A
1. Nội dung câu hỏi
Listen and dấu tick the box.
2. Phương pháp giải
Nghe và điền dấu tick vào ô
3. Lời giải chi tiết
1. a | 2. b | 3. c | 4. a | 5. a |
1. What’s the weather like?
It’s windy today.
No, it isn’t.
Oh, it’s rainy today.
Yes, it is.
2. What does the mother tell the girl to bring?
Can I go to the park this morning, Mom?
Sure, bring a coat because it’s windy today.
Ok, thank you.
3. What does the mother tell the boy to bring?
When do you play soccer, Will?
This afternoon, Mom.
Oh, bring a cap because it’s sunny today.
OK, thank you, Mom.
4. What do they want to do?
Would you like to fly a kite with me, Jane?
Yes, I’d love to.
OK. Bring your coat because it’s windy today.
5. What do they want to do?
Oh no, we can’t have a picnic.
Would you like to make a snowman with me?
Yes, I’d love to.
Great! Bring gloves because it’s snowy today.
Tạm dịch:
1. Thời tiết như thế nào?
Hôm nay trời có gió.
Không, không phải.
Oh, hôm nay trời mưa.
Phải, hôm nay trời mưa.
2. Người mẹ bảo con gái mang cái gì?
Con có thể ra công viên vào sáng nay không mẹ?
Tất nhiên, mang áo choàng nhé bởi vì hôm nay trời gió.
Vâng, cảm ơn mẹ.
3. Người mẹ bảo con trai mang cái gì?
Khi nào thì con chơi đá bóng, Will?
Chiều nay thưa mẹ.
Oh, mang mũ nhé bởi vì hôm nay trời nắng.
Vâng, cảm ơn mẹ.
4. Họ muốn làm gì?
Bạn có muốn thả diều với tớ không, Jane?
Có, tớ rất sẵn lòng.
Được rồi. Mang áo khoác nhé vì hôm nay trời gió.
5. Họ muốn làm gì?
Ôi không, chúng ta không thể đi dã ngoại.
Bạn có muốn làm người tuyết với tớ không?
Có, tớ rất sẵn lòng.
Tuyệt vời! Mang găng tay nhé vì hôm nay trời có tuyết.
B
1. Nội dung câu hỏi
Look and read. Choose the correct words and write them on the lines.
1. You wear this when it's rainy. __________
2. This is a long jacket. __________
3. You wear these on your hands when it's snowy. __________
4. You fly this when it's windy. __________
5. You use snow to make this. __________
2. Phương pháp giải
A raincoat (n): Áo mưa
A snowman (n): Người tuyết
Gloves (n): Găng tay
A kite (n): Cái diều
A coat (n): Áo choàng
3. Lời giải chi tiết
1. a raincoat | 2. a coat | 3. gloves | 4. a kite | 5. a snowman |
1. You wear this when it's rainy. A raincoat
(Bạn mặc cái này khi trời mưa.)
2. This is a long jacket. A coat
(Đây là một áo khoác dài.)
3. You wear these on your hands when it's snowy. Gloves
(Bạn đeo cái này vào tay khi trời có tuyết.)
4. You fly this when it's windy. A kite
(Bạn làm bay thứ này khi trời có gió.)
5. You use snow to make this. A snowman
(Bạn sử dụng tuyết để tạo ra thứ này.)
C
1. Nội dung câu hỏi
Write about the weather in your mom and dad’s hometown.
2. Phương pháp giải
Viết về thời tiết ở quê của mẹ và bố bạn.
3. Lời giải chi tiết
My name is Mian. My mom is from Hà Nội. It’s in VietNam. The weather there is hot and cold. My dad is from Ho Chi Minh city. It’s in VietNam. The weather there is hot and sunny.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Mian. Mẹ tôi đến từ Hà Nội. Nó ở Việt Nam. Thời tiết ở đây nóng và lạnh. Bố của tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh. Thời tiết ở đây nóng và nắng.
D
1. Nội dung câu hỏi
Play Blockbuster.
Bạn có thể làm gì?
Tôi có thể miêu tả những dạng thời tiết khác nhau.
Tôi có thể mời mọi người tham gia các hoạt động.
Tôi có thể nói về những thứ có thể mang theo trong những thời tiết khác nhau.
2. Phương pháp giải
Cách chơi: Lắc xúc xắc. Xúc xắc rơi vào ô nào thì làm đặt câu theo hướng dẫn.
Ví dụ:
A: What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
B: It's sunny. (Trời nắng.)
A: Bring your sunglasses because it's sunny today.
(Mang theo kính râm nhé vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn cậu.)
A: It's windy today. Would you like to fly a kite with me?
(Hôm nay trời gió. Cậu có muốn thả diều cùng mình không?)
B: No, thanks. (Không, mình cảm ơn.)
3. Lời giải chi tiết
1.
A: It’s windy today. Would you like to fly a kite with me? (Trời hôm nay có gió. Bạn có muốn thả diều với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
2.
A: Bring your raincoat because it’s rainy today. (Mang theo áo mưa bởi vì hôm nay trời mưa.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
3.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s windy. (Trời có gió.)
4.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s sunny. (Trời nắng.)
5.
A: Bring your cap because it’s sunny today. (Mang theo mũ lưỡi trai vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
6.
A: It’s cool today. Would you like have a picnic with me? (Trời hôm nay mát. Bạn có muốn đi dã ngoại với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
7.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s snowy. (Trời có tuyết rơi.)
8.
A: It’s rainy today. Would you like do arts and crafts with me? (Trời hôm nay mưa. Bạn có muốn làm đồ thủ công với tớ không?)
B: Yes, I’d love it. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
9.
A: It’s snowy today. Would you like go skiing with me? (Hôm nay trời có tuyết. Bạn có muốn đi trượt tuyết với tớ không?)
B: Yes, I’d love it. (Có, tớ rất sẵn lòng.)
10.
A: Bring your coat because it’s windy today. (Mang theo áo choàng bởi vì hôm nay trời gió.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
11.
A: It’s snowy today. Would you like make a snowman with me? (Trời hôm nay có tuyết. Bạn có muốn làm người tuyết với tớ không?)
B: No, thanks. (Không, cảm ơn nhé.)
12.
A: Bring your gloves because it’s freezing today. (Mang theo gang tay bởi vì hôm nay trời đóng băng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
13.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s foggy. (Trời sương mù.)
14.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s rainy. (Trời mưa.)
15.
A: Bring your sunglasses because it’s sunny today. (Mang theo kính râm bởi vì hôm nay trời nắng.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
16.
A: Bring your umbrella because it's rainy today. (Mang ô đi nhé vì hôm nay trời mưa đấy.)
B: OK, thank you. (Được, cảm ơn bạn.)
Chủ đề 1 : Bước đầu đến với máy tính
Chủ đề: Bảo vệ của công
Chủ đề 4. Tôn trọng tài sản của người khác
Chủ đề: Cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn
Phần 1: Kiến thức chung
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4