Bài 1
Let’s go to the cinema tonight!
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mark: Let's go to the cinema tonight!
Mi: Good idea! What shall we see?
Mark: A Nightmare is on at Sao Mai Cinema tonight.
Mi: Is it a fantasy?
Mark: No, it's a horror film.
Mi: That's too scary for me. Look! An Old Pier is on at Town Cinema. It's a documentary.
Mark: I don't really like documentaries. They're often boring. What about Our Holiday?
Mi: What kind of film is it?
Mark: It's a comedy.
Mi: And who stars in it?
Mark: Kate Harrison and Lily Collins.
Mi: Um, they're pretty good. What's it about?
Mark: It's about two women living in different countries and they decide to exchange houses.
Mi: What are the reviews like?
Mark: Well, although a few people say it's a bit silly, most say it's funny and interesting.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mark: Tối nay đi xem phim nhé!
Mi: Ý kiến hay đó! Chúng ta sẽ xem gì?
Mark: Phim “A Nightmare” sẽ được chiếu tại rạp Sao Mai vào tối nay.
Mi: Nó có phải là thể loại phim viễn tưởng không?
Mark: Không, đó là một bộ phim kinh dị.
Mi: Điều đó quá đáng sợ đối với mình. Nhìn kìa! Phim “An Old Pier” đang chiếu tại Town Cinema. Đó là một bộ phim tài liệu.
Mark: Mình không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường nhàm chán. Còn về bộ phim “Our holiday” thì sao?
Mi: Đó là thể loại phim gì?
Mark: Đó là một bộ phim hài.
Mi: Và ai là người tham gia?
Mark: Kate Harrison và Lily Collins.
Mi: Ừm, họ diễn khá tốt. Bộ phim nói về gì vậy?
Mark: Đó là câu chuyện về hai người phụ nữ sống ở các quốc gia khác nhau và họ quyết định trao đổi nhà.
Mi: Mọi người đánh giá như thế nào?
Mark: Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.
Bài 2
2. Read the conversation again and choose the correct answer to each question.
(Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
1. What does Mark suggest doing tonight?
A. Watching a TV show.
B. Watching a film.
C. Staying at home.
2. Why doesn't Mark want to see An Old Pier?
A. He doesn't like that type of film.
B. It's not on at a convenient time.
C. He saw it last week.
3. The word "reviews" in the conversation mostly means
A. people's opinions about a film
B. interesting scenes in a film
C. what people don't like about a film
4. What do people think of Our Holiday?
A. Everyone likes it.
B. No one likes it.
C. Most people like it.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. A | 4. C |
1. B
What does Mark suggest doing tonight?
(Mark đề nghị làm gì tối nay?)
A. Watching a TV show.
(Xem một chương trình truyền hình.)
B. Watching a film.
(Xem phim.)
C. Staying at home.
(Ở nhà.)
Thông tin: Mark: Let's go to the cinema tonight!
(Hãy cùng nhau đi xem phim tối nay đi!)
2. A
Why doesn't Mark want to see An Old Pier?
(Tại sao Mark không muốn xem phim "An Old Pier"?)
A. He doesn't like that type of film.
(Anh ấy không thích loại phim đó.)
B. It's not on at a convenient time.
(Nó không được chiếu vào một thời điểm thuận tiện.)
C. He saw it last week.
(Anh ấy đã xem nó vào tuần trước.)
Thông tin: Mark: I don't really like documentaries.
(Mình không thực sự thích phim tài liệu.)
3. A
The word "reviews" in the conversation mostly means _______.
(Từ "reviews" trong cuộc hội thoại có nghĩa là _______. )
A. people's opinions about a film
(ý kiến của mọi người về một bộ phim)
B. interesting scenes in a film.
(những cảnh quay thú vị trong một bộ phim.)
C. what people don't like about a film
(những gì mọi người không thích về một bộ phim)
Thông tin: review (v): đánh giá = people's opinions about a film
(ý kiến của mọi người về một bộ phim)
4. C
What do people think of Our Holiday?
(Mọi người nghĩ gì về bộ phim "Our holiday"?)
A. Everyone likes it.
(Mọi người đều thích nó.)
B. No one likes it.
(Không ai thích nó.)
C. Most people like it.
(Hầu hết mọi người đều thích nó.)
Thông tin: Mark: Well, although a few people say it's a bit silly, most say it's funny and interesting.
(Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.)
Bài 3
3. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. A film that tries to make the audience laugh is a (comedy / documentary).
2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a (comedy / fantasy).
3. A film that shows real life events or stories is a (documentary / horror film).
4. A film that is set in the future, often about science, is a (cartoon / science fiction film).
5. A film in which strange and frightening things happen is a (horror film / comedy).
Phương pháp giải:
- comedy (n): phim hài
- documentary (n): phim tài liệu
- fantasy (n): phim viễn tưởng
- horror film (n): phim ma
- cartoon (n): phim hoạt hình
- science fiction film: phim khoa học viễn tưởng
Lời giải chi tiết:
1. comedy | 2. fantasy | 3. documentary | 4. science fiction film | 5. horror film |
1. A film that tries to make the audience laugh is a comedy.
(Một loại phim cố gắng làm cho khán giả cười là phim hài.)
2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a fantasy.
(Một loại phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là phim viễn tưởng.)
3. A film that shows real life events or stories is a documentary.
(Phim thể hiện các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong cuộc sống là phim tài liệu.)
4. A film that is set in the future, often about science, is a science fiction film.
(Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng.)
5. A film in which strange and frightening things happen is a horror film.
(Một loại phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là phim kinh dị.)
Bài 4
4. Complete the following sentences with the words in the box.
(Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp.)
funny boring frightening moving interesting |
1. Going to the hospital can be _____ for a child.
2. The film was so _____ that the audience couldn't stop laughing.
3. Many people cried when they saw the _____ scenes of the film.
4. The film last night was so _____ that we fell asleep.
5. This book is _____. I got a lot of useful information from it.
Phương pháp giải:
- funny (adj): hài hước
- boring (adj): buồn chán
- frightening (adj): đáng sợ
- moving (adj): cảm động
- interesting (adj): thú vị
Lời giải chi tiết:
1. frightening | 2. funny | 3. moving | 4. boring | 5. interesting |
1. Going to the hospital can be frightening for a child.
(Đến bệnh viện có thể khiến một đứa trẻ sợ hãi.)
2. The film was so funny that the audience couldn't stop laughing.
(Bộ phim hài hước đến mức khán giả không nhịn được cười.)
3. Many people cried when they saw the moving scenes of the film.
(Nhiều người đã khóc khi xem những cảnh cảm động của bộ phim.)
4. The film last night was so boring that we fell asleep.
(Bộ phim tối qua nhàm chán đến nỗi chúng mình lăn ra ngủ.)
5. This book is interesting got a lot of useful information from it.
(Cuốn sách này rất thú vị vì nó có rất nhiều thông tin hữu ích.)
Bài 5
5. Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu về một thể loại phim. Sử dụng một số tính từ trong bài tập 4.)
Example:
A: Do you like documentaries? (Bạn có thích phim tài liệu không?)
B: No, I don't. (Mình không.)
A: Why not? (Tại sao vậy?)
B: I think they're boring. (Mình nghĩ chúng rất nhàm chán.)
Lời giải chi tiết:
A: Do you like comedy?
(Bạn có thích phim hài không?)
B: Yes, I do
(Mình có.)
A: Why?
(Tại sao vậy?)
B: I think they're funny and interesting.
(Mình nghĩ chúng rất hài hước và thú vị.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
CHƯƠNG I. SỐ HỮU TỈ - SỐ THỰC
Bài 5: Yêu thương con người
SBT VĂN TẬP 2 - CÁNH DIỀU
Chủ đề 2. Phân tử
Unit 6: Be green
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World