Lesson 2 - Unit 13 - SHS Phonics Smart 4

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi 

Listen and repeat.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và nhắc lại.

 

3. Lời giải chi tiết

Funny (adj): vui vẻ

Scary (adj): đáng sợ

Silly (adj): ngớ ngẩn

Dirty (adj): bẩn

Ugly (adj): xấu xí

Fly (n): ruồi

Spider (n): nhện

I don't like you. Fly away.

(Tao không thích mày tí nào. Hãy bay đi đi.)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen and circle T(True) or F(False). 

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và khoanh T hoặc F 

Bài nghe:

a.

Have you got a dog, Emma?

No, I haven’t. I’ve got a lizard.

b.

Look! There is the horse over there.

It’s dirty.

That’s right. It’s so dirty. 

c.

There is the tiger next to the giraffe.

The giraffe is funny but the tiger is scary.

Right. I like the giraffe.

d.

What are you doing?

I’m watching TV.

What do you think about the sheep?

I think it is silly.

e.

There is a fly on the bag, Lucy.

No, it’s spider.

Oh, it’s ugly. 

Tạm dịch: 

a.

Bạn có nuôi chó không, Emma?

Không, tớ không có. Tớ có 1 con thằn lằn.

b.

Nhìn kìa! Đằng kia có con ngựa.

Nó thật bẩn.

Đúng vậy. Nó rất bẩn. 

c.

Có một con hổ đứng cạnh con hươu cao cổ.

Con hươu cao cổ trông thật vui nhộn nhưng con hổ trông thật đáng sợ.

Đúng vậy, Tớ thích hươu cao cổ

d.

Bạn đang làm gì thế?

Tớ đang xem TV.

Bạn nghĩ gì về con cừu?

Tớ nghĩ nó thật ngớ ngẩn.

e.

Có con ruồi ở trên cặp bạn, Lucy.

Không, đó là con nhện.

Ồ, nó thật xấu xí. 

 

3. Lời giải chi tiết

a. Tb. Fc. Td. Te. F

 

a. Emma has got a lizard. (Emma có một con thằn lằn.) 

=> T

b. The horse in the zoo is nice. (Con ngựa trong sở thú rất đẹp.)

=> F

c. The tiger is scary. (Con hổ trông đáng sợ.)

=> T

d. The sheep in TV is silly. (Con cừu trên TV trông ngốc ngếch.)

=> T

e. There's a fly on Lucy's bag. (Có một con rười trên cặp của Lucy.)

=> F

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Unscramble the sentences.    

 

 

2. Phương pháp giải

Sắp xếp lại các câu.

 

3. Lời giải chi tiết

a. Don’t play with the dirty cats. (Đừng chơi với những con mèo bẩn.)

b. This spider has got eight legs. (Con nhện này có 8 chân.)

c. Two funny dogs are running in the garden. (Hai chú chó vui nhộn đang chạy trong vườn.)

d. There is an ugly lizard on the tree. (Có 1 con thằn lằn xấu xí ở trên cây.)

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Listen and read.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và đọc theo

 

3. Lời giải chi tiết

Bài nghe:

I like giraffes because they are friendly.

Right. They are cute, too.

Do you want to see the crocodiles over there?

No. I don’t like crocodiles because they are scary.

Tạm dịch: 

Tớ thích hươu cao cổ bởi vì chúng rất thân thiện.

Đúng vậy. Chúng còn đáng yêu nữa.

Bạn có muốn xem cá sấu đằng kia không?

Không. Tớ không thích cá sấu bởi vì chúng thật đáng sợ.

Bài 5

1. Nội dung câu hỏi 

Read and circle. 

 

 

2. Phương pháp giải

Đọc và khoanh tròn.

 

3. Lời giải chi tiết

a. theyb. livec. ond. aree. toof. because

 

Tạm dịch đoạn văn: 

Con vật này có 8 chân. Chúng không phải côn trùng bởi vì côn trùng có 6 chân. Chúng có thể sống ở trong rừng và nông trại. Chúng tôi có thể thấy chúng trên bức tường ở nhà chúng tôi nữa. Chúng có màu nâu, xám và đen nhưng một vài con có màu đỏ, cam, xanh lá và vàng.

Con vật này ăn thịt. Chúng thường ăn côn trùng, như là ruồi và muỗi. Một số con ăn cá, rắn, thằn lằn và ếch nữa. Những con vật này trông xấu xí và đáng sợ nhưng một số người thích chúng bởi vì chúng không thường làm hại con người.

  • What are they?- They are spiders. (Chúng là gì? - Chúng là những con nhện.)
  • Answer the questions.

a. How many legs have animals got? (Loài động vật này có mấy chân?)

Eight. (8 chân.)

b. Do we see them in our house? (Chúng ta có nhìn thấy chúng trong nhà mình không?)

Yes, we do. (Chúng ta thấy.)

c. What colour are they? (Chúng có màu gì?)

Brown, grey and black, but some of them are red, orange, green and yellow.

(Nâu, xám và đen nhưng một số có màu đỏ, cam, xanh lá và vàng.)

d. What do they eat? (Chúng ăn gì?)

Insects such as flies and mosquitoes, some eat fish, snakes, lizards and frogs.

(Côn trùng như ruồi, muỗi, một số con ăn cá, rắn, thằn lằn và ếch.)

e. Does Lucy like these animals? (Lucy có thích những con vật này hay không?)

No. Because they are ugly and scary. (Không. Bởi vì chúng xấu xí và đáng sợ.)

Bài 6

1. Nội dung câu hỏi 

Talk about animals you like and don’t like.  

 

 

2. Phương pháp giải

Nói về những con vật bạn thích và không thích.

Tạm dịch: 

Tôi thích mèo vì chúng nice and friendly. 

Tôi không thích những con ruồi vì chúng xấu xí và bẩn thỉu. 

 

3. Lời giải chi tiết

I like dogs because they are funny and friendly. 

(Tôi thích cún vì chúng vui nhộn và thân thiện.)

I don't like tigers because they are scary. 

(Tôi không thích hổ vì chúng trông đáng sợ.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi