Bài 1
Bài 1
1.Match 1–5 with a–e to make sentences. Then match the sentences with the people in the text
on page 70.
(Nối 1–5 với a – e để tạo thành câu. Sau đó, nối các câu với những người trong văn bản ở trang 70.)
1 If she changes her eating habits, a. if he doesn’t take any risks.
2 He won’t go far b. if he wants to survive.
3 If she doesn’t do anything stupid, c. she’ll go a long way.
4 He will need to work hard d. if she wants to get to the end?
5 Who will need luck e. she’ll do very well
Lời giải chi tiết:
1.c | 2.a | 3.e | 4.b | 5.d |
1 If she changes her eating habits, she’ll go a long way.- Sophie Jenkins
(Nếu cô ấy thay đổi thói quen ăn uống của mình, cô ấy sẽ đi được một chặng đường dài. - Sophie Jenkins)
2 He won’t go far if he doesn’t take any risks. -Ted Wilson
(Anh ấy sẽ không tiến xa nếu anh ấy không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào. -Ted Wilson)
3 If she doesn’t do anything stupid, she’ll do very well. - Jenny Frome
(Nếu cô ấy không làm điều gì ngu ngốc, cô ấy sẽ làm rất tốt. - Jenny Frome)
4 He will need to work hard if he wants to survive.- Peter Quinn
(Anh ấy sẽ cần phải làm việc chăm chỉ nếu anh ấy muốn sống sót. - Peter Quinn)
5 Who will need luck if she wants to get to the end? - Tina Brent
(Ai sẽ cần may mắn nếu muốn đi đến cuối cùng? - Tina Brent)
Bài 2
Bài 2
2.Complete the Rules with action or result.
(Hoàn thành các Quy tắc bằng actionhoặc result.)
RULES |
1 We use the first conditional to talk about an action and the result of this action in the future. 2 We describe the ……………. with if + the present simple. 3 We describe the ……………. with will + base form. 4 The sentence can start with the ……………. or the result |
Lời giải chi tiết:
RULES (Quy tắc) |
1 We use the first conditional to talk about an action and the result of this action in the future. (Chúng ta sử dụng điều kiện loại 1 để nói về một hành động và kết quả của hành động này trong tương lai.) (Chúng ta mô tả hành động với if + thì hiện tại đơn.) 3 We describe the result with will + base form. (Chúng ta mô tả kết quả với dạng will + hình thức nguyên mẫu.) 4 The sentence can start with the action or the result. (Câu có thể bắt đầu bằng hành động hoặc kết quả.) |
Bài 3
Bài 3
3.Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1 I use / ’ll use my phone to get directions if I get lost.
2 If you take / ’ll take warm clothes, you won’t get cold.
3 If we find mushrooms on our walk, we don’t pick / won’t pick them.
4 Will you pick apples if you find / will find any on your walk?
5 What will / does the team leader say if we get / will get lost?
6 If he drinks / ’ll drink that dirty water, he is / ’ll be ill.
Lời giải chi tiết:
1. ’ll use | 2. take | 3. won’t pick |
4. find | 5. will / get | 6. drinks / ’ll be |
1 I’ll use my phone to get directions if I get lost.
(Tôi sẽ sử dụng điện thoại của mình để chỉ đường nếu tôi bị lạc.)
2 If you take warm clothes, you won’t get cold.
(Nếu bạn mặc quần áo ấm, bạn sẽ không bị lạnh.)
3 If we find mushrooms on our walk, we won’t pick them.
(Nếu chúng tôi tìm thấy nấm trên đường đi, chúng tôi sẽ không hái chúng.)
4 Will you pick apples if you find any on your walk?
(Bạn sẽ hái táo nếu bạn tìm thấy bất kỳ quả táo nào trên đường đi chứ?)
5 What will the team leader say if we get lost?
(Trưởng nhóm sẽ nói gì nếu chúng tôi bị lạc?)
6 If he drinks that dirty water, he ’ll be ill.
(Nếu anh ta uống nước bẩn đó, anh ta sẽ bị ốm.)
Bài 4
Bài 4
4.Order the words to make questions.
(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi.)
1 if / is / you / Will / on Saturday / go out / sunny / it / ?
2 you / stay / rains / at home / it / tonight / Will / if / ?
3 will / early / if / your homework / you / What / do / finish / you / ?
4 get / your parents / a bad school report / if / be / you / Will / angry / ?
5 will / you / money / get / What / buy / for your birthday / if / you /
Lời giải chi tiết:
1 Will you go out if it is sunny on Saturday?
(Bạn sẽ đi chơi nếu trời nắng vào thứ Bảy chứ?)
2 Will you stay at home if it rains tonight?
(Bạn sẽ ở nhà nếu trời mưa tối nay hả?)
3 What will you do if you finish your homework early?
(Bạn sẽ làm gì nếu hoàn thành bài tập về nhà sớm?)
4 Will your parents be angry if you get a bad school report?
(Cha mẹ của bạn sẽ tức giận nếu bạn nhận được một báo cáo học tập tệ phải không?)
5 What will you buy if you get money for your birthday?
(Bạn sẽ mua gì nếu nhận được tiền nhân ngày sinh nhật?)
Bài 5
Bài 5
5.Look at the picture and match 1–5 with a–e
to make sentences.
(Nhìn vào hình và nối 1–5 với a – e để tạo thành câu.)
1 If she brings her phone, 2 If she brings water,
3 If she brings sandals, b. she’ll be sick.
4 If she brings warm clothes, c. it won’t work.
5 If she eats fruit she doesn’t know, d. she’ll be too hot.
a. insects will bite her feet. e. she won’t be thirsty.
Lời giải chi tiết:
1.c | 2.e | 3.a | 4.d | 5.b |
1 If she brings her phone, it won’t work.
(Nếu cô ấy mang theo điện thoại, nó sẽ không hoạt động.)
2 If she brings water, she won’t be thirsty.
(Nếu cô ấy mang theo nước, cô ấy sẽ không khát.)
3 If she brings sandals, insects will bite her feet.
(Nếu cô ấy mang dép, côn trùng sẽ cắn chân cô ấy.)
4 If she brings warm clothes, she’ll be too hot.
(Nếu cô ấy mang theo quần áo ấm, cô ấy sẽ quá nóng.)
5 If she eats fruit she doesn’t know, she’ll be sick.
(Nếu cô ấy ăn trái cây mà cô ấy không biết, cô ấy sẽ bị ốm.)
Bài 6
Bài 6
6.USE IT! Read the Study Strategy. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 4.
Give some details.
(THỰC HÀNH! Đọc Chiến thuật Học tập. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 4. Cho
thêm một số chi tiết.)
STUDY STRATEGY |
Speaking clearly 1 Read the question before you speak. 2 Practise saying the question quietly. Memorise it. 3 Look at your partner when you speak. |
A: Will you go out if it’s sunny on Saturday?
B: Yes, I will. I’ll go to the park. What about you?
A: If it’s sunny, I’ll go to the beach.
Phương pháp giải:
STUDY STRATEGY |
Speaking clearly (Nói rõ ràng) 1 Read the question before you speak. (Đọc câu hỏi trước khi bạn nói.) 2 Practise saying the question quietly. Memorise it. (Thực hành nói nhẩm câu hỏi. Hãy ghi nhớ nó.) 3 Look at your partner when you speak. (Nhìn vào bạn của bạn khi bạn nói.) |
A: Will you go out if it’s sunny on Saturday?
(Bạn sẽ đi chơi nếu trời nắng vào thứ Bảy chứ?)
B: Yes, I will. I’ll go to the park. What about you?
(Vâng, tôi sẽ. Tôi sẽ đi đến công viên. Thế còn bạn?)
A: If it’s sunny, I’ll go to the beach.
(Nếu trời nắng, tôi sẽ đi biển.)
Lời giải chi tiết:
2 A: Will you stay at home if it rains tonight?
(Bạn sẽ ở nhà nếu trời mưa tối nay hả?)
B: Yes, I will. I’ll watch a cartoon. What about you?
(Vâng, tôi sẽ. Tôi sẽ xem phim hoạt hình. Thế còn bạn?)
A: If it rains, I’ll read my favourite book in my room.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ đọc cuốn sách yêu thích trong phòng của mình.)
3 A: What will you do if you finish your homework early?
(Bạn sẽ làm gì nếu hoàn thành bài tập về nhà sớm?)
B:I’ll play computer games. What about you?
(Tôi sẽ chơi trò chơi máy tính. Thế còn bạn?)
A: If I finish my homework early, I’ll play basketball with my friends.
(Nếu tôi hoàn thành bài tập về nhà sớm, tôi sẽ chơi bóng rổ với bạn bè của mình.)
4 A:Will your parents be angry if you get a bad school report?
(Cha mẹ của bạn sẽ tức giận nếu bạn nhận được một báo cáo học tập tệ phải không?)
B: Yes, they will. That’s the reason why I always try my best. How about your parents?
(Có, họ sẽ giận . Đó là lý do tại sao tôi luôn cố gắng hết sức mình. Còn bố mẹ bạn thì sao?)
A: I think they will be sad if I get a bad school report.
(Tôi nghĩ họ sẽ rất buồn nếu tôi nhận được một báo cáo học tập không tốt.)
5 A: What will you buy if you get money for your birthday?
(Bạn sẽ mua gì nếu nhận được tiền nhân ngày sinh nhật?)
B: I’ll buy new headphones. What about you?
(Tôi sẽ mua chiếc tai nghe mới. Thế còn bạn?)
A: I ‘ll buy new shoes if I get money for my birthday.
(Tôi sẽ mua giày mới nếu nhận được tiền cho ngày sinh nhật của mình.)
Finished?
Finished?
Finished? Invent a new team member for the Stay Alive programme.
(Bạn đã hoàn thành? Tạo ra một đội mới trong nhóm cho chương trình Stay Alive.)
Lời giải chi tiết:
Team 3: The Oranges |
Nam Le is observant and wise. He knows a lot about wild. Weak points: He talks too much. He will do well if he doesn’t always make noise. Survival rating: **** |
Phong Nguyen is brave, and he isn’t afraid of anything. Weak points: He’s hot-tempered. He won’t go far if he doesn’t keep his self-control. Survival rating: ** |
Lilly Tran rode solo around Vietnam. She’s very enthusiastic. Weak points: She’s stubborndoesn’t listen to others. If she listens to the others, she’ll do OK. Survival rating: ** |
Tạm dịch:
Đội 3: The Oranges
Nam Le là người tinh ý và khôn ngoan. Anh ấy biết rất nhiều điều về hoang dã. Điểm yếu: Anh ấy nói quá nhiều.
Anh ấy sẽ làm tốt nếu anh ấy không luôn gây ồn ào.
Đánh giá sinh tồn: ****
Phong Nguyễn dũng cảm, không sợ bất cứ điều gì.
Điểm yếu: Anh ấy nóng tính. Anh ấy sẽ không tiến xa nếu anh ấy không giữ được sự tự chủ của mình.
Xếp hạng sống sót: **
Lilly Trần một mình đạp xe vòng quanh Việt Nam. Cô ấy rất nhiệt tình.
Điểm yếu: Cô ấy cứng đầu và không lắng nghe người khác.
Nếu cô ấy lắng nghe những người khác, cô ấy sẽ ổn.
Xếp hạng sống sót: **
Revision (Units 1-2)
Bài 4: Nghị luận văn học
Unit 5: Food and Drink
Bài 8. Nghị luận xã hội
Chủ đề 4. Âm thanh
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World