổi biểu diễn văn nghệ để chào mừng Ngày Nhà giáo.)
Work in groups. Make a plan for the performance and talk about the items you will contribute.
(Làm việc theo nhóm. Lên kế hoạch cho buổi biểu diễn và nói về những hạng mục bạn sẽ đóng góp.)
Your school performance
Time: _______
Duration: _______
Place: _______
Items contributed: _______
Lời giải chi tiết:
Your school performance (Màn biểu diễn của trường em)
Time: 8 p.m (Thời gian: 8 giờ tối)
Duration: 3 hours (Khoảng thời gian: 3 tiếng)
Place: school stage (Địa điểm: sân khấu của trường)
Items contributed: songs, dramas, dances,… (Tiết mục đóng góp: hát, kịch, nhảy,…)
Từ vựng
1.
2.
3.
Unit 2: Communication
Chương VII. Biểu thức đại số và đa thức một biến
Unit 5: Travel & Transportation
Chương I. Nguyên tử. Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Phần Lịch sử
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World