Bài A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. do your homework: làm bài tập về nhà
2. clean your room: dọn phòng
3. wake up: thức dậy
4. go to bed: đi ngu
Bài A 2
2. Play Pass the words.
(Trò chơi Chuyển từ.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn đứng thành vòng tròn và quay mặt vào nhau. Bắt đầu trò chơi, một bạn sẽ cho một từ và chỉ tiếp một bạn bất kì, (ví dụ: “wake up”). Bạn được chỉ phải nói nhanh một từ khác và chỉ một bạn bất kì khác, (ví dụ: “go to bed.”). Bạn khác được chỉ định “clean your room.”. Bạn được chỉ phải phản xạ nhanh và nói được từ của mình và chỉ nhanh một bạn bất kì nào. Nếu bạn nào không cho được từ hoặc quên luật chơi thì bạn đó sẽ bị loại khỏi vòng trò chơi.
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Clean your room! (Dọn phòng của con đi!)
Bài B 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. Clean your room! (Dọn phòng!)
2. Wake up! (Thức dậy!)
3. Do your homework! (Làm bài tập về nhà!)
4. Go to bed! (Đi ngủ!)
Bài C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
play, please
Lời giải chi tiết:
play (chơi)
please (xin, làm ơn)
Bài C 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài D 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Mrs. Brown: Lucy, (1) wake up! (Lucy, dậy đi con!)
2.
Mrs. Brown: Tom! What are you doing? (Tom! Con đang làm gì vậy?)
Tom: Playing. (Chơi ạ.)
Mrs. Brown: Stop playing and (2) do your homework please, Tom!
(Hãy dừng việc chơi lại và làm ơn đi làm bài tập về nhà của con đi Tom!)
Tom: OK, Mom. (Dạ, mẹ.)
3.
Mrs. Brown: Ben, this place is so messy! (3) Clean your room right now.
(Ben, chỗ nãy bừa bộn quá. Dọn phòng của con ngay đi.)
Ben: OK. (Vâng.)
Mrs. Brown: You look tired, Ben. (4) Go to bed.
(Trông con mệt mỏi đấy, Ben. Con đi ngủ đi.)
Ben: OK, Mom. (Dạ, mẹ.)
Alfie: Zzzzz.
Mrs. Brown: Oh no! Go to bed, Alfie. (Ôi không! Con đi ngủ đi, Alfie.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài D 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
Mrs. Brown: Lucy, (1) wake up! (Lucy, dậy đi con!)
2.
Mrs. Brown: Tom! What are you doing? (Tom! Con đang làm gì vậy?)
Tom: Playing. (Chơi ạ.)
Mrs. Brown: Stop playing and (2) do your homework please, Tom!
(Hãy dừng việc chơi lại và làm ơn đi làm bài tập về nhà của con đi Tom!)
Tom: OK, Mom. (Dạ, mẹ.)
3.
Mrs. Brown: Ben, this place is so messy! (3) Clean your room right now.
(Ben, chỗ nãy bừa bộn quá. Dọn phòng của con ngay đi.)
Ben: OK. (Vâng.)
Mrs. Brown: You look tired, Ben. (4) Go to bed.
(Trông con mệt mỏi đấy, Ben. Con đi ngủ đi.)
Ben: OK, Mom. (Dạ, mẹ.)
Alfie: Zzzzz.
Mrs. Brown: Oh no! Go to bed, Alfie. (Ôi không! Con đi ngủ đi, Alfie.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài D 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. Stand up! (Đứng lên!)
2. Hands up! (Giơ tay!)
3. Go to bed! (Đi ngủ!)
4. Clean your room! (Dọn phòng!)
5. Do your homework! (Làm vài tập về nhà!)
6. Sit down! (Ngồi xuống!)
Bài F
F. Play Simon says.
(Chơi trò Simon nói.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Bạn quản trò sẽ đưa yêu cầu làm bất kì hành động nào. Nếu bạn nói có “Simon says” thì các bạn làm theo yêu cầu, không có “Simon says” thì các bạn đừng làm theo.
Ví dụ:
Bạn quản trò yêu cầu cả lớp đứng lên, sau đó nói “Simon says: Go to bed!”, các bạn làm hành động đi ngủ vì có "Simon says".
Bạn quản trò yêu cầu giơ tay lên: “Hands up!”, các bạn không làm theo vì không có “Simon says”.
Chủ đề 8: Cuộc sống xanh
Bài 12: Tôn trọng thư từ, tài sản của người khác
Getting started
Unit 8: Food
Unit 18. Playing and doing
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3