Bài 1
Everyday English
Expressing disappointment (Thể hiện sự thất vọng)
1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)
Mi: How was the music festival last Sunday?
(Lễ hội âm nhạc diễn ra vào Chủ nhật tuần trước thế nào?)
Mark: It was disappointing!
(Thật đáng thất vọng.)
Mi: Why?
(Tại sao vậy?)
Mark: The band was late.
(Ban nhạc đã đến muộn.)
Trang: And the singers weren't very good either. It was a big disappointment.
(Và các ca sĩ hát cũng không tốt lắm. Đó là một sự thất vọng lớn.)
Bài 2
2. Work in groups. Make a similar conversation for each situation below.
(Làm việc nhóm. Thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự cho mỗi tình huống dưới đây.)
1. Your friend went to a film festival for teenagers, but there were not many films he / she liked.
(Bạn của bạn đã đến một liên hoan phim dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên, nhưng không có nhiều bộ phim mà anh ấy / cô ấy thích.)
2. Your friend went to the market to buy decorations for the Mid-Autumn Festival. But there were not many decorations to choose from.
(Bạn của bạn đi chợ để mua đồ trang trí cho ngày Tết Trung Thu. Nhưng không có nhiều đồ trang trí để lựa chọn.)
Lời giải chi tiết:
Situation 1:
A: How was the film festival yesterday?
(Liên hoan phim hôm qua thế nào?)
B: It was dull and boring.
(Nó thật buồn tẻ và buồn tẻ.)
A: What's the problem?
(Vấn đề là gì?)
B: Almost all of the films were not interesting.
(Hầu như tất cả các bộ phim đều không thú vị.)
Situation 2:
A: Did you buy anything when you went to the market?
(Bạn có mua gì khi đi chợ không?)
B: Unfortunately, I could not choose anything as there is not a wide range of decorations for the Mid-Autumn Festival.
(Thật không may, mình đã không thể chọn bất cứ thứ gì vì không có nhiều đồ trang trí cho Tết Trung thu.)
A: That sounds disheartening.
(Điều đó nghe thật đáng thất vọng!)
Bài 3
Festival symbols
3. Listen to Mark talking about festival symbols. Fill in each blank with ONE word.
(Hãy nghe Mark nói về các biểu tượng của lễ hội. Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ.)
1. A symbol is an image we use or _______ of when celebrating a festival.
2. A symbol usually has a special _______.
3. The Christmas tree is the symbol of a long _______.
4. Santa Claus is the symbol of joy and _______.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A lot of festivals have their own symbols. A festival symbol is an image we use or think of when we celebrate a festival. It usually has a special meaning. For example, when we talk about Christmas, we think of the Christmas tree. It's the symbol of a long life. We can also think of Santa Claus. He's the symbol of joy and happiness.
Tạm dịch:
Có rất nhiều các lễ hội có những biểu tượng của riêng chúng. Một biểu tượng lễ hội là một hình ảnh mà chúng ta sử dụng hoặc nghĩ đến khi ta tổ chức một lễ hội nào đó. Ví dụ, khi nói đến lễ Giáng sinh, chúng ta nghĩ tới cây thông Giáng sinh. Nó là biểu tượng của một cuộc sống lâu dài. Ta cũng nghĩ đến Santa Claus (ông già Noel). Ông ấy là biểu tượng của niềm vui và sự hạnh phúc.
Lời giải chi tiết:
1. think | 2. meaning | 3. life | 4. happiness |
1. A symbol is an image we use or think of when celebrating a festival.
(Một biểu tượng là một hình ảnh mà chúng ta sử dụng hoặc nghĩ đến khi tổ chức một lễ hội nào đó.)
2. A symbol usually has a special meaning.
(Một biểu tượng thường sẽ mang một ý nghĩa đặc biệt.)
3. The Christmas tree is the symbol of a long life.
(Cây thông Giáng sinh là biểu tượng của một cuộc sống lâu dài.)
4. Santa Claus is the symbol of joy and happiness.
(Santa Claus là biểu tượng của niềm vui và sự hạnh phúc.)
Bài 4
4. Work in pairs. Match each festival with its symbol and meaning.
(Làm việc theo cặp. Nối mỗi lễ hội với biểu tượng và ý nghĩa của nó.)
1. Mid-Autumn Festival | A. black cat | a. It is the symbol of a new life because it has a lot of babies. |
2. Halloween | B. The Golden Palm | b. It is the symbol of the moon, prosperity and family reunion. |
3. Easter | C. moon cake | c. It is the symbol of bad lu |
4. Cannes Film Festival | D. Easter Bunny | d. It is the symbol of the winner's prize. |
Lời giải chi tiết:
1 - C - b | 2 - A - c | 3 - D - a | 4 - B - d |
1. Mid-Autumn Festival (Tết Trung Thu) | C. moon cake (bánh trung thu) | b. It is the symbol of the moon, prosperity and family reunion. (Nó là biểu tượng của mặt trăng, sự thịnh vượng và sự đoàn tụ gia đình.) |
2. Halloween | A. black cat (mèo đen) | c. It is the symbol of bad luck. (Nó là biểu tượng của sự kém may mắn.) |
3. Easter (Lễ Phục Sinh) | D. Easter Bunny (Thỏ Phục sinh) | a. It is the symbol of a new life because it has a lot of babies. (Nó là biểu tượng của một cuộc sống mới vì nó có rất nhiều những đứa con.) |
4. Cannes Film Festival (Liên hoan phim Cannes) | B. The Golden Palm (Cành Cọ Vàng) | d. It is the symbol of the winner's prize. (Nó là biểu tượng của giải thưởng cho người chiến thắng.) |
Bài 5
5. Work in groups. Choose a festival and talk about its symbol(s) and meaning.
(Làm việc nhóm. Chọn một lễ hội và nói về (các) biểu tượng và ý nghĩa của nó.)
Example:
When we talk about Christmas, we think of the Christmas tree. It is the symbol of a long life.
(Khi chúng ta nói về Giáng sinh, chúng ta nghĩ đến cây thông Noel. Nó là biểu tượng của một cuộc sống lâu dài.)
Lời giải chi tiết:
- When we talk about Tet holiday, we often think of peach blossoms, apricot blossoms and kumquat trees.
(Nhắc đến ngày Tết, chúng ta thường nghĩ đến hoa đào, hoa mai, cây quất.)
- When we talk about Mid-Autumn Festival, we think of the moon cake. It is the symbol of the moon, prosperity and family reunion.
(Nói đến Tết trung thu, chúng ta nghĩ ngay đến bánh trung thu. Nó là biểu tượng của mặt trăng, sự thịnh vượng và đoàn tụ gia đình.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Chương 6: Biểu thức đại số
Bài 4
CHƯƠNG III. QUAN HỆ GIỮA CÁC YẾU TỐ TRONG TAM GIÁC – CÁC ĐƯỜNG ĐỒNG QUY CỦA TAM GIÁC
Bài 1: Bầu trời tuổi thơ
Test Yourself 2
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World