Bài 1
Bài 1
Although, despite and in spite of
I can use although, despite, and in spite of to show contrast.
(Tôi có thể sử dụng although, despite, and in spite of để thể hiện sự tương phản)
1. Work in pairs. Look at the pictures. Which one is your favourite place to buy flowers?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức tranh. Bạn thích nơi nào nhất để mua hoa?)
Bài 2
Bài 2
2. Read the text below. Underline although and despite. Answer the questions below.
(Đọc văn bản dưới đây. Gạch chân although và despite và trả lời các câu hỏi dưới đây.)
My friend, Nam and I love helping out at local shops. We want to make a difference to our neighborhood despite our young age. Mr. Hoàng, my neighbour, works at a bookshop. He needs our help when his shop is crowded. Although we don’t ask him for money, he sometimes offers us some change or lets us read comics for free. Sometimes, we go to the nearby florist’s to help Mrs.Phương clean up, too. She works hard to raise money for poor children.
Tạm dịch:
Bạn tôi là Nam và tôi thích phụ giúp mọi người buôn bán tại các cửa hàng trong địa phương. Chúng tôi muốn tạo ra sự khác biệt cho khu phố của mình dù tuổi của chúng tôi còn trẻ. Ông Hoàng, hàng xóm của tôi, làm việc ở một hiệu sách. Ông ấy cần sự giúp đỡ của chúng tôi khi cửa hàng của ông ấy đông khách. Mặc dù chúng tôi không yêu cầu ông ấy đưa tiền, nhưng đôi khi ông ấy cũng cho chúng tôi một chút tiền lẻ hoặc cho chúng tôi đọc truyện tranh miễn phí. Đôi khi, chúng tôi cũng đến cửa hàng bán hoa gần đó để giúp bà Phương dọn dẹp. Bà ấy làm việc rất vất vả để quyên góp tiền cho trẻ em nghèo.
1. What does Mr.Hoàng sometimes offer the kids?
(Ông Hoàng thỉnh thoảng cho bọn trẻ những gì?)
2. Why does Mrs. Phương work hard?
(Tại sao bà Phương phải làm việc vất vả như vậy?)
Lời giải chi tiết:
1. Mr.Hoàng sometimes offers the kids some change and lets them read comics for free.
(Ông Hoàng đôi khi cho những đứa trẻ một chút tiền thối và để chúng đọc truyện tranh miễn phí.)
Thông tin:
Although we don’t ask him for money, he sometimes offers us some change or lets us read comics for free.
2. She raises money for poor children.
(Bà ấy quyên góp tiền cho những đứa trẻ nghèo.)
Thông tin:
She works hard to raise money for poor children.
Grammar (Ngữ pháp) | Although, despite and in spite of to show contrast (Dùng Although, despite và in spite of để thể hiện sự tương phản) |
Although (Mặc dù) | + clause (subject + verb) (+ mệnh đề (chủ ngữ + động từ)) Although we don't ask him for money, he sometimes offers us some change. (Mặc dù chúng tôi không yêu cầu ông ấy đưa tiền, nhưng đôi khi ông ấy cũng cho chúng tôi một chút tiền lẻ.) He sometimes offers us some change, although we don't ask him for money. (Ông ấy đôi khi đưa cho chúng tôi một chút tiền lẻ mặc dù chúng tôi không yêu cầu ông ấy) |
Despite / In spite of (Mặc dù) | + noun phrase/ V-ing (+cụm danh từ/ V-ing) We want to make a difference despite / in spite of our young age. (Chúng tôi muốn tạo nên sự khác biệt dù tuổi chúng tôi còn nhỏ) Despite / In spite of our young age, we want to make a difference. (Mặc dù tuổi chúng tôi còn nhỏ, nhưng chúng tôi muốn tạo ra sự khác biệt) |
Bài 3
Bài 3
3. Study the Grammar box. Complete the sentences below, using although and despite / in spite of.
(Học khung ngữ pháp. Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng although và despite/ in spite of)
Phương pháp giải:
Although, despite và in spite of đều có nghĩa là mặc dù
Although + Clause (Subject + Verb), Subject + Verb
Despite/ In spite of + noun phase/ V-ing, Subject + Verb.
Lời giải chi tiết:
1. Although | 2. Despite/ In spite of | 3. Despite/ In spite of | 4. Although | 5. Despite/ In spite of |
1. Although my father was late for work, he stopped to buy a newspaper at the newsagent's.
(Mặc dù bố tôi đi làm muộn, nhưng ông ấy vẫn dừng lại để mua một tờ báo ở sạp bán báo.)
2. The shopping center will be closed despite/ in spite of its owner's attempt to rebuild it.
(Trung tâm mua sắm sẽ bị đóng cửa bất chấp nỗ lực của chủ sở hữu để xây dựng lại nó.)
3. Despite/ In spite of my mum's efforts, she still spends more money on clothes than she expected.
(Bất chấp những nỗ lực của mẹ tôi, bà ấy vẫn chi nhiều tiền hơn cho những bộ quần áo so với bà ấy dự tính.)
4. Living in the city is expensive although some people can earn more money.
(Sống ở thành phố rất đắt đỏ mặc dù một số người có thể kiếm được nhiều tiền hơn.)
5. The shoe shop only sells a few pairs of shoes each day despite/ in spite of its special offers at this time of the year.
(Cửa hàng giày chỉ bán được một vài đôi giày mỗi ngày mặc dù có nhiều ưu đãi đặc biệt vào thời điểm này trong năm.)
Bài 4
Bài 4
4. In pairs, use your own ideas to complete the following sentences.
(Làm việc theo cặp, sử dụng ý tưởng của riêng em để hoàn thành các câu sau đây.)
Lời giải chi tiết:
1. I don’t like going to the butcher’s, although it’s pretty close to my house.
(Tôi không thích đi đến cửa hàng bán thịt, mặc dù nó khá gần nhà tôi.)
2. The bakery is very crowded despite the high prices.
(Tiệm bánh thì rất đông dù giá khá cao.)
3. Despite her old age, she still works very hard everyday.
(Dù tuổi đã cao nhưng hàng ngày bà vẫn làm việc rất chăm chỉ.)
4. Although the greengrocer was very friendly, it is so crowded during the day.
(Mặc dù cửa hàng rau củ quả rất thân thiện, nhưng nó rất đông đúc vào ban ngày.)
Bài 5
Bài 5
5. In groups of four, talk about the shopping habits of your family. Use although and despite.
(Làm việc theo nhóm 4 người, nói về thói quen mua sắm của gia đình bạn. Sử dụng although và despite.)
My mum often goes to the butcher's every morning to buy some meat. Although she wakes up early, she often goes there when it is already crowded....
(Mẹ tôi thường đến cửa hàng thịt mỗi sáng để mua một ít thịt. Dù đã dậy sớm nhưng khi bà ấy đến đó khi thì tiệm đã đông đúc rồi ….)
Lời giải chi tiết:
A: Although my dad have to work very early he usually goes to bakery at 6a.m in the morning to buy me some fresh bread. I usually eat bread with eggs for breakfast.
(Mặc dù bố tôi phải đi làm rất sớm nhưng ông ấy thường đến tiệm bánh mì lúc 6 giờ sáng để mua cho tôi một ít bánh mì tươi. Tôi thường ăn bánh mì với trứng vào bữa sáng.)
B: Despite weak eyesight, my grandmother always goes to newsagent’s eveyday to buy some newspaper.
(Mặc dù thị lực yếu, bà tôi luôn đến cửa hàng bán báo mỗi ngày để mua vài tờ báo.)
C: Although the clothes shop is very crowded at the weekend, my sister still go there to buy some discount clothes.
(Mặc dù cuối tuần cửa hàng quần áo rất đông nhưng chị gái tôi vẫn đến đó để mua một vài bộ quần áo giảm giá.)
D: My mother goes to greengrocer’s to buy organic ingredients despite high prices.
(Mẹ tôi đi đến cửa hàng rau củ quả để mua các nguyên liệu hữu cơ mặc dù giá cao.)
Unit 8: Festivals around the World
Chương IV. Tam giác
Unit 8: I believe I can fly
Unit 8. Festivals around the World
Phần 2. Năng lượng và sự biến đổi
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World