Bài 1
Bài 1
1. Read the dialogue and complete the statements. Write Huong and Jasmin.
(Đọc đoạn hội thoại dưới đây và hoàn thành các câu văn. Viết tên Hương và Jasmin.)
Huong: I always get bored while I am doing my science homework. I don’t understand why I have to study science.
Jasmin: You should join the robot club after we finish school on Tuesday with me.
Huong: Why?
Jasmin: It’s great fun. You will see as soon as you make your first robot.
Huong: What’s so fun about making robots?
Jasmin: You will get to make a robot, then test it out.
Huong: Will the robot pass the test?
Jasmin: You won’t know until you make one. You will also meet a lot of new friends when you enter robot competitions.
Huong: What are robot competitions?
Jasmin: We compete to see whose robot can do a task the fastest.
1. __________ joined a robot club.
2. __________ doesn’t like science.
3. __________ thinks making robots is fun.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hương: Tôi luôn cảm thấy buồn chán khi làm bài tập về nhà các môn khoa học. Tôi không hiểu tại sao tôi phải học những môn khoa học.
Jasmin: Vào ngày thứ ba, bạn nên tham gia câu lạc bộ robot với tôi sau khi chúng ta tan học.
Hương: Tại sao vậy?
Jasmin: Nó sẽ rất vui. Bạn sẽ thấy ngay khi bạn chế tạo ra robot đầu tiên của mình.
Hương: Chế tạo robot có gì vui?
Jasmin: Bạn sẽ chế tạo một robot, sau đó thử nghiệm nó.
Hương: Liệu robot có vượt qua bài kiểm tra không?
Jasmin: Bạn sẽ không biết cho đến khi bạn làm thử một cái. Bạn cũng sẽ gặp được rất nhiều người bạn mới khi tham gia các cuộc thi về robot.
Hương: Cuộc thi robot là gì?
Jasmin: Chúng tôi cạnh tranh để xem robot của ai có thể làm nhiệm vụ nhanh nhất.
Lời giải chi tiết:
1. Jasmin | 2. Huong | 3. Jasmin |
1. Jasmin joined a robot club.
(Jasmin tham gia câu lạc bộ robot.)
Thông tin: You should join the robot club after we finish school on Tuesday with me.
2. Huong doesn’t like science.
(Hương không thích khoa học.)
Thông tin: I always get bored while I am doing my science homework.
3. Jasmin thinks making robots is fun.
(Jasmin nghĩ chế tạo robot rất vui.)
Thông tin: It’s great fun.
Bài 2
Bài 2
2. Underline examples of conjunctions and time expressions in the dialogue.
(Gạch dưới các ví dụ của từ nối và cụm từ chỉ thời gian trong bài hội thoại.)
Language (Ngôn ngữ) | Conjunctions and time expressions (Các liên từ và các cụm từ chỉ thời gian) |
Conjunctions (Các liên từ) We will take pictures while we watch the robots. When I’m at the robot club, I have a lot of fun. (Chúng tôi sẽ chụp ảnh trong khi chúng tôi xem robot. Khi tôi ở câu lạc bộ robot, tôi có rất nhiều niềm vui.) You can enter a robot competition after you make a robot. (Bạn có thể tham gia cuộc thi robot sau khi chế tạo robot.) You must finish your homework before you go to the robot club. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến câu lạc bộ robot.) We use Present Simple with future time clauses. (Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn với mệnh đề thời gian trong tương lai.) Time expressions (Các cụm từ chỉ thời gian) I sometimes fall asleep during my chemistry class. (Đôi khi tôi ngủ quên trong giờ học hóa học.) I won’t study physics until I study biology. (Tôi sẽ không học vật lý cho đến khi tôi học xong sinh học.) We will finish our homework by 7.00 p.m. (Chúng ta sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 7 giờ tối.) |
Lời giải chi tiết:
Huong: I always get bored while I am doing my science homework. I don’t understand why I have to study science.
Jasmin: You should join the robot club after we finish school on Tuesday with me.
Huong: Why?
Jasmin: It’s great fun. You will see as soon as you make your first robot.
Huong: What’s so fun about making robots?
Jasmin: You will get to make a robot, then test it out.
Huong: Will the robot pass the test?
Jasmin: You won’t know until you make one. You will also meet a lot of new friends when you enter robot competitions.
Huong: What are robot competitions?
Jasmin: We compete to see whose robot can do a task the fastest.
Bài 3
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct time expressions.
(Hoàn thành câu với cụm từ thời gian đúng.)
1. She worked on her robot (until / during / by) two weeks.
2. We will finish painting our pictures (before / during/ by) we have dinner.
3. I built two robots (until / during / by) the last two weekends.
4. Shaun joined our club (until / during / by) last semester.
5. (When / While / During) Linh is at her maths club, she often solves her equation.
Phương pháp giải:
during + một khoảng thời gian: trong suốt
mệnh đề 1 + while + mệnh đề 2: trong khi => khi một hành động xảy ra thì một hành động khác cũng cùng xảy ra tại thời điểm nói
by + một thời điểm: trước
until + một thời điểm/ một hành động khác: cho đến khi => được sử dụng cho một hành động xảy ra liên tục cho đến một thời điểm thì kết thúc hoặc đến khi có một hành động khác thay thế.
Lời giải chi tiết:
1. She worked on her robot during two weeks.
(Cô ấy đã làm việc với robot của mình trong hai tuần.)
2. We will finish painting our pictures before we have dinner.
(Chúng tôi sẽ vẽ xong những bức tranh của mình trước khi ăn tối.)
3. I built two robots by the last two weekends.
(Tôi đã chế tạo hai người máy vào hai ngày cuối tuần trước.)
4. Shaun joined our club during last semester.
(Shaun tham gia câu lạc bộ của chúng tôi trong học kỳ trước.)
5. When Linh is at her maths club, she often solves her equation.
(Khi Linh ở câu lạc bộ toán học, cô ấy thường giải phương trình của mình.)
Bài 4
Bài 4
4. Use the clues to complete the sentences.
(Sử dụng các gợi ý để hoàn thành câu.)
1. James will help me with my homework after he (finish school work)_________.
2. When I’m at the robots competitions, I (have fun)__________.
3. You can go home after you (finish your physics experiment)____________.
4. You can’t make a robot before the teacher (buy / parts)____________.
5. We will help our friends while they (build / robots)___________.
Lời giải chi tiết:
1. James will help me with my homework after he finishes school work.
(James sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà sau khi anh ấy hoàn thành bài tập ở trường.)
2. When I’m at the robots competitions, I have fun.
(Khi tham gia các cuộc thi về robot, tôi rất vui.)
3. You can go home after you finish your physics experiment.
(Bạn có thể đi về nhà sau khi hoàn thành thí nghiệm vật lý của mình.)
4. You can’t make a robot before the teacher buys parts.
(Bạn không thể chế tạo robot trước khi giáo viên mua các bộ phận của chúng.)
5. We will help our friends while they build robots.
(Chúng ta sẽ giúp đỡ các bạn của mình trong khi họ chế tạo robot.)
Bài 5
Bài 5
5. Write a paragraph of 5-6 sentences about the activities you like or do not like at school. Use the conjunctions and time expressions.
(Viết một đoạn văn ngắn từ 5-6 câu về các hoạt động mà bạn thích và không thích ở trường. Sử dụng các liên từ và các cụm từ chỉ thời gian.)
Lời giải chi tiết:
At school, I like doing experiments in my science classes. Before these classes, my teacher often prepares the chemicals that we need to do experiments. During these classes, I will mix the chemicals and examine their reactions and when I come back home after school I have to do a detailed report to turn it in. These are my favorite activities. However, there are some activities that I do not like at school such as reading a history book. I find it very boring and I will fall asleep soon.
(Ở trường, tôi thích làm các thí nghiệm trong các lớp khoa học của tôi. Trước những tiết học này, cô giáo tôi thường chuẩn bị những hóa chất cần thiết để làm thí nghiệm. Trong những giờ học này, tôi sẽ trộn các hóa chất và kiểm tra phản ứng của nó và khi tôi trở về nhà sau giờ học, tôi phải làm một báo cáo chi tiết để nộp nó. Đây là những hoạt động yêu thích của tôi. Tuy nhiên, có một số hoạt động mà tôi không thích ở trường như đọc sách lịch sử. Tôi thấy nó rất nhàm chán và tôi sẽ sớm chìm vào giấc ngủ thôi.)
CHƯƠNG II. HÀM SỐ VÀ ĐỒ THỊ
Chương 4. Thủy sản
Bài 6: Truyện ngụ ngôn và tục ngữ
Chủ đề 1. Nguyên tử - Nguyên tố hóa học - Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Bài 9
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World