New Words a
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
1. spaghetti: mì ống
2. milliliters (ml): mi- li- lit
3. lemon: chanh
4. grams (g): gam
5. tablespoon (tbsp): thìa (muỗng) canh
6. onion: củ hành
7. teaspoon (tsp): thìa (muỗng) cà phê
8. tomato: cà chua
Lời giải chi tiết:
1 - F | 2 - G | 3 - B | 4 - D |
5 - C | 6 - A | 7 - H | 8 – E |
New Words b
b. In pairs: Practice saying units of measurement with the ingredients using the numbers below.
(Theo cặp: Thực hành nói các đơn vị đo lường với các thành phần bằng cách sử dụng các con số dưới đây.)
One teaspoon of sugar. (1 thìa cà phê đường.)
Two onions. (2 củ hành tây.)
Lời giải chi tiết:
Two teaspoons of sugar. (2 thìa cà phê đường.)
Three tablespoons of oil. (3 thìa canh dầu)
100 grams of flour. (100g bột mì.)
200 milliliters of water. (200ml nước.)
300 grams of spaghetti. (300g mì ống.)
800 milliliters of milk. (800ml sữa.)
Five tomatoes. (5 quả cà chua.)
Listening a
a. Listen to Logan talking to his mom. Where are they?
(Nghe Logan nói chuyện với mẹ. Họ đang ở đâu?)
1. at home (ở nhà)
2. at the supermarket (ở siêu thị)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Logan: Can we make spaghetti tonight, Mom?
Mom: Yes, we can...but we need to buy some first.
Logan: How much do we need?
Mom: Let's see... We need four hundred and fifty grams.
Logan: Sorry, how much?
Mom: Four hundred and fifty grams. That's one box.
Logan: OK. What else do we need?
Mom: Do you want to have spaghetti and spicy tomato sauce?
Logan: Not spicy.
Mom: No problem. We need some tomatoes, then.
Logan: How many?
Mom: Five. We also need some oil. Do we have enough?
Logan: How much do we need?
Mom: Six tablespoons.
Logan: Then we need to buy a new bottle of oil. Add it to the shopping list.
Mom: OK. Add four onions to the list, too.
Logan: Sure. So we need one box of spaghetti, tomatoes... Sorry, how many tomatoes?
Mom: Five.
Logan: Five tomatoes, oil, and four onions. Is that all?
Mom: Yes. Now, finish your homework and then we can go shopping.
Tạm dịch:
Logan: Chúng ta có thể làm mì Ý tối nay không, mẹ?
Mẹ: Có, chúng ta có thể ... nhưng chúng ta cần phải mua một ít mì ống trước.
Logan: Chúng ta cần bao nhiêu?
Mẹ: Để mẹ xem nào ... Chúng ta cần 450 gam.
Logan: Xin lỗi, bao nhiêu ạ?
Mẹ: 450 gam. Đó là một hộp.
Logan: Vâng. Chúng ta cần thứ gì khác nữa ạ?
Mẹ: Con có muốn ăn mì Ý sốt cà chua cay không?
Logan: Không cay ạ.
Mẹ: Được thôi. Vậy thì chúng ta cần một ít cà chua.
Logan: Cần bao nhiêu ạ?
Mẹ: Năm quả. Chúng ta cũng cần một ít dầu. Chúng ta có đủ không?
Logan: Chúng ta cần bao nhiêu ạ?
Mẹ: 6 muỗng canh.
Logan: Vậy thì chúng ta cần mua một chai dầu mới. Thêm nó vào danh sách mua sắm mẹ nhé.
Mẹ: Được thôi. Cũng thêm 4 củ hành vào danh sách con nhé.
Logan: Chắc chắn rồi ạ. Vậy, chúng ta cần một hộp mì Ý, cà chua ... Xin lỗi, cần bao nhiêu cà chua ạ?
Mẹ: Năm qảu.
Logan: 5 quả cà chua, dầu và 4 củ hành tây. Chỉ vậy thôi à mẹ?
Mẹ: Ừm. Bây giờ, hãy hoàn thành bài tập về nhà của bạn và sau đó chúng ta có thể đi mua sắm.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 1. at home (ở nhà)
They are at home. (Hai mẹ con Logan đang ở nhà.)
Thông tin: Now, finish your homework and then we can go shopping.
(Bây giờ, hãy hoàn thành bài tập về nhà của bạn và sau đó chúng ta có thể đi mua sắm.)
Listening b
b. Now, listen and write the amounts or quantities they need.
(Bây giờ, nghe và viết số lượng họ cần.)
Shopping list (Danh sách mua sắm)
1. spaghetti (mì ống)
2. tomatoes (cà chua)
3. oil (dầu)
4. onions (củ hành)
Write the units like this: (Viết theo đơn vị dưới)
1 gram - 1g
10 milliliters - 10 ml
2 tablespoons - 2 tbsp (2 thìa canh)
1 teaspoon - 1 tsp (1 thìa cà phê)
Lời giải chi tiết:
1. 450g spaghetti (450g mì ống)
2. five tomatoes (5 quả cà chua)
3. one bottle oil (1 chai dầu ăn)
4. four onions (4 củ hành)
Listening c
c. In pairs: What do you usually buy at the supermarket?
(Theo cặp: Bạn thường mua gì ở siêu thị?)
Lời giải chi tiết:
A: What do you need? (Bạn cần gì?)
B: I need 1l milk. (Tôi cần mua 1l sữa.)
A: Sorry, how much? (Xin lỗi, bao nhiêu ạ?)
B: 1 liter. (1 lít.)
Conversation
Asking for repetirion (Yêu cầu lặp lại)
To check an amount or a quantity, say:
(Để kiểm tra lại một số lượng hay một lượng nào đó, hãy nói)
Sorry, how much? (Xin lỗi, bao nhiêu?)
Sorry, how many? (Xin lỗi, bao nhiêu?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Daughter: How much sugar do we need?
(Con gái: Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
Mom: We need one hundred grams.
(Mẹ: Chúng ta cần 100g.)
Grammar b
b. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. How much/ many spaghetti do we need?
2. How much/many tomatoes do we need?
3. Don't use too much/many sugar.
4. How much/many eggs do we have?
5. We don't have much/many apples left.
6. How much/many salt do we have?
Phương pháp giải:
Cách sử dụng much và many:
- Sử dụng “much” với danh từ không đếm được như sữa, đường,...
- Sử dụng “many” với danh từ số nhiều như trứng, cà chua,...
Lời giải chi tiết:
1. much | 2. many | 3. much |
4. many | 5. many | 6. much |
1. How much spaghetti do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu mì ống?)
2. How many tomatoes do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả cà chua?)
3. Don't use too much sugar.
(Không sử dụng quá nhiều đường.)
4. How many eggs do we have?
(Chúng ta có bao nhiêu quả trứng?)
5. We don't have many apples left.
(Chúng tôi không còn nhiều táo.)
6. How much salt do we have?
(Chúng ta có bao nhiêu muối?)
Grammar c
c. Look at the table of ingredients you need. Read the answers and write the questions.
(Nhìn vào bảng các thành phần bạn cần. Đọc câu trả lời và viết các câu hỏi.)
1. How much butter do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
We need 56 grams of butter. (Chúng ta cần 56g bơ.)
2.________________________
We need 3 eggs. (Chúng ta cần 3 quả trứng.)
3.________________________
We need 300 grams of flour. (Chúng ta cần 300g bột mì.)
4.________________________
We need 2 tablespoons of oil. (Chúng ta cần 2 thìa canh dầu ăn.)
5.________________________
We need 6 lemons. (Chúng ta cần 6 quả chanh.)
6.________________________
We need 3 teaspoons of sugar. (Chúng ta cần 3 thìa cà phê đường.)
Lời giải chi tiết:
2. How many eggs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu trứng?)
3. How much flour do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
4. How much oil do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
5. How many lemons do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu chanh?)
6. How much sugar do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
Grammar d
d. In pairs: What ingredients are in your fridge? How much/many?
(Theo cặp: Những thành phần nào có trong tủ lạnh của bạn? Bao nhiêu?)
I have two hundred grams of butter in my fridge.
(Tôi có 200g bơ trong tủ lạnh.)
Lời giải chi tiết:
A: What ingredients are in your fridge? How much/many?
(Những thành phần nào có trong tủ lạnh của bạn? Bao nhiêu?)
B: I have one liter of milk in my fridge.
(Tôi có 1l sữa trong tủ lạnh.)
Pronunciation a
a. Focus on the /sp/ sound.
(Chú ý cách phát âm /sp/.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)
spaghetti (mì ống)
tablespoon (thìa canh)
speaker (cái loa)
Pronunciation c
c. Listen to the /sp/ sound. Find and note down three more words with the same sound.
(Nghe từ có phát âm /sp/. Tìm và ghi bên dưới hơn 3 từ với cách phát âm tương tự.)
teaspoon (thìa cà phê)
spicy (cay)
special (đặc biệt)
Lời giải chi tiết:
spoon (cái thìa)
spider (con nhện)
sport (thể thao)
Pronunciation d
d. Read the words in "c." with the sound noted in "a." to a partner.
(Đọc từ trong phần “c” với âm chú ý trong phần “a” với bạn đồng hành.)
Lời giải chi tiết:
teaspoon (thìa cà phê)
spicy (cay)
special (đặc biệt)
spoon (cái thìa)
spider (con nhện)
sport (thể thao)
Practice
Ask and answer using the recipes.
(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các công thức nấu ăn.)
Lời giải chi tiết:
ADAM'S APPLE PIE (Bánh nhân táo của Adam)
A: What do we need to make an apple pie?
(Chúng ta cần những gì để làm một chiếc bánh táo?)
B: We need some apples.
(Chúng ta cần một vài quả táo.)
A: How many apples do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu táo?)
B: We need six.
(Chúng ta cần 6 quả.)
A: How much sugar do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
B: We need 130 grams of sugar.
(Chúng ta cần 130g đường.)
A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
B: We need 225 grams of flour.
(Chúng ta cần 225g bột mì.)
A: How much butter do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
B: We need 225 grams of butter.
(Chúng ta cần 225g bơ.)
A: What else do we need?
(Chúng ta cần gì nữa?)
B: We need 120 milliliters of water.
(Chúng ta cần 120ml nước.)
***
BILLY'S BEEF NOODLES (Mì bò của Billy)
A: What do we need to make beef noodles?
(Chúng ta cần những gì để làm mì xào bò?)
B: We need some noodles.
(Chúng ta cần một ít mì.)
A: How many noodles do we need?
(Chúng ta cần bao mì?)
B: We need 350 grams.
(Chúng ta cần 350g.)
A: How much beef do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu thịt bò?)
B: We need 350 grams of beef.
(Chúng ta cần 130g thịt bò.)
A: How much oil do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
B: We need 4 tablespoons of oil.
(Chúng ta cần 4 tbsp dầu ăn.)
A: How many vegetables do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu rau?)
B: We need 320 grams of vegetables.
(Chúng ta cần 320g rau.)
A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
B: We need 2 teaspoons of flour.
(Chúng ta cần 2 thìa cà phê bột mì.)
A: What else do we need?
(Chúng ta cần gì nữa?)
B: We need 3 tablespoons of fish sauce.
(Chúng ta cần 3 thìa nước mắm.)
Speaking a
a. In pairs: Student B, p.119 File 3. Student A, you're helping your friend cook lemon pancakes. You have the recipe and your friend is preparing the ingredients. Look at the recipe for lemon pancakes and answer Student B's questions.
(Theo cặp: Học sinh B, file 3 trang 119. Học sinh A đang giúp bạn mình làm bánh kếp chanh. Bạn có công thức và bạn bè đang chuẩn bị thực đơn. Nhìn công thức làm bánh kếp chanh và trả lời câu hỏi của học sinh B.)
Lời giải chi tiết:
B: Let’s make lemon pancakes. What do we need?
(Hãy cùng làm bánh kếp chanh. Chúng ta cần gì?)
A: We need some flour.
(Chúng ta cần một ít bột mì.)
B: How much do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu?)
A: We need 200 grams of flour.
(Chúng ta cần 200g bột mì.)
B: How much sugar do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
A: We need 1 teaspoon of sugar.
(Chúng ta cần 1 thìa cà phê đường.)
B: How many eggs do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu trứng?)
A: We need 1 egg.
(Chúng ta cần 1 quả trứng.)
B: How much milk do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu sữa?)
A: We need 200 milliliters of milk.
(Chúng ta cần 200ml sữa.)
B: How much butter do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
A: We need 2 tablespoons of butter.
(Chúng ta cần 2 thìa bơ.)
B: How many lemons do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu chanh?)
A: We need 1 lemon.
(Chúng ta cần 1 quả chanh.)
Speaking b
b. Swap roles. Student A, ask Student B what you need to make spaghetti and beans, then write the recipe in your notebook.
(Hoán đổi vai trò. Học sinh A hỏi học sinh B cần những gì để làm mì ống và đậu, sau đó viết công thức nấu ăn vào vở ghi chép của em.)
Lời giải chi tiết:
A: Let’s make lemon pancakes. What do we need?
(Hãy cùng làm bánh kếp chanh. Chúng ta cần gì?)
B: We need some spaghetti.
(Chúng ta cần một ít mì ống.)
A: How much do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu?)
B: We need 200 grams of spaghetti.
(Chúng ta cần 200g mì ống.)
A: How many onions do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu hành?)
B: We need 1 onion.
(Chúng ta cần 1 củ hành.)
A: How much oil do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
B: We need 3 tablespoons of oil.
(Chúng ta cần 3 thìa dầu ăn.)
A: How many beans do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đậu?)
B: We need 350 grams of beans.
(Chúng ta cần 350g đậu.)
A: How many tomatoes do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu cà chua?)
B: We need 3 tomatoes.
(Chúng ta cần 3 quả cà chua.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Chủ đề 3: Biết ơn thầy cô
Unit 11: Travelling in the future
Chương 9. Một số yếu tố xác suất
Unit 9. English in the World
Bài 18: Bộ máy nhà nước cấp cơ sở (xã, phường, thị trấn)
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World